Hotline: 1800.55.88.48
Học phí bậc THPT tại Úc | Cập nhật mới nhất 2024
Xu hướng học sinh quốc tế sang Úc học bậc trung học phổ thông đang khá phổ biến hiện nay, bởi Úc cung cấp môi trường phát triển đa văn hoá, nền giáo dục chất lượng cao và được công nhận toàn cầu.
Bên cạnh đó, học phí bậc THPT tại Úc khả phải chăng, đặc biệt khi so sánh với các thị trường du học nói tiếng Anh khác. Cùng ISC Education tìm hiểu về học phí bậc THPT tại Úc ngay nhé!
Tìm hiểu thêm: Học phí du học Úc theo từng bậc học
Tổng quan chương trình học THPT tại các bang Úc
Mục tiêu của nền giáo dục của Úc chính là cung cấp cho sinh viên các kỹ năng để học tập và làm việc trong tương lai ở bất kỳ đâu trên thế giới.
Các trường trung học của Úc tuân theo khung chương trình quốc gia, đang được phát triển và triển khai dần dần trong các trường học nhằm thiết lập các tiêu chuẩn quốc gia cao về tiếng Anh, toán học, khoa học, lịch sử, ngôn ngữ, địa lý, nghệ thuật, giáo dục sức khỏe, công nghệ thông tin và truyền thông, công dân và quyền công dân, kinh tế và kinh doanh.
Tìm hiểu thêm: Xin visa du học Úc
Tên gọi chương trình phổ thông theo tiểu bang tại Úc
Tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ | Trình độ lớp 12 |
Australian Capital Territory (ACT) | Lớp 12 Lãnh thổ Thủ đô Úc (ACT) |
New South Wales (NSW) | Chứng chỉ Trung học New South Wales (NSW) (HSC) |
Lãnh thổ phía Bắc (NT) | Chứng chỉ Giáo dục và Đào tạo (NTCET) |
Queensland (QLD) | Chứng chỉ Giáo dục Queensland (QCE) |
Nam Úc (SA) | Chứng chỉ Giáo dục Nam Úc (SACE) |
Tasmania (TAS) | Chứng chỉ giáo dục Tasmania (TCE) |
Victoria (VIC) | Chứng chỉ Giáo dục Victoria (VCE)
Chứng chỉ Victoria về Học tập Ứng dụng (VCAL) |
Tây Úc (WA) | Chứng chỉ Giáo dục Tây Úc (WACE) |
Các trường trung học khác nhau thường sẽ cung cấp các môn học tự chọn, cấu trúc lớp học và lĩnh vực chuyên môn khá khác biệt.
Ngoài các môn học được cung cấp, sinh viên nên nghiên cứu thêm các hoạt động ngoại khóa và trọng tâm của trường để giúp bạn tìm trường phù hợp nhất với nhu cầu và sở thích của cá nhân.
Tìm hiểu thêm: Hồ sơ du học Úc gồm những gì?
Chương trình Tú tài Quốc tế (IB)
Có 1 điều đáng ngạc nhiên chính là, chương trình Tú tài quốc tế (IB) thuộc trong chương trình giáo dục phổ thông. Đây là khóa học dự bị đại học kéo dài hai năm dành cho những sinh viên từ 16 đến 19 tuổi, đã được tất cả các trường đại học trên thế giới công nhận bằng cấp.
Thuộc cùng nhóm chương trình này, hiện đã có cả chương trình IB dành cho học sinh 11-16 tuổi và từ 3 đến 12 tuổi. Có khoảng 150 trường đã được ủy quyền giảng dạy chính thức chương trình Tú tài Quốc tế tại Úc.
Học phí trung học cho học sinh quốc tế rất khác nhau, từ AUD7.800 đến AUD30.000 mỗi năm tại một trường tư thục cao cấp
Chi phí học tập trong khu vực thành thị thường sẽ vào khoảng AUD4.455 mỗi năm để học sinh được học tại một trường công lập và khoảng AUD12.599 ở một trường Công giáo. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải ai cũng sẽ có đủ điều kiện theo học trường công lập.
Tìm hiểu thêm: 3 chương trình học tại Úc có chi phí thấp
Mức học phí THPT tại Úc
Cần lưu ý rằng, chính sách học phí sẽ có thay đổi ít nhiều dựa theo bang và vùng lãnh thổ đang sinh sống, tuy nhiên sự giao động sẽ không nhiều, cụ thể với học phí tại 3 bang lớn nhất tại Úc như sau:
Tìm hiểu thêm: Chứng minh tài chính du học Úc
Học phí THPT tại Úc trung bình theo từng nhóm trường
Dưới đây là tổng hợp học phí THPT trung bình theo từng nhóm trường tại 4 bang lớn nhất tại Úc dành cho học sinh quốc tế. 1 năm học THPT thường sẽ rơi vào khoảng AUD 50,336, tuỳ theo sinh viên đang theo học nhóm trường nào.
