Hotline: 1800.55.88.48
Chi phí sinh hoạt tại một số thành phố của Anh | Cập nhật mới nhất 2025

Chi phí sinh hoạt tại một số thành phố của Anh có đắt không? Chi phí sinh hoạt chiếm một khoản lớn trong ngân sách du học Anh của bạn, do vậy để cân đối tài chính hợp lý khi du học, bạn cũng nên tìm hiểu chi tiết về các loại chi phí này. Hãy cùng ISC Education tìm hiểu chi phí sinh hoạt ở một số thành phố tại Anh, nơi mà được cho là có chi phí rẻ nhất.
Vương quốc Anh luôn là lựa chọn hàng đầu dành cho du học sinh bởi nền giáo dục đẳng cấp thế giới, sự đa dạng văn hóa và thị trường việc làm sôi động.
Tuy nhiên, chi phí sinh hoạt là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc. Vào năm 2025, sinh viên Ấn Độ có thể phải trả chi phí sinh hoạt hàng tháng trung bình từ 900 đến 1.400 GBP, tùy thuộc vào địa điểm và lối sống.
Các chi phí sinh hoạt bao gồm chỗ ở, thường sẽ thay đổi rất nhiều tùy theo thành phố; thực phẩm và hàng tạp hóa; bảo hiểm y tế; và cả phương tiện giao thông công cộng.
Với cơ hội làm việc bán thời gian, nhiều học bổng và nhiều ưu đãi dành cho sinh viên, việc lập ngân sách cẩn thận chính là cách để cuộc sống ở Anh trở nên dễ dàng hơn.
Việc lựa chọn nơi sinh sống khi du học có thể rất thú vị nhưng cũng có thể gây căng thẳng nếu bạn không tìm được chỗ ở phù hợp với chi phí phù hợp. Vậy, hãy cùng ISC-Education tìm hiểu ngay 10 thành phố có giá thuê nhà rẻ nhất/ đắt nhất tại Anh, cùng với thông tin về trường đại học ở 3 thành phố có chi phí rẻ nhất!
Tổng quan
- Du học sinh tại tại Vương quốc Anh có thể phải trả chi phí sinh hoạt hàng tháng từ 900 đến 1.400 GBP, tùy thuộc vào thành phố và lối sống.
- Chi phí chỗ ở rất khác nhau, trong đó thành phố London có chi phí đắt đỏ nhất; nhà ở cung hoặc ký túc xá đại học thường sẽ có mức chi phí phải chăng hơn.
- Thị thực sinh viên Vương quốc Anh cho phép làm việc bán thời gian (tối đa 20 giờ mỗi tuần trong thời gian học), để có thể bù đắp chi phí sinh hoạt.
- Các cửa hàng giảm giá như Aldi và Lidl, cùng với các khoản giảm giá dành cho sinh viên, là điều cần thiết để mua sắm tiết kiệm.
- Các học bổng như Chevening, Commonwealth và GREAT luôn là lựa chọn giúp giảm chi phí học tập tại Vương quốc Anh.
![[Cập nhật 2025] Các loại chi phí sinh hoạt tại Vương Quốc Anh](https://www.isc.education/w/wp-content/uploads/2022/03/47.jpg)
[Cập nhật 2025] Các loại chi phí sinh hoạt tại Vương Quốc Anh
Sinh viên quốc tế tại Anh nên chuẩn bị chi phí hàng tháng thay đổi tùy theo thành phố, nhà ở và lối sống.
Chi phí sinh hoạt ở London cao hơn đáng kể, với các chi phí thiết yếu bao gồm chỗ ở, thực phẩm, phương tiện đi lại, tiện ích và các nhu cầu cá nhân khác.
Cần lưu ý rằng, chi phí sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn lối sống và địa điểm của từng cá nhân.
Loại chi phí | Chi phí theo tháng tại London (GBP) | Chi phí theo tháng tại các thành phố khác (GBP) |
Chỗ ở | £800 – £1,200 | £600 – £800 |
Thực phẩm & Hàng tạp hóa | £150 – £200 | £100 – £150 |
Vận chuyển | £65 | £45 |
Tiện ích | £40 – £60 | £30 – £50 |
Khác | £100 – £150 | £80 – £120 |
Tổng cộng | £1,155 – £1,665 | £855 – £1,165 |
Vậy, chi phí hàng tháng thường sẽ bao gồm những khoản nào?
