Hotline: 1800.55.88.48
Đại học Bristol, Anh | Tổng quan, học bổng và học phí mới nhất 2024
Đại học Bristol là một trường đại học nghiên cứu, được xây dựng với hình dáng truyền thống, cổ kính, hiện đang tọa lạc tại thành phố sôi động Bristol, nằm ở phía tây nam nước Anh. Ngài Winston Churchill là cựu hiệu trưởng của trường đại học, từ năm 1929 cho đến khi ông qua đời vào năm 1965.
Xem thêm: Du học Anh Quốc
Tổng quan
Đại học Bristol được thành lập khi nào? | 1876 |
Học phí tại University of Bristol? | 21.100GBP/ năm |
Đại học University of Bristol nằm ở đâu? | Bristol, Tây Nam nước Anh |
Đôi nét về đại học Bristol
Được thành lập vào năm 1876, University of Bristol là cơ sở giáo dục đại học đầu tiên ở Anh thừa nhận nam và nữ trên cơ sở giáo dục bình đẳng.
Hiện nay, University of Bristorl đang cung cấp hơn 600 khóa học cấp bằng bao gồm nhiều môn học. Đây là ngôi nhà của 28 trường học, được chia thành sáu khoa: Nghệ thuật, Khoa học Đời sống, Khoa học, Kỹ thuật, Khoa học Xã hội và Luật, và Khoa học Sức khỏe.
Trường đại học tự hào có mối quan hệ chặt chẽ với hàng trăm nhà tuyển dụng, từ các doanh nghiệp nhỏ đến các tổ chức trên toàn thế giới.
Chăm sóc môi trường hiện đang là một trong những ưu tiên chính của Bristol. Đây là trường đại học đầu tiên của Vương quốc Anh tuyên bố tình trạng khẩn cấp về khí hậu vào năm 2019 và có tham vọng trở thành trung hòa carbon vào năm 2030.
Bristol đã giành được giải thưởng về hiệu quả năng lượng, quy hoạch giao thông và giảng dạy tiên phong về môi trường.
Các cựu sinh viên của Bristol bao gồm nam diễn viên kiêm diễn viên hài Simon Pegg, các nhà báo phát sóng Alistair Stewart và Sue Lawley, tác giả và Người đoạt giải Trẻ em (2011-2013) Julia Donaldson MBE.
Ngoài ra, cũng có tới 13 người đoạt giải Nobel đã theo học ngôi trường này, có thể kể đến Dorothy Hodgkin, cựu Hiệu trưởng của trường Đại học, người đã đoạt giải Nobel Hóa học năm 1964; nhà viết kịch Harold Pinter, người đoạt giải Nobel Văn học năm 2005; và Angus Deaton, người đoạt giải Nobel Kinh tế 2016.
- Tỉ lệ sinh viên/ giảng viên: 14.6
- Số lượng sinh viên quốc tế: 31%
- Tỉ lệ Nam giới/ nữ giới: 56:44
- Số lượng sinh viên FTE: 25.679
Hiện nay, nhà trường đang có 2 cơ sở tại Clifton, UK và Langford, UK
Xem thêm: Chi phí sinh hoạt ở thành phố Bristol, Anh
Xếp hạng đại học University of Bristol
- QS World University Rankings: 61
- QS WUR Ranking by Subjects: 99
- QS Sustainability Ranking: 92
- Graduate Employability Ranking: 49
Overall | Điểm tổng thể | 70 |
Academic Reputation | Danh tiếng học thuật | 74.4 |
Employer Reputation | Danh tiếng của nhà tuyển dụng | 84.1 |
Faculty Student Ratio | Tỷ lệ sinh viên khoa | 58.3 |
Citations per Faculty | Trích dẫn mỗi khoa | 55.3 |
International Faculty Ratio | Tỷ lệ giảng viên quốc tế | 90.5 |
International Students Ratio | Tỷ lệ sinh viên quốc tế | 84.9 |
International Research Network | Mạng nghiên cứu quốc tế | 93.9 |
Employment Outcomes | Khả năng đáp ứng đầu ra | 59.6 |
Ngành học nổi bật tại University of Bristol
Chương trình học (Tiếng Anh) | Chương trình học (Tiếng Việt) | Chuyên ngành |
Medicine & Dentistry | Y học & Nha khoa | Lâm sàng, tiền lâm sàng & sức khỏe |
Geology, Environmental, Earth & Marine Sciences | Khoa học Địa chất, Môi trường, Trái đất & Biển | khoa học vật lý |
Mathematics & Statistics | Toán & Thống kê | khoa học vật lý |
Physics & Astronomy | Vật lý & Thiên văn học | khoa học vật lý |
Chemistry | Hóa học | khoa học vật lý |
Archaeology | khảo cổ học | Nghệ thuật & nhân văn |
Languages, Literature & Linguistics | Ngôn ngữ, Văn học & Ngôn ngữ học | Nghệ thuật & nhân văn |
