Hotline: 1800.55.88.48
Đại học University of Warwick | Cập nhật mới nhất 2024
Đại học University of Warwick là một trường đại học có thành tích nghiên cứu xuất sắc tại Coventry, Vương quốc Anh. Trường liên tục được xếp hạng trong danh sách 100 trường đại học hàng đầu toàn cầu.
Trong bảng xếp hạng QS năm 2023, University of Warwick đứng ở vị trí thứ 64. Hãy cùng ISC Education tìm hiểu thêm về ngôi trường xinh đẹp, với chất lượng đào tạo xuất sắc toàn cầu này nhé!
Tổng quan về University of Warwick
Các chương trình nghiên cứu tại đại học University of Warwick được đánh giá cao trên toàn thế giới, với hơn 50 lĩnh vực giảng dạy khác nhau, có thể kể đến các khoa như Kinh tế, Thống kê, Kinh doanh và Nghiên cứu Quốc tế.
Nhà trường hiện đang có khoảng 29.000 sinh viên, với 18.000 sinh viên đại học và 10.000 sinh viên sau đại học. Có khoảng 32% số sinh viên đăng ký là sinh viên quốc tế đến từ 147 quốc gia.
Warwick University có chi phí học rất phải chăng, tuy nhiên để có thể nhập học tại University of Warwick rất khó với yêu cầu đầu vào cao. Điểm học tập tối thiểu 80% là điều bắt buộc để có thể nhập học chương trình Thạc sĩ Khoa học MS và MBA.
Lý do nên lựa chọn University of Warwick
Trường liên tục được xếp hạng trong số 10 trường Đại học hàng đầu tại Vương quốc Anh và 100 trường Đại học hàng đầu trên thế giới
Được vinh danh là Trường Đại học của Năm về Chất lượng Giảng dạy năm 2022 bởi The Times University Guide
Văn hóa nghiên cứu được quốc tế công nhận; xếp thứ 7 trong số các trường đại học nghiên cứu hàng đầu của Vương quốc Anh
Sự hài lòng của sinh viên cao; xếp thứ 3 về Mức độ hài lòng chung với các trường đại học thuộc nhóm Russell Group.
Xếp hạng University of Warwick
Bảng xếp hạng | Xếp hạng trong năm 2023 |
QS World University Rankings | #64 |
Best Global Universities US News | #138 |
World University Rankings THE | #163 |
Best Global Universities in UK, US News | #21 |
So sánh thứ hạng giữa Đại học University of Warwick và Đại học Manchester
Các môn học | University of Warwick | Đại học Manchester |
Thống kê và nghiên cứu hoạt động | #14 | #43 |
Nghiên cứu kinh doanh và quản lý | #21 | #32 |
Kinh tế và Kinh tế lượng | #25 | #62 |
Kế toán và tài chính | #36 | #18 |
Khoa học Máy tính và Thông tin | #78 | #66 |
Kỹ thuật và Công nghệ | #134 | #21 |
Khoa học sinh học | #151-200 | #47 |
Cơ sở vật chất tại University of Warwick
University of Warwick tọa lạc tại trung tâm nước Anh, cách trung tâm thành phố Coventry vào khoảng 5 km, và giáp ranh với Warwickshire. University of Warwick hiện có 3 cơ sở nhỏ, chính là Gibbet Hill, công viên Westwood & Science và cơ sở Lakeside & Cryfield.
Trung tâm Nghệ thuật Warwick nằm trong khuôn viên nghệ thuật lớn nhất tại Vương quốc Anh, với rất nhiều chương trình đa dạng, bao gồm chương trình điện ảnh, biểu diễn và nghệ thuật thị giác.
Ngoài ra, trung tâm này còn có thư viện hoạt động 24/7, với hàng nghìn cuốn sách, trong không gian học tập cực kỳ tập trung.
Oculus ở University of Warwick là tổ hợp giảng dạy với tài nguyên vô cùng sáng tạo, phong phú, hỗ trợ quá trình học tập hiệu quả nhất.
Tòa nhà ‘The Materials and Analytical Sciences’ là một tổ hợp nghiên cứu tiên tiến, nơi làm việc và nghiên cứu học tập của rất nhiều lĩnh vực chuyên sâu được giảng dạy tại University of Warwick.
Trung tâm Thể thao và Sức khỏe mới được khai trương còn có cả phòng thể thao, hồ bơi, phòng tập thể dục và khu vực tường để tập leo núi.
Ăn ở tại đại học University of Warwick
Warwick hiện đang cung cấp chỗ ở trong và ngoài khuôn viên trường cho sinh viên với hơn 7.000 phòng và hơn 400 bất động sản do trường đại học quản lý xung quanh khu vực lân cận.
