1 | Bachelor of Biomedical Science | Cử nhân | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
2 | Bachelor of Clinical Exercise Physiology | Cử nhân | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
3 | Bachelor of Dental Health Science | Cử nhân | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
4 | Bachelor of Dental Hygiene | Cử nhân | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
5 | Bachelor of Dental Technology | Cử nhân | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
6 | Bachelor of Dental Technology/Bachelor of Dental Prosthetics | Cử nhân | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
7 | Bachelor of Exercise Science | Cử nhân | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
8 | Bachelor of Exercise Science / Bachelor of Psychological Science | Cử nhân | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
9 | Bachelor of Health Science | Cử nhân | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
10 | Bachelor of Medical Laboratory Science | Cử nhân | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
11 | Bachelor of Medical Science | Cử nhân | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
12 | Bachelor of Midwifery | Cử nhân | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
13 | Bachelor of Nursing | Cử nhân | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
14 | Bachelor of Nutrition and Dietetics | Cử nhân | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
15 | Bachelor of Nutrition and Dietetics (Honours) | Cử nhân | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
16 | Bachelor of Occupational Therapy (Honours) | Cử nhân | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
17 | Bachelor of Pharmacology and Toxicology | Cử nhân | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
18 | Bachelor of Pharmacy | Cử nhân | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
19 | Bachelor of Pharmacy (Honours) | Cử nhân | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
20 | Bachelor of Physiotherapy | Cử nhân | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
21 | Bachelor of Physiotherapy (Honours) | Cử nhân | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
22 | Bachelor of Psychological Science | Cử nhân | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
23 | Bachelor of Psychological Science / Bachelor of Criminology and Criminal Justice | Cử nhân | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
24 | Bachelor of Psychological Science/Bachelor of Business | Cử nhân | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
25 | Bachelor of Psychology (Honours) | Cử nhân | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
26 | Bachelor of Public Health | Cử nhân | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
27 | Doctor of Medicine | Tiến sĩ | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
28 | Master of Clinical Psychology | Thạc sĩ | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
29 | Master of Dentistry | Thạc sĩ | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
30 | Master of Global Public Health | Thạc sĩ | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
31 | Master of Pharmacy | Thạc sĩ | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
32 | Master of Speech Pathology | Thạc sĩ | Y khoa, Nha khoa và Sức khỏe |
33 | Bachelor of Education | Cử nhân | Giáo dục |
34 | Doctor of Education | Tiến sĩ | Giáo dục |
35 | Master of Education | Thạc sĩ | Giáo dục |
36 | Master of Primary Teaching | Thạc sĩ | Giáo dục |
37 | Master of Secondary Teaching | Thạc sĩ | Giáo dục |
38 | Master of Teaching English to Speakers of Other Languages | Thạc sĩ | Giáo dục |
39 | Bachelor of Advanced Computer Science (Honours) | Cử nhân | Kỹ sư, IT và Hàng không |
