Hotline: 1800.55.88.48
Du học Bachelor of Liberals Art là gì? Top 50 trường đại học hàng đầu thế giới
Nghệ thuật khai phóng, Bachelor of Liberals Art hoặc Master of Liberals Art, là chương trình học thuật khá hấp dẫn dành cho sinh viên, với các chương trình đào tạo nổi bật trong lĩnh vực lịch sử, văn học, viết lách, triết học, xã hội học, tâm lý học, nghệ thuật sáng tạo và các môn học nổi bật khác.
Các chương trình nghệ thuật này chính là cách để sinh viên có thể phát triển được các lập luận và logic hấp dẫn, qua đó có thể giao tiếp hiệu quả và tìm ra cách giải quyết vấn đề tốt nhất!
Tổng quan
Bằng cấp trong lĩnh vực Liberal Arts – Nghệ thuật tự do thường có thời gian 4 năm, cho một chương trình đào tạo chuyên sâu.
Các trường đại học nổi biếng nhất có thể kể đến đại học Harvard, đại học Stanford và đại học Cambridge … với chi phí dao động vào khoảng từ 30.000 đến 60.000 USD tùy thuộc vào trường đại học lựa chọn, và cả địa điểm học tập, cụ thể với các thông tin bổ sung như sau:
Chương trình đào tạo nổi bật
Chương trình đào tạo phổ biến nhất trong ngành học này chính là cử nhân hoặc thạc sĩ về nghệ thuật tự do (Bachelor of Liberal Arts hoặc Master of Liberal Arts).
Sau khi tốt nghiệp chuyên ngành, sinh viên hoàn toàn có thể đổi ngành và làm việc trong các lĩnh vực như nghiên cứu cổ phiếu, phân tích, dịch vụ khách hàng, ngân hàng, tư vấn, nhân sự và thương mại điện tử…
Thời gian trung bình hoàn thiện bằng thạc sĩ về nghệ thuật tự do rơi vào khoảng 2 năm.
Theo datausa.io, số sinh viên tốt nghiệp ngành khoa học Tự do & Nhân văn ở Mỹ đã tăng 1,45%, từ 669.841 năm 2018 lên 679.547 vào năm 2019.
Chuyên ngành trong lĩnh vực Liberal Arts
Lĩnh vực Liberal Arts rất rộng và đa dạng, trái ngược với giáo dục bó hẹp và chuyên biệt.
Sinh viên có thể chọn chương trình học từ nhiều môn học khác nhau, để chắc chắn rằng sẽ nhận được nền giáo dục toàn diện sau kh ỉa trường, cụ thể với một chuyên ngành chuyên sâu như sau:
- Thiên văn học
- Sinh vật học
- Hoá học
- Văn học so sánh và thế giới
- Địa lý
- Địa chất học
- Ngôn ngữ và văn học Đức
- Lịch sử
- sinh học tổng hợp
- Xã hội học
- Tiếng Tây Ban Nha
- Giao tiếp bằng lời nói
- Số liệu thống kê
- Và nhiều lựa chọn khác nữa…
Bằng cấp phổ biến
Thường sẽ phải mất từ ba đến năm nam để hoàn thiện chuyên ngành chuyên sâu về nghệ thuật tự do, Để tốt nghiệp chương trình này, sinh viên sẽ phải học các môn học quan trọng như toán và ngôn ngữ, đồng thời nghiên cứu chuyên sâu về lĩnh vực học tập của bản thân, đồng thời phải là người có khả năng giao tiếp tuyệt vời.
Dưới đây là các bằng cấp phổ biến nhất trong lĩnh vực này:
- Cử nhân/Cử nhân Khoa học và Nghệ thuật Tự do
- Cử nhân nghệ thuật tự do
- Cử nhân/Cử nhân Khoa học và Nghệ thuật Tự do: Thách thức toàn cầu
- Cử nhân nghệ thuật trong nghiên cứu tự do trong giáo dục
Những ai được đào tạo về chương trình khoa học xã hội và nhân văn thường sẽ được cấp bằng Thạc sĩ về nghệ thuật tự do.
Chương trình này dành cho những ai mong muốn theo đuổi các nghiên cứu và văn bằng về liberal arts, để có thể theo đuổi mục tiêu cá nhân và nghề nghiệp sau này.
Đây vốn là chủ đề rất rộng, nên sinh viên có thể lựa chọn chuyên môn của riêng mình, cụ thể với các chương trình thạc sĩ như sau:
- Liberal Studies (Bằng MBA)
- Master of Liberal Arts: Tập trung vào nghiên cứu hoặc liên ngành
- Bằng MA trong Liberal Studies
- Liberal Studies MA (MALS)
Thời gian hoàn thiện chương trình đào tạo Liberal Arts
Quốc gia | Bằng cử nhân | Bằng thạc sĩ |
USA, Canada | 4 năm | 2 năm |
UK | 4 năm | 2-3 năm |
Australia | 3 năm | 1,5 năm |
Others | 3-4 năm | 1-2 năm |
Yêu cầu đầu vào
Yêu cầu tiếng Anh: Sinh viên từ cơ sở đào tạo ở nước ngoài thường sẽ phải chứng minh khả năng tiếng Anh, tối thiểu IELTS 7.0 tổng thể, không có bất cứ kỹ năng dưới 6.5.
Yêu cầu học thuật:
- Bằng tốt nghiệp từ một trường trung học.
- Sơ yếu lý lịch/CV.
- Tuyên bố mục đích học tập
- Nhà tường có thể sẽ yêu cầu sinh viên phải tham gia nhiều kỳ thi tuyển sinh khác nhau.