Hợp đồng nhà ở trong University of Warwick thường sẽ có thời hạn từ 35 tuần đến 43 tuần tùy theo yêu cầu của ứng viên.
Sinh hoạt phí một năm của sinh viên đại học thường sẽ dao động từ 4,080 đến 10,464 GBP, với sinh viên sau đại học là từ 7.400 GBP đến 9.750 GBP.
Tiền thuê bao gồm chi phí bảo hiểm, điện, sưởi, gas, Wi-Fi và nước, tuỳ theo từng khu vực, cụ thể như sau:
Khu vực sinh sống | Tiền thuê nhà theo tháng (GBP) |
Arthur Vick | 775 |
Bluebell | 817 |
Claycroft | 565 |
Cryfield Standard | 410 |
Cryfield Townhouses | 725 |
Heronbank | 630 |
Jack Martin | 695 |
Lakeside | 650 |
Rootes | 416 |
Sherbourne | 675 |
Tocil | 430 |
Westwood | 446 |
Whitefields | 320 |
Ngoài ra, hiện có rất nhiều chỗ ở ngoài khuôn viên trường hoặc tư nhân cho thuê ở các khu vực xung quanh University of Warwick. Trường Warwick hiện cũng đang cung cấp nền tảng tìm kiếm chỗ ở có tên là Warwick Studentpad, để hỗ trợ bạn tìm kiếm chỗ ở quanh trường, với một số chi phí cụ thể như sau:
Loại chỗ ở | Chi phí theo tuần (GBP) |
Căn Hộ Studio | GBP 100- GBP 270 |
Căn hộ có phòng tắm riêng | GBP 85- GBP 180 |
Căn hộ | GBP 70- GBP 300 |
Chi phí sinh hoạt tại University of Warwick
Sinh viên quốc tế dự định học tập tại University of Warwick cần tối thiểu 1023 GBP mỗi tháng để trang trải chi phí ăn ở và sinh hoạt trong thành phố Warwick, cụ thể là với một số chi phí tối thiểu như tiền thực phẩm, thuê nhà và quần áo, đã được liệt kê trong bảng dưới đây:
Hạng mục chi phí | Chi phí (Theo tháng, GBP) |
Thuê nhà | 760 GBP to 1,350 GBP |
Thực phẩm | 230 GBP |
Điện thoại di động & Internet | 85 GBP |
Nhu yếu phẩm khác | 50 GBP |
Quần áo & Giặt ủi | 115 GBP |
Di chuyển (Thẻ tháng) | 75 GBP |
Điều khoản khác | 50 GBP |
Chương trình giảng dạy tại University of Warwick
Tỷ lệ chấp nhận sinh viên tại Đại học University of Warwick
Tuyển sinh tại University of Warwick có tính cạnh tranh rất cao, với tỷ lệ chấp nhận rơi vào khoảng 14,64%. Trong số 6.346 học sinh ghi danh, đa số học sinh chọn các môn Khoa học Xã hội, với tỉ lệ chính xác như sau:
- Art – Chuyên ngành nghệ thuật: 10.9%
- Social, Engineering, Medicine – Xã hội, Kỹ thuật, Y dược: 43.3
- Khoa học xã hội: 45.8%
Yêu cầu đầu vào tại University of Warwick
University of Warwick hiện đang là ngôi nhà chung của ít nhất 9.500 sinh viên quốc tế, đại diện từ 147 quốc gia. Yêu cầu đầu vào hiện giống nhau với hầu hết tất cả các sinh viên quốc tế, bất kể quốc tịch, cụ thể như sau:
Yêu cầu đầu vào bậc đại học | Yêu cầu tuyển sinh đại học |
Cổng tuyển sinh | UCAS |
Phí đăng ký | GBP 22 (một khóa học) |
Điểm trung bình tối thiểu | Tổng điểm 85% |
Điểm IELTS tối thiểu | IELTS 6.0- 7.0 |
Giấy giới thiệu | Thư giới thiệu học tập |
Giấy tờ cá nhân | Tuyên bố Mục đíchTuyên bố cá nhân |
Yêu cầu đầu vào bậc sau đại học | Yêu cầu |
Cổng tuyển sinh | Cổng thông tin trực tuyến trên website |
Phí đăng ký | Thạc sĩ (GBP 60) | MBA (GBP 80) |
Yêu cầu điểm trung bình | Điểm trung bình từ 60% trở lên |
Điểm kiểm tra trình độ tiếng Anh | IELTS- 7 |
Điểm thi chuẩn hóa | Điểm GMAT 650 |
Các yêu cầu bổ sung | Tuyên bố cá nhân 500-1000 từ | Đề xuất nghiên cứu | Giấy giới thiệu |
6 chương trình đào tạo nổi bật (Kèm học phí)
STT | Chương trình | Fees | Điểm yêu cầu đầu vào |
