Hotline: 1800.55.88.48
Du học Mỹ nên chọn thành phố nào | Cập nhật mới nhất 2024
Du học Mỹ nên chọn thành phố nào? Nước Mỹ có rất nhiều thành phố lớn, mỗi thành phố lại có một đặc điểm và thế mạnh riêng, làm sao để du học sinh Mỹ lựa chọn được thành phố phù hợp khi quyết định tới Mỹ du học, sinh sống, học tập và định cư lâu dài!
Trong bài viết này, hãy cùng ISC Education tìm hiểu ngay top 8 thành phố được sinh viên quốc tế ưa chuộng nhất tại Mỹ, và đặc biệt là có đưa ra các mức chi phí về ăn, ở, đi lại mà bạn sẽ phải thanh toán khi sống tại đây!
Thành phố Boston
Thành phố Boston được công nhận là trung tâm học thuật với số lượng sinh viên lưu trú cùng rất nhiều lựa chọn trường đại học nằm trong cùng khu vực. Một số trường đại học hàng đầu tại Boston có thể kể đến như MIT, Đại học Boston, Đại học Harvard, Đại học Northeastern, và Đại học Brandeis.
Có tới 20% sinh viên ở Boston là sinh viên quốc tế. Chương trình giáo dục đại học tại Boston có thời gian ngắn hơn so với các bang khác, do vậy, sinh viên sẽ có thêm thời gian, cùng lúc tham dự vào nhiều sự kiện và chương trình đại học khác nhau.
Đi lại ở thành phố Boston cũng khá dễ dàng vì hầu hết các trường đều cung cấp vé tàu điện ngầm giảm giá cho sinh viên của trường.
Giá thuê nhà tại thành phố Boston:
- Nhà ở, căn hộ: $1900 – $ 4100/tháng (dao động theo số phòng trong căn hộ)
- Đối với căn hộ studio (Ngủ kèm bếp): $1150/tháng
- Đối với phòng PG: $ 350 / tháng
Tiền ăn: $ 450 / tháng
Chi phí đi lại: Vé tháng hoặc Thẻ thông hành – $90 (giá chung)
- Hành trình một chiều (Phương tiện giao thông địa phương): $2,70
- 1 lít gas: $ 0,74
- Giá cước taxi thông thường (1 km): 1,86 USD
Danh sách các trường đại học tại thành phố Boston
BXH Boston | BXH US | Trường đại học |
1 | 1 | Harvard University |
2 | 3 | Massachusetts Institute of Technology (MIT) |
3 | 20 | Boston University |
4 | 36= | Tufts University |
5 | 49 | Northeastern University |
6 | 55= | Boston College |
7 | 62= | Brandeis University |
8 | 90= | University of Massachusetts, Boston |
9 | 151-160 | Suffolk University |
10 | 161-170 | Simmons University |
Tìm hiểu thêm: Top 10 trường đại học tại Mỹ
Thành phố Chicago
Nếu Boston là trung tâm giáo dục tại Mỹ, thì thành phố Chicago được coi là trung tâm kinh tế của Hoa Kỳ. Chicago, hay còn được gọi là ‘Thành phố Mỹ lộng gió’ là nơi tọa lạc của một số trường Đại học nổi tiếng thế giới như Đại học Chicago, Đại học Northwestern và Đại học Illinois, Chicago.
Sống ở Chicago sẽ cho phép sinh viên trải nghiệm một nền văn hóa đa dạng, nhiều loại hình giải trí và kiến trúc tuyệt đẹp. Sinh viên có lợi thế hơn khi đi du lịch vì họ được giảm giá hấp dẫn khi xuất trình thẻ ID sinh viên. Chicago, được xếp vào danh sách những thành phố Mỹ giàu có nhất nhưng lại có chi phí sinh hoạt thấp hơn hẳn so với các thành phố Mỹ khác .
