Hotline: 1800.55.88.48
Điểm IELTS tối thiểu ở một số trường top của Canada | Cập nhật mới nhất 2024
Điểm IELTS tối thiểu ở một số trường top của Canada là bao nhiêu? Để đảm bảo rằng tất cả học sinh có thể tiếp thu với chương trình giảng dạy tiếng Anh trung bình, sinh viên quốc tế muốn du học tại Canada phải chứng minh trình độ ngôn ngữ bằng cách làm bài kiểm tra IELTS Học thuật để được nhận vào một trường đại học.
Yêu cầu về điểm số khác nhau tùy theo chương trình học: là khóa học nền tảng, nghiên cứu đại học hoặc sau đại học và theo trường đại học.
Tham khảo ngay:
- Yêu cầu IELTS bao nhiêu khi du học Canada
- Trường Đại học Canada theo bảng xếp hạng Times Higher Education và QS Ranking.
- Hồ sơ du học Canada gồm những gì?
- Du học tại Canada
Yêu cầu IELTS trong giáo dục Canada
Mặc dù không có yêu cầu IELTS tối thiểu của Canada để nhập cư, tuy nhiên các trường đại học hàng đầu của Canada lại có quy định khá nghiêm ngặt về IELTS, bao gồm cả điểm thổng thể và điều kiện tiên quyết của mỗi học phần. Ngoài ra điểm IELTS ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng xin học bổng Canada của bạn.
Với các trường đại học có thứ hạng cao, thường tổng điểm yêu cầu sẽ là 6,5, tối thiểu là 6 cho mỗi kỹ năng. Dưới đây là yêu cầu IELTS tối thiểu cho các chương trình đại học và sau đại học tại các trường đại học Canada, thuộc top 200 thế giới.
Tìm hiểu thêm: Kinh nghiệm săn học bổng du học Canada
Yêu cầu IELTS từ các trường top THE
Đây là một trong những bảng xếp hạng lâu đời nhất THE, là một trong những chỉ số đánh giá chất lượng giáo dục tốt nhất trên thế giới. Qua đó, BXH THE xếp hạng các trường đại học dựa trên năm chỉ số hoạt động chính – giảng dạy, nghiên cứu, trích dẫn, triển vọng quốc tế, cũng như thu nhập thực tế của sinh viên sau khi tốt nghiệp.
Xếp hạng | Trường đại học | Thứ hạng thế giới | Yêu cầu tối thiểu IELTS (các chương trình đại học) | Yêu cầu tối thiểu IELTS (các chương trình sau đại học) |
1 | University of Toronto | 18 | 7 | 7 |
2 | University of British Columbia | 37 | 7 | 7 |
3 | McGill University | 44 | 7 | 7 |
4 | McMaster University | 80 | 7 | 7 |
5 | University of Montreal | 88 | Contact institution | Contact institution |
6 | University of Alberta | 125 | 7 | 7 |
7 | University of Ottawa | 162 | 7 | 7 |
8 | University of Calgary | 201-250 | 7 | 7 |
9 | Simon Fraser University | 201-250 | 7 | 7 |
10 | University of Waterloo | 201-250 | 7 | 7 |
11 | Western University | 201-250 | 7 | 7 |
12 | Dalhousie University | 251-300 | 7 | 7 |
13 | Université Laval | 251-300 | Contact institution | Contact institution |
14 | Queen’s University | 251-300 | 7 | Contact institution |
15 | University of Manitoba | 301-350 | 7 | 7 |
16 | University of Victoria | 301-350 | 7 | 7 |
17 | York University | 401-500 | 7 | 7 |
18 | University of Guelph | 501-600 | 7 | 7 |
19 | University of Saskatchewan | 501-600 | 7 | 7 |
20 | Carleton University | 601-800 | 7 | 7 |
Yêu cầu IELTS từ các trường top QS
Xếp hạng Thế giới Quacquarelli Symonds (QS) là một trong những hệ thống xếp hạng hàng đầu thế giới. Đây là tiêu chí đánh giá các trường đại học trên thế giới theo tổ chức và chủ đề thông qua các thước đo học thuật, sinh viên, nhà tuyển dụng trong nước và quốc tế.
Xếp hạng | Trường đại học | Thứ hạng thế giới | Yêu cầu tối thiểu IELTS (các chương trình đại học) | Yêu cầu tối thiểu IELTS (các chương trình sau đại học) |
1 | University of Toronto | 26 | 7 | 7 |
2 | McGill University | 27 | 7 | 7 |
3 | University of British Columbia | 46 | 7 | 7 |
4 | Université de Montréal | 111 | Contact institution | Contact institution |
5 | University of Alberta | 126 | 7 | 7 |
6 | McMaster University | 140 | 7 | 7 |
7 | University of Waterloo | 149 | 7 | 7 |
8 | Western University | 170 | 7 | 7 |
9 | University of Ottawa | 230 | 7 | 7 |
10 | University of Calgary | 235 | 7 | 7 |
11 | Queen’s University at Kingston | 240 | 7 | Contact institution |
12 | Dalhousie University | 272 | 7 | 7 |
13 | Simon Fraser University | 298 | 7 | 7 |
14 | University of Victoria (UVIC) | 334 | 7 | 7 |
15 | Université Laval | 414 | Contact institution | Contact institution |
16 | University of Saskatchewan | 458 | 7 | 7 |
17 | York University | 477 | 7 | 7 |
18 | Concordia University | 521-530 | 7 | 7 |
19 | University of Guelph | 581-590 | 7 | 7 |
20 | Université du Québec | 591-600 | $7 | 6.5 |
Xem thêm: Du học tại Toronto
Hiện nay, IELTS đang là bài kiểm tra ngôn ngữ ưa thích của các trường Đại học Canada, nhưng sinh viên hoàn toàn có thể lựa chọn các bài kiểm tra ngôn ngữ khác, được chấp nhận tại một số trường đại học chấp nhận, ví dụ như TOEFL, MELAB và PTE Academic.
Sinh viên có thể tìm thấy các yêu cầu về điểm số này trên trang web của trường đại học, các yêu cầu này khác nhau tùy theo môn học và chương trình đã lựa chọn.
Tham khảo ngay bảng tính điểm tiếng Anh tương đương giữa các loại chứng chỉ tiếng Anh, cụ thể như sau:
Bảng tính điểm tiếng Anh tương đương
IELTS | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 |
A Level English | D | D | C | C | B | B |
GCSE English | D | D | C | C | B | B |
IB** | grade 3 in A or B HL or SL | grade 4 in A or B HL or SL | IB B SL grade 6
IB B HL -grade 4 IB A1/A2 HL/ SL grade 4 | IB B SL grade 6
IB B HL -grade 5 IB A1/A2 HL/ SL- grade 5 | IB B SL grade 7
IB B HL -grade 5 IB A1/A2 HL/ SL grade 5 | IB B HL -grade 6
IB A1/A2 HL/ SL grade 6 |
TOEFL ibt | 60(10, 10, 13, 16) | 70(13, 13, 13, 16) | 80(17, 18, 17, 20) | 90(17, 18, 17, 20) | 100(20, 20, 20, 20) | 110(22, 22, 22, 22 |
Tìm hiểu thêm: Xin visa du học Canada
Trong quá trình chuẩn bị hồ sơ du học Canada bạn có những câu hỏi cần được giải đáp, hoặc bạn muốn được tư vấn hỗ trợ làm hồ sơ du học từ A-Z vui lòng liên hệ với chuyên gia của ISC Education.