Tiểu bang | Công lập | Tôn giáo | Tư thục | Trung bình/ 12 năm | Chi phí TB theo từng năm học |
Toàn quốc (Thành thị) | $63,251 | $228,942 | AUD458,995 | AUD250,396 | AUD20,866 |
Toàn quốc (Ngoại ô) | AUD51,656 | AUD169,870 | AUD323,006 | AUD181,511 | AUD45,377 |
ACT | AUD54,073 | AUD208,426 | AUD422,635 | AUD228,378 | AUD57,094 |
NSW (Thành thị) | AUD69,589 | AUD235,517 | AUD543,334 | AUD282,813 | AUD70,703 |
NSW (Ngoại ô) | AUD53,260 | AUD161,374 | AUD344,678 | AUD186,437 | AUD46,609 |
QLD (Thành thị) | AUD58,259 | AUD242,533 | AUD361,911 | AUD220,901 | AUD55,225 |
QLD (Ngoại ô) | AUD50,950 | AUD199,880 | AUD296,806 | AUD182,545 | AUD45,636 |
VIC (Thành thị) | AUD68,343 | AUD214,821 | AUD504,742 | AUD262,635 | AUD65,658 |
VIC (Ngoại ô) | AUD51,281 | AUD152,439 | AUD346,628 | AUD183,449 | AUD45,862 |
Học phí THPT tại Úc chi tiết
Loại phí | Học phí tại NSW | Học phí tại Victoria | Học phí tại Queensland |
Bắt buộc khi nộp đơn và không được hoàn lại | AUD290 | AUD302 | AUD725 |
Học phí mỗi sinh viên mỗi năm | |||
Từ K đến 6 (Tiểu học) | AUD13,400 | AUD12,628 | AUD14,080 |
Lớp 7 đến lớp 10 (Trung học cơ sở) | AUD14,800 | AUD16,769 | AUD15,412 |
Lớp 11 và 12 (Trung học phổ thông) | AUD16,600 | AUD18,819 | AUD17,428 |
Chi phí khác | |||
Đồng phục học sinh/ phí đăng ký học tại trường | AUD250 – AUD300 | AUD800 | |
Chuyển trường | AUD700 | AUD748 | |
Bảo hiểm y tế cho sinh viên nước ngoài | AUD621/ năm | AUD537/ năm | AUD528/ năm |
Chi phí ăn ở trung bình bắt buộc dành cho học sinh dưới 18 tuổi
Nếu học sinh nước ngoài du học tự túc và không có người thân đi cùng, sẽ bắt buộc phải ở trong ký túc xá trong trường hoặc homestay, cũng như bắt buộc phải có người bảo hộ (cho trẻ dưới 18 tuổi), trong suốt thời gian ở Úc, với chi phí nhà ở cụ thể như sau:
Tiểu bang | Phí placement | Phí thuê homestay, ở cùng người bản xứ | Phí đưa đón tại sân bay |
Australian Capital Territory (ACT) | AUD265 | AUD410 | N/A |
New South Wales (NSW) | AUD350 | AUD350/ tuần | AUD180/ lần |
Lãnh thổ phía Bắc (NT) | N/A | AUD320 | N/A |
Queensland (QLD) | AUD283 | AUD325/tuần | N/A |
Nam Úc (SA) | N/A | AUD300 | N/A |
Tasmania (TAS) | N/A | AUD290 | AUD120/ lần |
Victoria (VIC) | AUD319 | AUD200–AUD370/ tuần | AUD178/ lần |
Tây Úc (WA) | N/A | AUD290 | AUD130 |
Các khoản phụ phí khác
Phí chuyển trường thường sẽ áp dụng cho những học sinh mong muốn chuyển trường sau khi đã có giấy Xác nhận Ghi danh (CoE).
Các bang thường sẽ sử dụng dịch vụ bảo hiểm dành cho sinh viên nước ngoài khá riêng biệt (OHSC). Vui lòng liên hệ với ISC Education để được tư vấn cụ thể về các mức bảo hiểm dành cho sinh viên quốc tế!
Một số khoản phụ phí khác, có thể kể đến như:
- (Không định kỳ) Phí đăng ký – khoảng AUD100 đến AUD500
- (Không định kỳ) Phí ghi danh hoặc nhập học – khoảng AUD500 đến AUD2.500
- Phí cơ sở vật chất như mua thiết bị CNTT – máy tính xách tay và máy tính bảng
- Lệ phí thi tú tài quốc tế rơi vào khoảng AUD2000
- Chi phí môn học bổ sung, ví dụ. học phí âm nhạc, ngôn ngữ, thể thao
- Chi phí chương trình đặc biệt
- Trại trường và Chuyến đi
- Đồng phục mùa đông hè, tuỳ theo từng sự kiện
- Cho thuê thiết bị âm nhạc
- Dịch vụ xe đưa đón học sinh
- Phí sách vở
- Chi phí chăm sóc trước và sau giờ học
- Hỗ trợ gây quỹ (tự nguyện)
Tìm hiểu thêm: IELTS du học Úc
Kết
Học phí THPT tại Úc và chương trình học tại các trường THPT nói chung luôn được kiểm soát ở mức khá đồng đều và cân bằng giữa các tiểu bang, phụ huynh có thể yên tâm về độ minh bạch thông tin do đã được công bố lên các kênh thông tin chính thức của tiểu bang, cũng như từ phía trường đại học.
Đây chính là cách để đảm bảo quyền lợi của sinh viên theo học giữa các trường, hỗ trợ gia đình chỉ tập trung vào lựa chọn ngôi trường có chuyên ngành học giảng dạy tốt nhất, thay vì so sánh về học phí!
Có thể thấy, điểm khác biệt lớn nhất về chi phí sẽ không phải nằm ở học phí, mà sẽ là ở chi phí sinh hoạt! Hãy cùng ISC Education tìm hiểu xem, Du học Úc mất bao nhiêu tiền nhé.
Liên hệ ngay với ISC Education để được tư vấn tốt nhất!