- Giấy giới thiệu
Top 50 trường đại học hàng đầu thế giới
THE Ranking | QS Ranking | University | Country |
1 | 6 | Stanford University | USA |
2 | 13 | Massachusetts Institute of Technology | USA |
3 | 3 | University of Cambridge | UK |
4 | 1 | University of Oxford | UK |
5 | NA | University College London | UK |
6 | 2 | Harvard University | USA |
7 | 13 | The University of Chicago | USA |
8 | 4 | University of California, Berkeley | USA |
9 | 8 | Princeton University | USA |
10 | 11 | University of Edinburgh | UK |
11 | 4 | Yale University | USA |
12 | 9 | University of California, Los Angeles | USA |
13 | 10 | Columbia University | USA |
14 | 31 | University of Pennsylvania | USA |
15 | 17 | University of Toronto | Canada |
16 | 7 | New York University | USA |
17 | 29 | University of Michigan-Ann Arbor | USA |
18 | 49 | LMU Munich | Germany |
19 | 45 | Durham University | UK |
20 | 19 | Humboldt University of Berlin | Germany |
21 | 16 | London School of Economics and Political Science | UK |
22 | 35 | Leiden University | Netherlands |
22 | NA | Paris Sciences et Lettres – PSL Research University Paris | France |
24 | NA | University of Tübingen | Germany |
25 | 66 | KU Leven | Belgium |
26 | 45 | Durham University | UK |
26 | 24 | Free University of Berlin | Germany |
28 | 36 | Peking University | China |
29 | 21 | Australian National University | Australia |
30 | NA | King’s College London | UK |
31 | 40 | Duke University | USA |
32 | 27 | University of Hong Kong | China |
33 | 62 | Heidelberg University | Germany |
34 | 15 | National University of Singapore | Singapore |
35 | 33 | McGill University | Canada |
36 | 26 | University of Amsterdam | Netherlands |
36 | 42 | University of St Andrews | UK |
38 | 47 | University of Vienna | Austria |
39 | 18 | University of Melbourne | Australia |
40 | 47 | Tsinghua University | China |
41 | 89 | Johns Hopkins University | USA |
42 | 93 | Delft University of Technology | Netherlands |
43 | 83 | Rutgers University – New Brunswick | USA |
44 | NA | Lomonosov Moscow State University | Russia |
45 | 79 | Lancaster University | UK |
46 | 23 | University of Sydney | Australia |
47 | 31 | Panthéon-Sorbonne University – Paris 1 | France |
48 | 49 | University of Warwick | UK |
49 | 134 | ETH Zurich | Switzerland |
50 | 36 | University of Texas at Austin | USA |
Công việc triển vọng sau tốt nghiệp
Sinh viên sẽ được thử sức với vị trí lãnh đạo, để xây dựng các mối quan hệ quan trọng tại nơi làm việc.
Trở thành nhân tố quan trọng trong các tổ chức, doanh nghiệp làm việc đa ngành nghề.
Có kỹ năng giải quyết vấn đề, quản lý dự án, tư duy phản biện và cả khả năng làm việc nhóm. Ví dụ: một người được tuyển dụng làm đại diện dịch vụ khách hàng, thường sẽ phải chịu trách nhiệm cải thiện trải nghiệm của người dùng nói chung.
Giúp người sử dụng lao động quản lý xung đột giữa nhân viên, cũng như để nắm bắt nhu cầu tuyển dụng của tổ chức.
Triển vọng công việc sau khi tốt nghiệp bằng cử nhân
Khi tốt nghiệp chuyên ngành cử nhân ngành Liberal Arts nghệ thuật tự do, sinh viên sẽ được tiếp xúc với nhiều lĩnh vực đa dạng hơn, để học được cách giao tiếp hiệu quả, khả năng giải quyết nhiều vấn đề.
Đây chính là những kỹ năng và tài sản quý giá, giúp sinh viên tìm kiếm được việc làm trong nhiều lĩnh vực và trong các môi trường khác nhau.
Dưới đây là một số công việc rất hấp dẫn dành cho sinh viên sau khi tốt nghiệp chương trình cử nhân:
- Giám đốc quan hệ công chúng
- Nhà báo
- Nhà xuất bản
- Dịch vụ quảng cáo
- Nhân viên xã hội
- Nhà tâm lý học.
Triển vọng công việc sau khi tốt nghiệp bằng thạc sĩ
Bằng thạc sĩ về liberal arts cung cấp cho sinh viên cấu trúc và bộ kỹ năng cụ thể để sáng tạo, giải quyết vấn đề, giao tiếp cùng với nhiều kiến thức quan trọng khác, để có thể sử dụng trong nhiều ngành nghề và vị trí việc làm, cụ thể với các cơ hội như sau:
- Chuyên gia phân tích tài chính
- Người thiết kế đồ họa
- Chuyên gia Nhân sự
- nhà thống kê
- Giáo viên
- Người viết kỹ thuật
- Nhà phát triển web
Mức lương trung bình sau tốt nghiệp
Cựu sinh viên sẽ có cơ hội được khám phá thêm nhiều chủ đề và môn học khác nhau sau khi tốt nghiệp, tuỳ thuộc vào chuyên ngành và bằng cấp lựa chọn, đồng thời cũng sẽ được thực hiện nhiều nghiên cứu trong suốt quá trình học.
Đây chính là cách để kết thúc quá tình học tập, cũng như đảm bảo rằng sinh viên có đầy đủ các kỹ năng cần thiết để tìm được việc làm, cụ thể như sau:
Quốc gia | Mức lương theo năm (USD) |
Australia | $30,000-$106,000 |
UK | $41,862 |
USA | $26,000-$102,227 |
Germany | $52,400 – $66,400 |
Canada | $54,531 – $74,751 |
Liên hệ ngay với ISC Education để nhận thật nhiều thông tin tư vấn du học Anh, Úc, New Zealand mới nhất!