Dưới đây là ảng phân tích chi phí hàng tháng cần thiết ở thành phố London so với các thành phố khác tại Vương quốc Anh, bao gồm nhà ở cho sinh viên tại Vương quốc Anh, thực phẩm, phương tiện đi lại và các nhu cầu khác.
Loại chi phí | London (£) | Thành phố khác (£) |
Chỗ ở | £800 – £1,200 | £600 – £800 |
Thực phẩm | £150 – £200 | £100 – £150 |
Phương tiện đi lại | £65 | £45 |
Tiện ích | £40 – £60 | £30 – £50 |
Khác | £100 – £150 | £80 – £120 |
Chi phí thuê nhà tại Anh
Chỗ ở tại các thành phố của Vương quốc Anh rất đa dạng, và như thường lệ, sinh sống tại Anh sẽ đắt nhất, Dưới đây là lựa chọn các loại chỗ ở, từ ký túc xá của trường đại học đến căn hộ chung, linh hoạt dựa vào gân sách của sinh viên.
Loại chỗ ở | London (£) | Other Cities (£) |
Ký túc xá đại học | £800 – £1,200 | £600 – £800 |
Nhà ở riêng | £710 – £1,800 | £420 – £900 |
Căn hộ chung | £400 – £600 | £300 – £500 |
Chi phí thực phẩm
Các mặt hàng tạp hóa thiết yếu, đặc biệt là khi mua với số lượng lớn tại các cửa hàng giảm giá như Aldi hoặc Lidl, chính là cách để giúp sinh viên quản lý chi phí thực phẩm hàng tháng của mình. Sau đây là chi phí trung bình của các mặt hàng tạp hóa thông thường.
Mặt hàng tạp hóa | Average Cost (£) |
Sữa (1 lít) | £1.23 |
Trứng (12) | £2.93 |
Bánh mì (500g) | £1.22 |
Gà (1kg) | £6.55 |
Các bạn sinh viên tốt nhất nên mua hàng với số lượng lớn, nấu ăn tại nhà và mua sắm tại các cửa hàng giá cả phải chăng như Aldi hoặc Lidl.
Chi phí đi lại ở Anh
Chi phí đi lại bằng phương tiện công cộng ở các thành phố Anh khác nhau, trong đó London là thành phố đắt nhất. Vé tháng chính là cách đơn giản nhất để sinh viên có thể di chuyển trong thành phố!
Tùy chọn đi lại | London (£) | Thành phố khác (£) |
Vé công cộng tháng | £65 | £45 |
Taxi (1 km) | £1.24 | £1.24 |
Xăng (1 lít) | £1.56 | £1.56 |
Biến động chi phí theo khu vực
Chi phí sinh hoạt thay đổi rất nhiều, trong đó London là thành phố có chi phí sinh hoạt cao nhất. Sống và học tập ở các vùng lân cận như Cardiff hoặc Birmingham chính là cách để giúp sinh viên tiết kiệm đáng kể chi phí hàng tháng.
Thành phố | Chi phí trung bình theo tháng (GBP) |
London | £1,200 – £1,500 |
Manchester | £800 – £1,000 |
Birmingham | £750 – £900 |
Cardiff | £700 – £850 |
Ở các khu vực khác ngoài thành phố London có thể giúp sinh viên tiết kiệm tới 30% tiền thuê nhà và chi phí hàng tháng. Các thành phố như Manchester, Cardiff và Birmingham được ưa chuộng vì chi phí sinh hoạt phải chăng.
Chi phí học tập tại Anh
Học phí thay đổi tùy theo loại chương trình và sinh viên có thể nộp đơn xin học bổng như Học bổng Chevening hoặc GREAT để giúp giảm chi phí. Dưới đây là tổng quan về chi phí học phí ở các cấp độ học khác nhau.
Trình độ học vấn | Học phí trung bình (£) |
Đại học | £11,400 – £38,000 |
Sau đại học | £9,000 – £30,000 |
Tiến sĩ | £18,000 – £35,000 |
Các bạn sinh viên nên nộp đơn xin học bổng như Chevening, Học bổng Khối thịnh vượng chung và Học bổng GREAT để giảm học phí.