40 | Bachelor of Aviation/Bachelor of Information Technology | Cử nhân | Kỹ sư, IT và Hàng không |
41 | Bachelor of Computer Science | Cử nhân | Kỹ sư, IT và Hàng không |
42 | Bachelor of Engineering (Honours) | Cử nhân | Kỹ sư, IT và Hàng không |
43 | Bachelor of Engineering (Honours)/Bachelor of Aviation | Cử nhân | Kỹ sư, IT và Hàng không |
44 | Bachelor of Engineering (Honours)/Bachelor of Business | Cử nhân | Kỹ sư, IT và Hàng không |
45 | Bachelor of Engineering (Honours)/Bachelor of Data Science | Cử nhân | Kỹ sư, IT và Hàng không |
46 | Bachelor of Engineering (Honours)/Bachelor of Environmental Science | Cử nhân | Kỹ sư, IT và Hàng không |
47 | Bachelor of Engineering (Honours)/Bachelor of Science | Cử nhân | Kỹ sư, IT và Hàng không |
48 | Bachelor of Industrial Design | Cử nhân | Kỹ sư, IT và Hàng không |
49 | Bachelor of Information Technology | Cử nhân | Kỹ sư, IT và Hàng không |
50 | Bachelor of Information Technology/Bachelor of Business | Cử nhân | Kỹ sư, IT và Hàng không |
51 | Bachelor of Intelligent Digital Technologies | Cử nhân | Kỹ sư, IT và Hàng không |
52 | Bachelor of Software Engineering (Honours) | Cử nhân | Kỹ sư, IT và Hàng không |
53 | Master of Civil Engineering Advanced | Thạc sĩ | Kỹ sư, IT và Hàng không |
54 | Master of Civil Engineering/Master of Engineering Project Management | Thạc sĩ | Kỹ sư, IT và Hàng không |
55 | Master of Cyber Security | Thạc sĩ | Kỹ sư, IT và Hàng không |
56 | Master of Engineering Project Management Advanced | Thạc sĩ | Kỹ sư, IT và Hàng không |
57 | Master of Environmental Engineering and Pollution Control | Thạc sĩ | Kỹ sư, IT và Hàng không |
58 | Master of Information Systems and Information Technology Management | Thạc sĩ | Kỹ sư, IT và Hàng không |
59 | Master of Information Technology | Thạc sĩ | Kỹ sư, IT và Hàng không |
60 | Master of Professional Engineering | Thạc sĩ | Kỹ sư, IT và Hàng không |
61 | Bachelor of Advanced Science (Honours) | Cử nhân | Khoa học tự nhiên và Mội trường |
62 | Bachelor of Biomolecular Science (Honours) | Cử nhân | Khoa học tự nhiên và Mội trường |
63 | Bachelor of Environmental Science | Cử nhân | Khoa học tự nhiên và Mội trường |
64 | Bachelor of Environmental Science/Bachelor of Business | Cử nhân | Khoa học tự nhiên và Mội trường |
65 | Bachelor of Environmental Science/Bachelor of Data Science | Cử nhân | Khoa học tự nhiên và Mội trường |
66 | Bachelor of Forensic Science | Cử nhân | Khoa học tự nhiên và Mội trường |
67 | Bachelor of Forensic Science / Bachelor of Criminology and Criminal Justice | Cử nhân | Khoa học tự nhiên và Mội trường |
68 | Bachelor of Marine Science | Cử nhân | Khoa học tự nhiên và Mội trường |
69 | Bachelor of Science | Cử nhân | Khoa học tự nhiên và Mội trường |
70 | Bachelor of Science/Bachelor of Arts | Cử nhân | Khoa học tự nhiên và Mội trường |
71 | Bachelor of Science/Bachelor of Business | Cử nhân | Khoa học tự nhiên và Mội trường |
72 | Bachelor of Science/Bachelor of Data Science | Cử nhân | Khoa học tự nhiên và Mội trường |
73 | Master of Biotechnology | Thạc sĩ | Khoa học tự nhiên và Mội trường |
74 | Master of Environment | Thạc sĩ | Khoa học tự nhiên và Mội trường |
75 | Master of Science | Thạc sĩ | Khoa học tự nhiên và Mội trường |
76 | Bachelor of Business/Bachelor of Data Science | Cử nhân | Kinh doanh |
77 | Bachelor of Construction Management (Honours) | Cử nhân | Kiến trúc, Xây dựng và Quy hoạch |
78 | Master of Urban and Environmental Planning | Thạc sĩ | Kiến trúc, Xây dựng và Quy hoạch |
79 | Bachelor of Laws (Honours)/Bachelor of Environmental Science | Cử nhân | Luật |
80 | Bachelor of Laws (Honours)/Bachelor of Psychological Science | Cử nhân | Luật |
81 | Doctor of Musical Arts | Tiến sĩ | Nghệ thuật |
82 | Doctor of Visual Arts | Tiến sĩ | Nghệ thuật |
83 | Doctor of Philosophy | Tiến sĩ | Triết học |