Hotline: 1800.55.88.48
Đại học Công nghệ Queensland | Tổng quan, học bổng và học phí mới nhất 2024
Đại học Công nghệ Queensland – Queensland University of Technology (QUT) là một trường đại học trẻ có tầm nhìn toàn cầu. Đại học Công nghệ Queensland đầy tham vọng và luôn sẵn sàng để đón nhận những thách thức mới, tập trung vào mục tiêu trong tương lai.
Nhà trường luôn cố gắng kết nối sinh viên thông qua các hoạt động học tập thực hành thực tế, để chuẩn bị tốt cho sinh viên tốt nghiệp, đảm bảo rằng các bạn luôn sẵn sàng cho sự nghiệp sau này!
Tổng quan
Để học tập tại đại học Công nghệ Queensland, bạn sẽ được sống trong trung tâm thành phố Brisbane, có môi trường cực kỳ thân thiện, hiện đại và đa văn hóa.
Brisbane là thành phố lớn thứ ba ở Úc, được biết đến với các khu đô thị sôi động, lối sống ngoài trời, người dân địa phương thân thiện và các điểm tham quan thiên nhiên.
Với hơn 50.000 sinh viên, bao gồm cả sinh viên quốc tế đến từ hơn 119 quốc gia, chắc chắn rằng bạn sẽ cảm thấy cực kỳ thoải mái khi học tập ở thành phố Brisbane.
Các ngành học nổi bật ở đây có thể kể đến:
- Kiến trúc và môi trường xây dựng
- Kinh doanh
- Giao tiếp
- Các ngành công nghiệp sáng tạo
- Thiết kế
- Giáo dục
- Kỹ thuật
- Các chương trình tiếng Anh
- Sức khỏe
- Công nghệ thông tin
- Pháp luật và pháp lý
- Toán học và khoa học
Xếp hạng đại học công nghệ Queensland
Đại học công nghệ Queensland được biết đến là đại học hàng đầu tại Úc, xuất sắc trên nhiều lĩnh vực, cụ thể với xếp hạng như sau:
Bảng xếp hạng | 2024 Rank | 2023 Rank | 2022 Rank | 2021 Rank | 2020 Rank |
QS World University Rankings | #=189 | #=222 | #213 | #217 | #224 |
THE World University Rankings | – | #201-250 | #193 | #186 | #179 |
U.S. News and World Report Best Global Universities | – | #36 | – | – | – |
ARWU Rankings | – | – | #201-300 | #201-300 | #301-400 |
Xếp hạng môn học tại đại học công nghệ Queensland
Chuyên ngành | QUT Rank | University of Melbourne | The University of Sydney |
Khoa học máy tính và hệ thống thông tin | #151-200 | #=41 | #=57 |
Sức khỏe | #151-200 | #24 | #25 |
Nghệ thuật và nhân văn | #211 | #=24 | #=24 |
Sinh học | #201-250 | #=38 | #=71 |
Vật lý và Thiên văn học | #351-400 | #58 | #=75 |
Cơ sở vật chất
Đại học công nghệ Queensland hiện có hai cơ sở nằm trong thành phố, chính là Gardens Point và Kelvin Grove.
Sinh viên sẽ được làm việc trong trung tâm văn hóa và trung tâm thương mại, hoàn toàn có thể đi bộ giữa các cơ sở này.
Bạn có thể di chuyển giữa mỗi cơ sở một cách dễ dàng trên xe buýt đưa đón miễn phí của chúng tôi chạy cứ 15 phút một lần.
Cả hai cơ sở đều có khu vực biểu diễn và nghệ thuật, cơ sở thể dục và y tế và cửa hàng ăn uống.
Sinh hoạt ở đại học Công nghệ Queensland
Đại học Công nghệ Queensland – Queensland University of Technology hiện không có chỗ ở trong khuôn viên trường.
Tuy nhiên, trường hỗ trợ sinh viên tìm các lựa chọn chỗ ở phù hợp tại Úc thông qua văn phòng dịch vụ chỗ ở.
Các lựa chọn chỗ ở khác nhau có sẵn gần khuôn viên trường, cơ sở vật chất và giá thuê trung bình hàng tuần được đính kèm bên dưới:
Khu dân cư sinh viên cung cấp chỗ ở với các tiện nghi cơ bản như giường, bàn học, bếp, phòng sinh hoạt chung, phòng tắm chung…
Giá thuê nhà dành cho sinh viên sống trong khu dân cư phức hợp dao động trong khoảng 265-500 AUD mỗi tuần.