Chi phí khác khi học tập tại UK
Chi phí khác nhau hàng tháng có thể bao gồm chăm sóc cá nhân, giải trí và cả phương tiện liên lạc. Khá nhiều các nhà bán lẻ đang có rất nhiều chương trình chiết khấu cho sinh viên đối với các mặt hàng thiết yếu, giúp tiết kiệm các chi phí này.
Mặt hàng khác nhau | Chi phí hàng tháng (£) |
Chăm sóc cá nhân | £10 – £20 |
Giải trí | £50 – £100 |
Quần áo | £50 – £100 |
Dữ liệu di động & Internet | £25 – £35 |
10 thành phố có giá thuê nhà rẻ nhất/ đắt nhất tại Anh
Thành phố có giá nhà thuê rẻ nhất | Giá thuê |
Bradford | £443.12 |
Stoke-on-Trent | £459.38 |
Dundee | £462.50 |
Blackpool | £481.25 |
Derby | £500.00 |
Aberdeen | £501.25 |
Doncaster | £531.25 |
Sunderland | £533.33 |
Wigan | £533.33 |
Swansea | £583.75 |
Thành phố có giá nhà thuê đắt nhất | Giá thuê |
London | £1,685.32 |
Cambridge | £1,131.67 |
Oxford | £1,090.45 |
Brighton | £1,020.45 |
Bristol | £926 |
Reading | £924.43 |
Milton Keynes | £891.44 |
Manchester | £836.16 |
Edinburgh | £832.59 |
Poole | £743.75 |
Có thể thấy, London là thành phố có chi phí đắt nhất với trung bình 1.700 bảng một tháng cho một căn hộ đơn trong thành phố. Nếu bạn vẫn muốn sống tại London, hãy tham khảo khu vực ngoại ô London để lựa chọn thuê phòng.
Giá thuê căn hộ một giường ở trung tâm thành phố ở Cambridge và Oxford cũng rất đắt đỏ, và cả thị trấn Reading. Brighton là địa điểm có giá thuê ven biển đắt nhất, tuy nhiên đây cũng là thành phố thân thiện với môi trường nhất của Vương quốc Anh. Rẻ nhất trong danh sách thuê nhà thuộc về thành phố Bradford với chỉ 443 bảng/tháng, tiếp theo là Stoke-on-Trent và Dundee.
Chúng ta cùng xem trong 3 thành phố có giá nhà thuê rẻ này có những trường đại học nào tốt và chi phí thế nào nhé.
Tìm hiểu thêm: Chi phí du học và học phí một số trường tại Anh
Trường đại học thuộc 3 khu vực rẻ nhất Vương Quốc Anh
Thành phố | Trường đại học | Học phí |
Bradford | University of Bradford | £10,968 học phí đại học
£6,581 học phí thạc sĩ |
Bradford College | Depends | |
Stoke-on-Trent | Staffordshire University | £14,000 |
Dundee | International College Dundee | £12,995 |
Đại học Abertay Dundee | £14,624 |
Tìm hiểu thêm: Du học Anh nên chọn thành phố nào?

Tổng chi phí sinh hoạt tại 3 thành phố rẻ nhất UK
Chi phí tối thiểu (Tiền học kèm sinh hoạt phí) | Bradford | Stoke-on-Trent | Dundee |
Tổng chi phí | £31,781 | £37,051 | £36,904 |
Tiền học | £10,968 | £14,000 | £14,624 |
Căn hộ (1 phòng ngủ) ở Trung tâm TP | £443.12 | £479.17 | £487.50 |
Sinh hoạt phí (ăn uống) trung bình trọn gói (3 năm học) | £20,370 | £22,572 | £21,792 |
Tìm hiểu thêm: Chi phí sinh hoạt tại Bristol
Chi phí thuê nhà chi tiết tại 3 thành phố rẻ nhất UK
Loại chi phí thuê | Bradford | Stoke-on-Trent | Dundee |