Giá thuê nhà tại thành phố Chicago:
- Đối với nhà / căn hộ: $1200 – $3500/tháng (tuỳ thuộc theo số lượng phòng trong 1 căn hộ)
- Đối với căn hộ studio: $800 – $1600/tháng
- Đối với căn hộ PG: $500 – $700/tháng
Tiền ăn: $450 – $480/tháng
Chi phí đi lại:
- Vé tháng hoặc Thẻ thông hành: $110 (giá chung)
- Hành trình một chiều (Phương tiện giao thông địa phương): $2,50
- 1 lít gas – $0,85
- Giá cước taxi thông thường (1 km): $ 1,40
Tìm hiểu thêm: Cách săn học bổng du học Mỹ
Danh sách các trường đại học tại thành phố Chicago
BXH Chicago | QS Ranking | Trường đại học |
1 | 29 | Northwestern University |
2 | 9 | University of Chicago |
3 | Wheaton College – Illinois | |
4 | Moody Bible Institute | |
5 | DePaul University | |
6 | Lake Forest College | |
7 | Valparaiso University | |
8 | 426 | Illinois Institute of Technology |
9 | 801-1000 | Loyola University Chicago |
10 | 256 | University of Illinois at Chicago |
Thành phố San Francisco
San Francisco được coi là một trong những thành phố Mỹ nên được ghé thăm nhiều nhất ở Mỹ. San Francisco nằm gần hai trường Đại học danh tiếng nhất thế giới, đó chín là Đại học Stanford và Đại học California tại Berkeley.
Thành phố San Francisco có một phong cách sống quyến rũ, con người thân thiện và khí hậu tuyệt đẹp là những yếu tố dễ chịu đối với một sinh viên từ một quốc gia khác.
Cùng với rất nhiều doanh nghiệp nghiên cứu công nghệ, San Francisco chính là trụ sở chính của Google và Facebook, với rất nhiều cơ hội việc làm mở rộng. San Francisco có chất lượng sống cao, nhưng với các tiện nghi có sẵn với chi phí thấp hơn.
Giá thuê nhà tại thành phố San Francisco
- Đối với nhà/căn hộ: $2.800 – $6.500/tháng (tuỳ thuộc theo số lượng phòng trong 1 căn hộ)
- Đối với căn hộ studio: $ 670 / tháng
- Đối với phòng PG: $120 – $500/tháng
Tiền ăn: $430/người
Chi phí đi lại:
- Vé tháng hoặc Thẻ thông hành: $91 (giá chung)
- Hành trình một chiều (Phương tiện giao thông địa phương): $3
- 1 lít gas: $1,04
- Giá cước taxi thông thường (1 km): 2,17 USD
Danh sách các trường đại học tại thành phố San Francisco
BXH San Francisco | QS Ranking | Trường đại học |
1 | 30 | University of California-Berkeley |
2 | 1001+ | University of San Francisco |
3 | San Francisco Conservatory of Music | |
4 | Saint Mary’s College of California | |
5 | Dominican University of California | |
6 | Mills College | |
7 | San Francisco State University | |
8 | California College of the Arts | |
9 | 387 | Lincoln University |
10 | Holy Names University |
Thành phố Los Angeles
Đối với những người yêu thích nghệ thuật, giải trí và điện ảnh, Los Angeles là thành phố Mỹ tốt nhất để sinh sống.
Sinh viên có thể chọn từ các trường Đại học danh tiếng ở San Francisco như Học viện Công nghệ California (Caltech), Đại học California, Los Angeles (UCLA) và Đại học Nam California.
Los Angeles là thành phố Mỹ, là đô thị lớn thứ 2 sau New York. Vì vậy, có rất nhiều cơ hội việc làm trong các ngành nghề khác nhau như kinh doanh, công nghệ, khoa học, thời trang, y học, thể thao… Thành phố Los Angeles có khí hậu tươi sáng và đầy nắng, tạo thêm sức hút cho sinh viên và nhân viên từ khoảng 140 quốc gia khác nhau.
Giá thuê nhà tại thành phố Los Angeles:
- Đối với nhà/căn hộ: $1.700 – $4.200/tháng (phạm vi tùy theo số phòng được thêm vào)
- Đối với căn hộ studio: $1.278/tháng
- Đối với phòng PG: $200 – $450/tháng
- Tiền ăn: $450 – $500/tháng
Chi phí đi lại:
- Vé tháng hoặc Thẻ thông hành – $100 (giá chung)
- Hành trình một chiều (Phương tiện giao thông địa phương): $1.75
- 1 lít gas: $1.03
- Giá cước taxi thông thường (1 km): $1.80
Danh sách các trường đại học tại thành phố Los Angeles
BXH LA | US Ranking | Trường đại học |
1 | 19 | University of Southern California |
2 | 26 | University of California, Los Angeles |
3 | 89 | Loyola Marymount University |
4 | 100 | Occidental College |
5 | 252 | Mount Saint Mary’s University |
6 | 401-500 | California State University, Los Angeles |
Thành phố New York
Đây chính là thành phố Mỹ của sự học tập trọn đời, sự đổi mới, nghệ thuật và giải trí, tài chính và kiến trúc, New York dẫn đầu trong hầu hết các lĩnh vực mong muốn. Học tập tại New York sẽ mang lại rất nhiều thực tập và việc làm do các trung tâm thương mại, tài chính và kinh tế khác nhau hiện diện trong thành phố.