Sinh viên cũng có thể tìm chỗ ở sinh viên độc lập trực tuyến. Với giá thuê chỗ ở ngoài khuôn viên trường rơi vào khoảng 150-300 AUD mỗi tuần tùy thuộc vào việc sinh viên sống một mình hay ở cùng bạn bè trang lứa.
Chương trình đào tạo
Học phí
Hiện nay đại học công nghệ Queensland đang giảng dạy hơn 100 chương trình đào tạo ở các bậc đại học, sau đại học và tiến sĩ.
Nhà trường cũng cung cấp rất nhiều các khóa học ngắn hạn, chương trình phát triển chuyên môn, bằng kép, cơ hội học tập trao đổi giữa các nước, cụ thể với chương trình hàng đầu như sau:
Chương trình đào tạo | Học phí năm đầu tiên (AUD) |
Master of Engineering Management [M.E.M], Engineering Management | 37,410.00 |
Master of Business Administration [M.B.A] | 37,410.00 |
Master of Business [M.Bus], Public Relations | 37,411.00 |
Master of Public Health [M.P.H] | 37,411.00 |
Master of Architecture [M.Arch] | 37,411.00 |
Bachelor of Engineering [B.Eng], Mechanical Engineering | 12,039.00 |
Bachelor of Engineering [B.Eng], Civil Engineering | 12,039.00 |
Bachelor of Information Technology [B.I.T], Computer Science | 37,410.00 |
Quy trình tuyển sinh
Du học sinh có thể nộp đơn đăng ký tuyển sinh trực tiếp trên website nhà trường trong suốt cả năm.
Yêu cầu nhập học có thể linh hoạt thay đổi tuỳ thuộc theo chương trình. Sinh viên bắt buộc phải nộp đơn đăng ký trực tuyến cùng với phí đăng ký 100 AUD kèm hồ sơ nhập học và giấy tờ cá nhân…
Cần lưu ý rằng, ứng viên đến từ một số quốc gia khác nhau phải nộp đơn thông qua đại diện được ủy quyền của đại học công nghệ Queensland.
Yêu cầu tuyển sinh bậc đại học
Hạng mục | Thông tin chi tiết |
Cổng đăng ký tuyển sinh | Nộp đơn thông qua đại lý tuyển sinh |
Phí đăng ký | 100AUD |
Yêu cầu học tập | Lớp 12 hoặc tương đương | Bảng điểm, học bạ |
Yêu cầu về trình độ tiếng Anh | IELTS: 6.5 với 6.0 ở các học phần |
Yêu cầu tuyển sinh chương trình sau đại học
Hạng mục | Yêu cầu chi tiết |
Cổng đăng ký tuyển sinh | Website của trường |
Phí đăng ký | 100 AUD |
Yêu cầu học tập | Bằng đại học tại các cơ sở nước ngoài được công nhận |
Điểm trung bình | 4.0/7.0 (Trung bình) |
Yêu cầu về trình độ tiếng Anh | IELTS: 6.5 (Học phần tối thiểu 6.0) | PTE: 58 (Không có học phần nào dưới 50) hoặc tương đương |
Điểm thi trung bình | Điểm GMAT tối thiểu là 550 hoặc điểm GRE tương đương |
Các yêu cầu bổ sung | Thư giới thiệu | Truy cập vào công việc liên quan | Đào tạo chuyên nghiệp | Phỏng vấn | Đại diện chính thức đại học công nghệ Queensland |
Chi phí học tập tại đại học công nghệ Queensland
Học phí trung bình dao động vào khoảng từ 31.000 đến 37.600 AUD mỗi năm cho các bằng cấp nghiên cứu.
Chi phí theo đuổi các chương trình thạc sĩ dao động vào khoảng từ 30.000 đến 40.000 AUD mỗi năm.