Căn hộ (1 phòng ngủ) ở Trung tâm TP | 443.12£ | 479.17£ | 487.50£ |
Căn hộ (1 phòng ngủ) Ngoài Trung tâm | 384.38£ | 392.50£ | 453.75£ |
Căn hộ (3 phòng ngủ) ở Trung tâm TP | 692.14£ | 575.00£ | 903.12£ |
Căn hộ (3 phòng ngủ) Ngoài Trung tâm | 632.14£ | 533.33£ | 787.50£ |
Chi phí mua nhà | |||
Giá mỗi M2 để Mua Căn hộ ở Trung tâm Thành phố | 1,542.50£ | 1,375.00£ | 1,850.00£ |
Giá mỗi M2 để mua căn hộ ngoài trung tâm | 1,349.50£ | 1,175.00£ | 1,675.00£ |
Tìm hiểu thêm: Chi phí du học tại Nottingham, Anh
Chi phí ăn uống tại 3 thành phố rẻ nhất UK
Chi phí ăn uống | Bradford | Stoke-on-Trent | Dundee |
Sữa (thông thường), (1 lít) | 0.91£ | 0.97£ | 0.99£ |
Ổ bánh mì trắng tươi (500g) | 0.96£ | 0.97£ | 0.88£ |
Gạo (trắng), (1kg) | 1.29£ | 0.69£ | 1.01£ |
Trứng (thường) (12) | 1.71£ | 1.65£ | 1.71£ |
Phô mai địa phương (1kg) | 4.16£ | 4.81£ | 5.28£ |
Phi lê gà (1kg) | 4.67£ | 5.50£ | 5.41£ |
Thịt bò tròn (1kg) (hoặc Thịt đỏ đùi tương đương) | 6.90£ | 6.76£ | 7.75£ |
Táo (1kg) | 1.41£ | 1.60£ | 1.91£ |
Chuối (1kg) | 1.17£ | 0.93£ | 1.14£ |
Cam (1kg) | 1.50£ | 1.57£ | 1.72£ |
Cà chua (1kg) | 1.70£ | 1.48£ | 1.70£ |
Khoai tây (1kg) | 0.92£ | 1.02£ | 0.93£ |
Hành tây (1kg) | 0.90£ | 0.90£ | 0.86£ |
Xà lách (1 cái) | 0.86£ | 0.51£ | 0.66£ |
Nước (chai 1,5 lít) | 1.17£ | 1.20£ | 1.40£ |
Chai rượu vang (tầm trung) | 7.00£ | 7.00£ | 6.50£ |
Bia nội địa (chai 0,5 lít) | 1.64£ | 1.76£ | 1.56£ |
Bia nhập khẩu (chai 0,33 lít) | 1.88£ | 2.16£ | 2.01£ |
Thuốc lá 20 Gói (Marlboro) | 10.50£ | 11.50£ | 11.70£ |
Tìm hiểu thêm: 5 thành phố có chi phí rẻ nhất nước Anh
Chi phí đi lại tại 3 thành phố rẻ nhất UK
Chi phí đi lại | Bradford | Stoke-on-Trent | Dundee |
Vé xe buýt một chiều (Phương tiện giao thông địa phương) | 2.00£ | 2.45£ | 2.50£ |
Thẻ hàng tháng (Giá thông thường) | 60.50£ | 70.00£ | 50.00£ |
Bắt đầu taxi (Biểu phí bình thường) | 2.80£ | 2.80£ | 3.00£ |
Taxi 1km (Biểu phí bình thường) | 0.75£ | 0.93£ | 1.09£ |
Taxi chờ 1 giờ (Biểu phí bình thường) | 12.00£ | 15.00£ | 24.00£ |
Xăng (1 lít) | 1.39£ | 1.42£ | 1.42£ |
Xe Volkswagen Golf 1.4 90 KW (Hoặc xe mới tương đương) | 20,000.00£ | 18,500.00£ | 17,000.00£ |
Xe Toyota Corolla Sedan 1.6l 97kW Comfort (Hoặc xe mới tương đương) | 21,000.00£ | 22,844.13£ | 22,500.00£ |
Tìm hiểu thêm: Chi phí sinh hoạt khi du học Birmingham
Chi phí tiện ích tại 3 thành phố rẻ nhất UK
Chi phí tiện ích | Bradford | Stoke-on-Trent | Dundee |
Chi phí cơ bản (Điện, Sưởi, Mát, Nước, Rác) cho Căn hộ 85m2 | 121.43£ | 147.50£ | 115.67£ |
1 phút cước di động trả trước tại địa phương (Không có chiết khấu hoặc gói cước) | 0.08£ | 0.12£ | 0.16£ |
Internet (60 Mb/giây trở lên, Dữ liệu không giới hạn, Cáp/ADSL) | 25.57£ | 37.86£ | 35.57£ |
Thể thao và giải trí | |||
