Hotline: 1800.55.88.48
QS Ranking by Subject là gì? Cập Nhật Mới Nhất 2024
QS Ranking by Subject là gì? Chắc chắn rằng, khi tìm hiểu, nghiên cứu và lựa chọn trường học phù hợp nhất để du học, các bạn sinh viên sẽ tìm đến các bảng xếp hạng các trường đại học trên thế giới như QS Ranking, hay Times Higher Education Rankings, để đảm bảo rằng lựa chọn du học của mình là đúng với những gì đề ra.
Các bảng xếp hạng trường đại học trên toàn thế giới chính là thước đo chính xác nhất, để đặt các trường lên một bàn cân chung, cho thấy ưu nhược điểm của trường.
Xem thêm:
QS Ranking by Subject là gì?
Năm yếu tố được dùng để xếp hạng các trường đại học trong Bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS theo Môn học (QS Ranking by Subject 2024) có thể kể đến:
- Danh tiếng học thuật
- Danh tiếng của nhà tuyển dụng
- Nghiên cứu trích dẫn trên mỗi bài báo
- Chỉ số H – H-Index
- Mạng lưới nghiên cứu quốc tế (Theo chất lượng cơ sở vật chất tại trường)
Danh tiếng học thuật
Cuộc khảo sát toàn cầu của QS về học giả là trọng tâm của QS World University Rankings, kể từ ngày thành lập vào năm 2004. Năm 2022, QS World University Rankings theo từng chuyên ngành học đã thu hút phản hồi từ hơn 130.000 học giả trên toàn thế giới.
Các chuyên ngành tại các trường đại học bắt buộc phải cung cấp các thông tin cơ bản tới QS Ranking, và sẽ chỉ có thể đăng ký vào BXH QS ranking dựa theo ứng cử từ đối tác/ sinh viên, và không thể tự đề cử.
Sau đó, QS Ranking sẽ tiến hành phỏng vấn các đối tác giáo dục liên quan trong ngành, cũng như tiến hành đánh giá xem liệu chương trình học đó có thực sự chất lượng như khi được đề cử.
Theo một tiêu chuẩn chung, cuối cùng các chuyên ngành này sẽ được xếp hạng độc lập, nhằm đem đến thông tin khách quan nhất tới phụ huynh và sinh viên.
Danh tiếng của nhà tuyển dụng
Bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS là duy nhất trong việc kết hợp khả năng tuyển dụng như một yếu tố chính trong việc đánh giá các trường đại học quốc tế. Với QS Ranking 2022, QS Ranking sẽ nêu đánh giá dựa trên gần 75.000 câu trả lời khảo sát từ các nhà tuyển dụng trên toàn thế giới.
Qua đó, để đánh giá khách quan nhất về năng lực tuyển dụng của sinh viên sau tốt nghiệp, QS Ranking sẽ đặt ra các câu hỏi liên quan đến các nhà tuyển dụng, và được lọc theo ngành nghề tuyển dụng, cũng như sự uy tín trong ngành.
Đây chính là cách để nhận định xem liệu trường đại học nào có danh tiếng tuyển dụng tốt nhất.
Nghiên cứu trích dẫn trên mỗi bài báo
QS Ranking by Subject sẽ đo lường các trích dẫn trên mỗi bài báo, thay vì các trích dẫn trên mỗi giảng viên, để đảm bảo rằng nhà trường đó thực sự có tầm ảnh hưởng lớn tới xã hội, thay vì số lượng trích dẫn dựa theo số lượng giáo viên, để đảm bảo công bằng kể cả với các trường đại học có quy mô nhỏ hơn.
Chỉ số H – H-Index
Điểm dựa trên “h-index” cũng đã được đưa vào Bảng xếp hạng các trường đại học thế giới QS theo chủ đề. Chỉ số H chính là cách để đo lường năng suất và cả tác động của trường đại học đó, cụ thể là việc xuất bản của một nhà khoa học hoặc học giả. Chỉ số này dựa trên tập hợp các bài báo được trích dẫn nhiều nhất của học giả, bao gồm cả số lượng trích dẫn mà họ đã nhận được trong các ấn phẩm khác.
Chỉ số H cũng có thể được áp dụng cho năng suất và tác động của một nhóm các nhà khoa học, chẳng hạn như từ một phòng ban, trường đại học hoặc quốc gia, cũng như một tạp chí học thuật.
Chỉ số này được đề xuất bởi Jorge E. Hirsch, một nhà vật lý tại UCSD, như một công cụ để xác định chất lượng tương đối, với cái tên đầy đủ là chỉ số Hirsch hoặc số Hirsch.