Chi phí sinh hoạt ở Úc
Sinh viên quốc tế phải trả ít nhất 2.500 AUD để trang trải chi phí chỗ ở, thức ăn, phương tiện đi lại và trang trải các chi phí sinh hoạt khác ở Úc, cụ thể với các hạng mục như sau:
Loại chi phí | Chi phí hàng tháng (AUD) |
Thuê | 2000 to 2800 |
Đồ ăn | 560 to 1120 |
Tiện ích (điện, nước, gas) | 150 to 175 |
Điện thoại di động/Internet | 60 to 120 |
Phương tiện giao thông công cộng | 120 |
Tổng cộng | 2,890 to 4,335 |
Học bổng đại học công nghệ Queensland
QUT đang cung cấp rất nhiều các loại học bổng khác nhau dành cho sinh viên quốc tế đang tìm kiếm bằng cấp toàn thời gian. Đối với các ứng viên sau đại học và đại học, thông tin các học bổng cụ thể như sau:
Học bổng | Yêu cầu học bổng | Giá trị học bổng |
International Merit Scholarship | Dành cho sinh viên đại học và sau đại học quốc tế có thành tích cao ở tất cả các khoa đáp ứng yêu cầu đầu vào và tiếng Anh để nhập học. | 25% học phí cho 2 học kỳ đầu tiên của khóa học. |
QUT College Merit Scholarship | Dành cho sinh viên quốc tế đáp ứng các tiêu chí đủ điều kiện và yêu cầu, với kết quả đù điều kiện được nhận vào các chương trình dự bị hoặc chương trình đào tạo cấp bằng. | 25% học phí học kỳ đầu tiên cho chương trình dự bị hoặc bằng tốt nghiệp |
QUT College English Language Concession | Được hỗ trợ học phí, dành cho các sinh viên quốc tế không nói tiếng Anh. | 25% từ học phí của chương trình Tiếng Anh Học thuật |
QUT Excellence Scholarship | Dành cho sinh viên quốc tế hoàn thành chương trình trung học tại Úc hoặc chương trình giảng dạy của Úc ở nước ngoài với kết quả học tập theo yêu cầu. | 30,000 AUD |
Cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp
Ưu đãi sau khi tốt nghiệp
Mỗi năm trôi qua là có tới hơn 14.000 sinh viên tốt nghiệp gia nhập mạng lưới cựu sinh viên của trường, với rất nhiều ưu đãi khác nhau, cụ thể như sau:
- Có thể sử dụng thư viện trọn đời
- Phát triển chuyên môn và hỗ trợ nghề nghiệp sau đại học
- Ưu đãi và giảm giá đặc biệt như giảm giá 25% cho các chương trình và khóa học ngắn hạn của QUTeX;
- Giảm 10% tại nhà sách của trường;
- Được dùng dịch vụ miễn phí hoặc giá rẻ tại phòng khám Y tế của trường
- Giảm 20% khi thuê địa điểm trong trường để tổ chức sự kiện công ty…
Cựu sinh viên nổi bật
Cựu sinh viên nổi bật | Thành tích |
Peter Dutton | Cựu Bộ trưởng Quốc phòng Australia |
Leigh Sales | nhà báo, tác giả và người dẫn chương trình truyền hình người Úc |
Chris Sarra | Người sáng lập và Chủ tịch của Stronger Smarter Institute |
Peter Beattie | Cựu Thủ quỹ của Queensland |
Wayne Swan | Chủ tịch toàn quốc của Đảng Lao động Australia |
Karl Stefanovic | Người dẫn chương trình truyền hình Australia |
Cơ hội công việc sau khi tốt nghiệp
Hiện nay QUT đang cung cấp rất nhiều các dịchi vụ hỗ trợ nghề nghiệp sâu rộng dành cho sinh viên tốt nghiệp.
Trường đại học cũng đã tổ chức rất nhiều các hội chợ nghề nghiệp và hội chợ dành riêng cho từng khoa, ví dụ như Hội chợ việc làm tại trường kinh doanh QUT và Hội chợ nghề nghiệp khoa học và kỹ thuật.
ác dịch vụ khác được cung cấp bao gồm phản hồi về sơ yếu lý lịch, thư xin việc hoặc hồ sơ LinkedIn cũng như chỉ dẫn cụ thể về cách thành lập doanh nghiệp.
Sinh viên tốt nghiệp QUT được báo cáo kiếm được mức lương trung bình là 66.000 AUD mỗi năm.
Sinh viên có thể đặt lịch hẹn trực tiếp với các nhà giáo dục nghề nghiệp trong trường, và nhận dịch vụ tư vấn nghề nghiệp miễn phí tối đa tới 6 tháng sau khi tốt nghiệp.
Sinh viên tốt nghiệp cũng đượcquyền truy cập vào các nền tảng tìm kiếm việc làm ở Úc như UniHub.
Du học sinh tốt nghiệp ngành sư phạm của trường có tỷ lệ tìm được việc làm cao nhất ở Úc.
Mức lương triển vọng
Vị trí công việc | Mức lương trung bình hàng năm (AUD) |
Kỹ sư cơ khí | 62,300 |
Marketing Tổng thể | 50,800 |
Kỹ sư dự án | 80,000 |
Kế toán viên | 57,600 |
Người thiết kế đồ họa | 51,700 |
Phân tích kinh doanh | 78,700 |
Trợ lý Marketing | 44,600 |
Tạm kết
Hiện nay đại học công nghệ Queensland là trường đại học top 250 trường tốt nhất trên toàn thế giới, được đánh giá bởi nhiều cơ quan xếp hạng.
Liên hệ ngay với ISC Education để được tư vấn du học Úc tốt nhất!