1 | M.Sc Data Analytics1 year | £31,450 /Yr | IELTS6.5TOEFL92PTE62 |
2 | M.B.A1 year | £49,950 /Yr | IELTS7PTE70TOEFL100GMAT660 |
3 | M.Sc Business Analytics1 year | £33,000 /Yr | IELTS7.0TOEFL92PTE62 |
4 | M.Sc Business and Finance1 year | £34,700 /Yr | IELTS6.5TOEFL92PTE62GMAT700 |
5 | M.Sc Computer Science1 year | £31,450 /Yr | IELTS6.5TOEFL92PTE62 |
6 | M.Sc Finance1 year | £39,750 /Yr | IELTS7.0TOEFL92PTE62 |
Học phí tại University of Warwick
Du học Anh từ trước đến nay vốn cực kỳ đắt đỏ, do vậy chắc chắn rằng sinh viên quốc tế cần có ngân sách chi tiêu hợp lý ngay từ khi đang lên kế hoạch du học tại quê nhà.
Hiện nay có khoảng 269 chương trình đại học và 256 chương trình sau đại học đang được giảng dạy tại University of Warwick. Các chương trình tại University of Warwick nằm trong 3 nhóm khoa chính, đó chính là Nghệ thuật, Xã hội, Kỹ thuật và Y học, và Khoa học Xã hội.
Thống kê và Nghiên cứu Kinh doanh và Quản lý là hai chương trình hàng đầu tại University of Warwick, lần lượt nằm ở vị trí #14 và #21 trên bảng xếp hạng thế giới.
Chương trình học | Học phí theo năm (GBP) |
Cử nhân Khoa học [B.S], Kế toán và Tài chính | GBP 29,830 |
Cử nhân Kỹ thuật [B.Eng], Kỹ thuật ô tô | GBP 29,830 |
Cử nhân Kỹ thuật [B.Eng], Kỹ thuật Xây dựng | GBP 29,830 |
Cử nhân Khoa học [BS], Hóa sinh | GBP 29,830 |
Cử nhân Khoa học [BS], Kinh tế | GBP 29,830 |
Thạc sĩ Khoa học [M.Sc], Kỹ thuật Cơ khí Tiên tiến | GBP 31,450 |
Thạc sĩ Khoa học [M.Sc], Dữ liệu lớn và Tương lai Kỹ thuật số | GBP 25,930 |
Thạc sĩ Khoa học [M.Sc], Kỹ thuật Y sinh | GBP 31,450 |
Thạc sĩ Khoa học [M.Sc], Khoa học Máy tính | GBP 31,450 |
Thạc sĩ Khoa học [M.Sc], Phân tích dữ liệu | GBP 31,450 |
Thạc sĩ Khoa học [M.Sc], Quản lý | GBP 33,800 |
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh [M.B.A] | GBP 49,950 |
Học bổng tại University of Warwick
Dưới đây là danh sách một số chương trình hỗ trợ tài chính dành cho sinh viên quốc tế tại University of Warwick.
Warwick hỗ trợ tài chính tới sinh viên quốc tế tại Vương quốc Anh, dưới dạng học bổng, trợ cấp và chiết khấu học phí, cùng với khác nhiềuưu đãi cho các sinh viên gặp khó khăn về tài chính.
Học bổng | Số tiền được trao |
Warwick Undergraduate Global Excellence Scholarship | 20x suất miễn 100% học phí; 160 suất miễn 13.000GBO; 70 suất miễn 2.000GBP |
Albukhary Undergraduate Scholarships | 20.000 bảng Anh |
Director’s Scholarship | Khấu trừ 4.632GBP trong học phí |
The Music Centre Scholarships | 4.636 GBP mỗi năm |
Hiện nay, có một số học bổng của khoa đã có sẵn tại University of Warwick, cùng rất nhiều suất học bổng khác nhau từ tổng cục Thống kê MSC Bursary, Trường Kỹ thuật, Trường Luật Warwick…
Học bổng từ bên ngoài Đại học University of Warwick
Hiện nay, University of Warwick cũng chấp nhận hàng loạt học bổng được cung cấp bởi các tổ chức bên ngoài, cụ thể như sau:
- Học bổng của Hội đồng Anh dành cho phụ nữ trong STEM 2023
- Học bổng Chevening
- Học bổng thạc sĩ CIM
- học bổng khối thịnh vượng chung
Cơ hội nghề nghiệp
Quyền lợi của cựu sinh viên
Cựu sinh viên từ trường Đại học University of Warwick sẽ nhận rất nhiều ưu đãi ngay cả sau khi tốt nghiệp, cụ thể là sẽ được tham gia vào một cộng đồng gồm hơn 275.000 thành viên.