Câu lạc bộ thể dục, Phí hàng tháng cho 1 người lớn | 25.14£ | 29.17£ | 26.25£ |
Tiền thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) | 5.83£ | 11.50£ | 8.33£ |
1 vé tại rạp chiếu phim, phát hành quốc tế | 10.00£ | 9.25£ | 9.25£ |
Chăm sóc trẻ em | |||
Nhà trẻ (hoặc Mẫu giáo), Cả ngày, Riêng tư, Hàng tháng dành cho 1 trẻ | 550.00£ | 633.33£ | 806.25£ |
Học phí tạ trường tiểu học quốc tế, hàng năm dành cho 1 trẻ | 10,000.00£ | 9,625.00£ | 12,000.00£ |
Chi phí mua sắm quần áo | |||
1 quần jean (Levis 501 hoặc tương tự) | 55.24£ | 54.75£ | 65.00£ |
1 trang phục mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M, …) | 36.43£ | 25.00£ | 25.00£ |
1 đôi giày chạy bộ Nike (tầm trung) | 63.57£ | 54.17£ | 75.83£ |
1 đôi giày da nam công sở | 60.71£ | 44.00£ | 48.33£ |
Nhà hàng tầm trung tại 3 thành phố rẻ nhất UK
Ăn uống tại nhà hàng tầm trung | Bradford | Stoke-on-Trent | Dundee |
Bữa ăn tại nhà hàng tầm trung | 10.00£ | 12.50£ | 11.00£ |
Bữa ăn cho 2 người, Nhà hàng tầm trung, 3 món | 40.00£ | 50.00£ | 52.50£ |
McMeal tại McDonalds (hoặc Bữa ăn tương đương) | 6.00£ | 6.00£ | 6.00£ |
Bia trong nước (0,5 lít) | 3.00£ | 3.15£ | 3.50£ |
Bia nhập khẩu (chai 0,33 lít) | 3.00£ | 3.30£ | 4.00£ |
Cappuccino (thường) | 2.51£ | 2.64£ | 2.79£ |
Coke / Pepsi (chai 0,33 lít) | 0.93£ | 1.04£ | 1.54£ |
Nước (chai 0,33 lít) | 0.84£ | 0.79£ | 1.26£ |
Mức lương trung bình tại 3 thành phố rẻ nhất UK
Mức lương trung bình | Bradford | Stoke-on-Trent | Dundee |
Mức lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) | 1,507.14£ | 1,855.82£ | 1,656.25£ |
Lãi suất thế chấp theo phần trăm (%), hàng năm, trong 20 năm lãi suất cố định | 3.31 | 3.67 | 3.06 |
Tìm hiểu thêm: Săn học bổng du học Anh

Tạm kết
Có thể thấy, nếu bạn lựa chọn sinh sống tại thành phố rẻ nhất UK, chính là Bradford, sẽ chỉ mất £31,781 trọn gói, đã bao gồm tiền học phí trọn gói trong 3-4 năm học, rơi vào khoảng 987.241.028 VND, hoàn toàn không quá đắt đỏ khi du học UK.
Ngoài ra, hãy tham khảo ngay một số mẹo sau để tiết kiệm được chi phí khi du học tại Vương quốc Anh.
- Chỗ ở: Chọn nhà ở chung hoặc ngoài khuôn viên trường; các lựa chọn chỗ ở cho sinh viên tại thành phố London thường sẽ có phòng chung với giá thuê thấp hơn.
- Phương tiện đi lại: Sử dụng vé đi lại dành cho sinh viên để được giảm giá khi đi phương tiện công cộng hoặc đi xe đạp quanh khuôn viên trường.
- Thực phẩm: Mua sắm thông minh tại các cửa hàng giá rẻ và nấu ăn tại nhà.
- Lập ngân sách: Theo dõi chi phí bằng ứng dụng lập ngân sách và đặt hạn mức hàng tháng cho các mặt hàng không cần thiết.
- Mở tài khoản ngân hàng: Tìm hiểu cách mở tài khoản ngân hàng Vương quốc Anh để tránh phí giao dịch quốc tế.
Liên hệ ngay với ISC Education để được tư vấn du học Anh tốt nhất!