Mạng lưới nghiên cứu quốc tế
Đây là chỉ số đánh giá được phát hành vào năm 2022, chỉ số IRN phản ánh khả năng của các tổ chức trong việc đa dạng hóa địa lý của mạng lưới nghiên cứu quốc tế, bằng cách thiết lập quan hệ đối tác nghiên cứu bền vững với các cơ sở giáo dục đại học khác nhau.
Đây chính là cách cho thấy tính đa dạng, sự kết nối của trường đại học với các đối tác giáo dục, đảm bảo rằng họ có thể đem đến trải nghiệm giáo dục tốt nhất dành cho sinh viên.
Top 50 trường đứng đầu trong BXH QS Ranking by Subject theo từng chuyên ngành
Chuyên ngành Arts & Humanities
Danh sách các chuyên ngành thuộc lĩnh vực Arts & Humanities – Nghệ thuật và Con người
Archaeology | Khảo cổ học |
Architecture / Built Environment | Kiến trúc / Môi trường xây dựng |
Art & Design | Thiết kế mỹ thuật |
Classics & Ancient History | Kinh điển & lịch sử cổ đại |
English Language & Literature | Ngôn ngữ & Văn học Anh |
History | Lịch sử |
Linguistics | Ngôn ngữ học |
Modern Languages | Những ngôn ngữ hiện đại |
Performing Arts | Biểu diễn nghệ thuật |
Philosophy | Triết học |
Theology, Divinity & Religious Studies | Nghiên cứu Thần học, Thần học & Tôn giáo |
Top 10 trường có điểm QS Ranking By Subject cao nhất chuyên ngành Art & Humanities
STT | Trường đại học | Thành phố | Score |
1 | University of Oxford | Oxford, United Kingdom | 98 |
2 | University of Cambridge | Cambridge, United Kingdom | 97.9 |
3 | Harvard University | Cambridge, United States | 97.4 |
4 | University of California, Berkeley (UCB) | Berkeley, United States | 91.6 |
5 | Stanford University | Stanford, United States | 91.4 |
6 | Yale University | New Haven, United States | 90.2 |
7 | Columbia University | New York City, United States | 89.4 |
8 | New York University (NYU) | New York City, United States | 89.3 |
9 | The University of Edinburgh | Edinburgh, United Kingdom | 88.7 |
10 | University of California, Los Angeles (UCLA) | Los Angeles, United States | 88.7 |
Chuyên ngành Engineering and Technology
Danh sách các chuyên ngành thuộc lĩnh vực Engineering & Technology – Kỹ thuật & Công nghệ
Computer Science & Information Systems | Khoa học Máy tính & Hệ thống Thông tin |
Chemical Engineering | Kỹ thuật hóa học |
Civil & Structural Engineering | Xây dựng Dân dụng & Kết cấu |
Electrical & Electronic Engineering | Kỹ thuật điện & điện tử |
Mechanical Engineering | Kỹ sư cơ khí |
Mineral & Mining Engineering | Kỹ thuật khai thác và khoáng sản |
Petroleum Engineering | Kỹ thuật Dầu khí |
Top 10 trường có điểm QS Ranking By Subject cao nhất chuyên ngành Engineering & Technology
STT | Trường đại học | Thành phố | Score |
1 | Massachusetts Institute of Technology (MIT) | Cambridge, United States | 96.5 |
2 | University of Cambridge | Cambridge, United Kingdom | 94.8 |
3 | University of Oxford | Oxford, United Kingdom | 94.5 |
4 | Nanyang Technological University, Singapore (NTU) | Singapore, Singapore | 94.2 |
5 | Stanford University | Stanford, United States | 93.7 |
6 | ETH Zurich | Zürich, Switzerland | 93.4 |
7 | National University of Singapore (NUS) | Singapore, Singapore | 93.2 |
8 | Imperial College London | London, United Kingdom | 93.1 |
9 | University of California, Berkeley (UCB) | Berkeley, United States | 91 |
10 | Delft University of Technology | Delft, Netherlands | 91.9 |
Chuyên ngành Life Science & Medicine
Danh sách các chuyên ngành thuộc lĩnh vực Life Science & Medicine – Khoa học xã hội & Y dược
Agriculture & Forestry | Nông nghiệp & Lâm nghiệp |
Anatomy & Physiology | Giải phẫu & Sinh lý học |
Biological Sciences | Sinh học |
Dentistry | Nha khoa |
Medicine | Dược phẩm |
Nursing | Điều dưỡng |
Pharmacy & Pharmacology | Dược phẩm & Dược học |
Psychology | Tâm lý |
Veterinary Science | Khoa học thú y |
Top 10 trường có điểm QS Ranking By Subject cao nhất chuyên ngành Life Science & Medicine
STT | Trường đại học | Thành phố | Score |
1 | Harvard University | Cambridge, United States | 99 |