Các thành viên cựu sinh viên có thể duy trì kết nối và tham gia thông qua một phần mềm Warwickgrad, cho phép các thành viên nhận được những thông tin mới nhất từ trường, được cố vấn về các vấn đề đang gặp phải, theo dõi tạp chí trực tuyến cũng như nhiều lời khuyên nghề nghiệp, cùng với nhiều lợi ích khác, cụ thể như sau:
- Truy cập vào thư viện và University House bao gồm mạng lưới học tập, trung tâm thể thao và sức khỏe
- Truy cập vào các tạp chí và ấn phẩm trực tuyến
- Truy cập miễn phí vào các tài nguyên nghề nghiệp và sự kiện được tổ chức liên tục.
- Được hỗ trợ hướng nghiệp 1 kèm 1 trong tối đa 2 năm kể từ ngày tốt nghiệp
Cựu sinh viên | Công ty | Vị trí làm việc |
Ness Wadia | Bombay Burmah Trading Corporation | Giám đốc điều hành |
Lakshmi Venu | TVS Motor Company | Giám đốc |
Rajiv Bajaj | Bajaj Auto | Giám đốc điều hành |
Ralf Speth | Jaguar Land Rover | CEO |
Sushanta Kumar Bhattacharyya | Warwick Manufacturing Group | Người sáng lập và Giám đốc |
Cơ hội làm việc
Đại học University of Warwick hiện đang là trường đại học nằm ở vị trí thứ 6, được 100 nhà tuyển dụng tốt nghiệp hàng đầu của Vương quốc Anh (High Fliers Research 2021) bình chọn. University of Warwick cũng xếp hạng 77 trong bảng xếp hạng khả năng có việc làm sau tốt nghiệp năm 2022 của QS.
Theo Times & Sunday Times Good University Guide 2022, điểm số triển vọng tốt nghiệp của Đại học University of Warwick cho ngành kỹ thuật tổng quát rơi vào khoảng 93%.
Các nhà tuyển dụng hàng đầu cho sinh viên tốt nghiệp Đại học University of Warwick bao gồm Microsoft, Bosch, IBM, GlaxoSmithKline, BMW, Dyson, Siemens, GE Aviation.
Mức lương trung bình của sinh viên tốt nghiệp Đại học University of Warwick rơi vào khoảng là khoảng 28.423,43GBP/ năm dựa theo bằng cấp, cụ thể như sau:
Bằng cấp | Mức lương trung bình (GBP) |
Executive Masters | 95,164 |
Executive MBA | 92,085 |
MBA | 82,880 |
Masters in Finance | 62,924 |
Bachelor of Science | 59,089 |
Doctorate | 55,253 |
Công việc bán thời gian
Tùy thuộc vào tình trạng thị thực, sinh viên có thể làm việc bán thời gian tại University of Warwick, với cơ hội làm công việc được trả lương trong khuôn viên trường cũng như trong cộng đồng địa phương.
Cơ quan cung cấp nhân sự tạm thời trong khuôn viên của trường – Unitemps – cung cấp cho sinh viên nhiều công việc khác nhau, từ công việc văn thư văn phòng , nhập dữ liệu và nghiên cứu thị trường đến thiết kế web, khách sạn, sự kiện và dịch thuật.
Ngoài ra, Hội sinh viên cũng tuyển dụng nhân viên sinh viên làm lễ tân, nhân viên an ninh hoặc một phần của các nhóm tiếp thị và quảng cáo.
University of Warwick nổi tiếng về các cơ hội nghiên cứu và đào tạo cùng với tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm cao. Cung cấp hơn 200 khóa học ở các cấp độ khác nhau tùy theo sự thoải mái của ứng viên, University of Warwick đang cung cấp cơ sở vật chất học thuật tuyệt vời cho sinh viên mong muốn học tập tại Vương quốc Anh.
University of Warwick cũng cung cấp các chương trình mùa hè độc đáo và các khóa học tiếng Anh, giúp nhà trường luôn đạt thứ hạng, thêm sự uy tín với sinh viên quốc tế.