History, Philosophy & Theology | Lịch sử, Triết học & Thần học | Nghệ thuật & nhân văn |
Art, Performing Arts & Design | Nghệ thuật, Nghệ thuật biểu diễn & Thiết kế | Nghệ thuật & nhân văn |
Economics & Econometrics | Kinh tế & Kinh tế lượng | kinh doanh & kinh tế |
Accounting & Finance | Kế toán / Tài chính | kinh doanh & kinh tế |
Business & Management | Quản lý kinh doanh | kinh doanh & kinh tế |
Computer Science | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính |
Education | Giáo dục | Giáo dục |
Psychology | Tâm lý | Tâm lý |
Law | Pháp luật | Pháp luật |
Sociology | xã hội học | Khoa học Xã hội |
Politics & International Studies (incl Development Studies) | Chính trị & Nghiên cứu Quốc tế (bao gồm Nghiên cứu Phát triển) | Khoa học Xã hội |
Geography | Môn Địa lý | Khoa học Xã hội |
Civil Engineering | Công trình dân dụng | Công nghệ kỹ thuật |
Electrical & Electronic Engineering | Kỹ thuật Điện & Điện tử | Công nghệ kỹ thuật |
Mechanical & Aerospace Engineering | Kỹ thuật cơ khí & hàng không vũ trụ | Công nghệ kỹ thuật |
General Engineering | Kỹ thuật tổng hợp | Công nghệ kỹ thuật |
Veterinary Science | Khoa học thú y | Khoa học đời sống |
Biological Sciences | Sinh học | Khoa học đời sống |
Học phí
- Học phí dành cho sinh viên bản xứ: 9.250GBP
- Học phí dành cho sinh viên quốc tế: 20.000GBP
Điều kiện đầu vào
Yêu cầu chung
IELTS | 6+ |
TOEFL | 90+ |
PTE Academic | 67+ |
Cambridge CAE Advanced | 168+ |
Yêu cầu đầu vào đại học
TOEFL | 90+ |
IELTS | 6+ |
PTE Academic | 67+ |
Cambridge CAE Advanced | 168+ |
Yêu cầu đầu vào thạc sĩ
GPA | 3+ |
SAT | 650+ |
International Baccalaureate | 37+ |
TOEFL | 90+ |
IELTS | 6+ |
Cambridge CAE Advanced | 168+ |
ACT | 24+ |
PTE Academic | 67+ |
16 học bổng hot nhất hiện tại ở University of Bristol
Học bổng | Giá trị |
Học bổng đại học | |
Think Big undergraduate awards | £6,500 – £13,000/ năm |
Global Economics undergraduate scholarships | £6,500/ năm |
Global Accounting and Finance undergraduate scholarships | 2 học bổng giá trị £13,000/ năm8 học bổng giá trị £6,500/ năm |
School of Policy Studies international undergraduate scholarships | 2 học bổng giá trị £5,000/ năm |
Think Big bursaries for sciences | £3,000/ năm, có 45 suất |
Học bổng thạc sĩ | |
Think Big postgraduate awards | £6,500 – £13,000/ năm |
Global Economics postgraduate scholarships | 2 học bổng giá trị £13,000/ năm15 học bổng giá trị £6,500/ năm |
Global Accounting and Finance postgraduate scholarships | 4 học bổng giá trị £13,000/ năm8 học bổng giá trị £6,500/ năm |
Future Leaders postgraduate scholarships | 4 học bổng giá trị £13,000/ năm8 học bổng giá trị £6,500/ năm |
Michael Wong Pakshong bursary | £3,000 |
Phyllis Mary Morris bursaries | £2,000/ suất (6 suất) |
School of Policy Studies postgraduate international scholarships | 4 học bổng giá trị £13,000/ năm |
Think Big about Global Justice postgraduate scholarships | 1 học bổng giá trị £13,000/ năm1 học bổng giá trị £6,500/ năm |
Think Big about Education postgraduate scholarships | £6,500, £13,000 và £26,000/ năm |
Tổng kết
University of Bristol – Đại học Bristol thực sự là một lựa chọn lý tưởng cho sinh viên quốc tế khi chọn học tập tại Vương Quốc Anh. Nếu bạn quan tâm, vui lòng liên hệ với ISC để được tư vấn tốt nhất.
Câu hỏi thường gặp
Chuyên ngành tốt nhất tại đại học Bristol?
Aerospace Engineering (Hàng không vũ trụ) và Civil Engineering (Kỹ thuật dân dụng)
Ai đã sáng lập ra đại học Bristol?
Sir Winston Churchill là người sáng lập đầu tiên vào năm 1929 cho ngày của đời của ông vào năm 1965