2 | University of Oxford | Oxford, United Kingdom | 94.8 |
3 | Johns Hopkins University | Baltimore, United States | 92.9 |
4 | University of Cambridge | Cambridge, United Kingdom | 92.8 |
5 | Stanford University | Stanford, United States | 92.5 |
6 | Massachusetts Institute of Technology (MIT) | Cambridge, United States | 91.5 |
7 | Karolinska Institutet | Stockholm, Sweden | 90.1 |
8 | UCL | London, United Kingdom | 89.8 |
9 | University of California, San Francisco | San Francisco, United States | 89.6 |
10 | Imperial College London | London, United Kingdom | 89.5 |
Chuyên ngành Natural Science
Danh sách các chuyên ngành thuộc lĩnh vực Natural Science – Khoa học tự nhiên
Chemistry | Hoá học |
Earth & Marine Sciences | Khoa học Trái đất & Biển |
Environmental Sciences | Khoa học môi trường |
Geography | Địa lý |
Geology | Địa chất học |
Geophysics | Địa vật lý |
Materials Science | Khoa học vật liệu |
Mathematics | toán học |
Physics & Astronomy | Vật lý & Thiên văn học |
Top 10 trường có điểm QS Ranking By Subject cao nhất chuyên ngành Natural Science – Khoa học tự nhiên
STT | Trường đại học | Thành phố | Score |
1 | Massachusetts Institute of Technology (MIT) | Cambridge, United States | 96.4 |
2 | Harvard University | Cambridge, United States | 96.3 |
3 | University of Cambridge | Cambridge, United Kingdom | 95.8 |
4 | University of Oxford | Oxford, United Kingdom | 95.2 |
5 | Stanford University | Stanford, United States | 94 |
6 | ETH Zurich | Zürich, Switzerland | 93.9 |
7 | California Institute of Technology (Caltech) | Pasadena, United States | 93.4 |
8 | University of California, Berkeley (UCB) | Berkeley, United States | 93.3 |
9 | Imperial College London | London, United Kingdom | 91.5 |
10 | The University of Tokyo | Tokyo, Japan | 90.1 |
Chuyên ngành Social Science & Management
Danh sách các chuyên ngành thuộc lĩnh vực Social Science & Management – Khoa học xã hội & Quản lý
Accounting & Finance | Kế toán / Tài chính |
Anthropology | Nhân chủng học |
Business & Management Studies | Nghiên cứu Kinh doanh & Quản lý |
Communication & Media Studies | Nghiên cứu Truyền thông & Truyền thông |
Development Studies | Nghiên cứu phát triển |
Economics & Econometrics | Kinh tế học & Kinh tế lượng |
Education & Training | Giáo dục & Đào tạo |
Hospitality & Leisure Management | Quản lý Khách sạn & Giải trí |
Law | Pháp luật |
Library & Information Management | Quản lý Thư viện & Thông tin |
Politics & International Studies | Chính trị & Nghiên cứu Quốc tế |
Social Policy & Administration | Chính sách Xã hội & Quản lý |
Sociology | Xã hội học |
Sports-related Subjects | Các môn học liên quan đến thể thao |
Statistics & Operational Research | Thống kê & Nghiên cứu Hoạt động |
Top 10 trường được đánh giá cao nhất trong lĩnh vực Social Science & Management
STT | Trường đại học | Thành phố | Score |
1 | Harvard University | Cambridge, United States | 97.4 |
2 | University of Oxford | Oxford, United Kingdom | 94.9 |
3 | The London School of Economics and Political Science (LSE) | London, United Kingdom | 93.7 |
4 | University of Cambridge | Cambridge, United Kingdom | 93.3 |
5 | Stanford University | Stanford, United States | 92.8 |
6 | Massachusetts Institute of Technology (MIT) | Cambridge, United States | 91.9 |
7 | National University of Singapore (NUS) | Singapore, Singapore | 90 |
8 | University of California, Berkeley (UCB) | Berkeley, United States | 89.6 |
9 | Yale University | New Haven, United States | 87.5 |
10 | Bocconi University | Milan, Italy | 87.3 |
Tổng kết
Trên đây là top 50 trường hàng đầu thế giới trong 5 lĩnh vực cực kỳ quan trọng, đem đến tầm ảnh hưởng lớn tới xã hội nói chung, do vậy, triển vọng nghề nghiệp trong các lĩnh vực này luôn tiềm năng.
Vui lòng liên hệ với ISC để được tư vấn lựa chọn trường có điểm QS Ranking by Subject cao nhất, phù hợp với mức tài chính của gia đình, mà vẫn đảm bảo được chất lượng đào tạo, cũng như cơ hội đầu ra công việc.