Các trường Đại học có uy tín cao như Đại học Columbia, Đại học Thành phố New York và Đại học Cornell luôn sẵn sàng để sinh viên có được nền giáo dục lý tưởng của mình. Ngoài ra, các bạn sẽ có cơ hội chiêm ngưỡng những địa điểm mang tính biểu tượng nhất của Hoa Kỳ như Cầu Brooklyn, Tòa nhà Empire State, Công viên Trung tâm và tất nhiên là Tượng Nữ thần Tự do.
Giá thuê nhà tại thành phố New York:
- Đối với nhà/căn hộ: $2.000 – $6.500/tháng (phạm vi tùy theo số phòng được thêm vào)
- Đối với căn hộ studio: $1.278/tháng
- Đối với PG: $200 – $450/tháng
Tiền ăn: $480/tháng
Chi phí đi lại:
- Vé tháng hoặc Thẻ thông hành: $127 (giá chung)
- Hành trình một chiều (Phương tiện giao thông địa phương): $2.75
- 1 lít gas: $0.79
- Giá cước taxi thông thường (1 km): 1.86USD
Danh sách các trường đại học tại thành phố New York
BXH NY | US Ranking | Trường đại học |
1 | 19 | Columbia University |
2 | 35 | New York University (NYU) |
3 | 18 | Cornell University |
4 | 801-1000 | Fordham University |
5 | Baruch College | |
6 | 651-700 | City University of New York (CUNY) |
7 | Pace University | |
8 | 341 | Yeshiva University |
9 | 701-750 | Stevens Institute of Technology |
10 | 561-570 | The New School |
Tìm hiểu thêm: Du học Mỹ nên chọn trường nào?
Thành phố Atlanta
Thành phố Atlanta có vị trí đắc địa của các học viện chất lượng hàng đầu cho các nghiên cứu cao hơn như Viện Công nghệ Georgia, Đại học Emory, Đại học Clark Atlanta. Thành phố Atlanta có bối cảnh lịch sử liên quan đến Nội chiến Hoa Kỳ, vì vậy cư dân được bao quanh bởi các viện bảo tàng và trung tâm nghệ thuật.
Atlanta còn được gọi là “Thành phố Mỹ trong rừng” mang đến cho nó một khí hậu dễ chịu cùng với đời sống động vật tuyệt vời. Atlanta có nhiều cơ hội về thương mại và là nơi đặt mạng truyền hình CNN và trụ sở chính của Coca-Cola. Thành phố Mỹ có đầy đủ âm nhạc đẹp và nhà hàng chất lượng.
Giá thuê nhà tại thành phố Atlanta:
- Đối với nhà / căn hộ: $1.000 – $2.700/tháng (phạm vi tùy theo số phòng được thêm vào)
- Đối với căn hộ studio: $1.000/tháng
- Tiền ăn: $320/tháng
Chi phí đi lại:
- Vé tháng hoặc Thẻ thông hành: $95 (giá chung)
- Hành trình một chiều (Phương tiện giao thông địa phương): $2.50
- 1 lít gas: $0.70
- Giá cước taxi thông thường (1 km): $2.17
Danh sách các trường đại học tại thành phố Atlanta
BXH Atlanta | QS Ranking | Trường đại học |
1 | 88th | Georgia Institute of Technology (Georgia Tech) |
2 | 160th | Emory University |
3 | 751-800 | Georgia State University |
Thành phố Washington, DC
Thành phố Washington, DC được hỗ trợ bởi một số trường đại học danh tiếng để trở thành một trong những thành phố hàng đầu ở Mỹ cho sinh viên.
Các trường đại học này là Đại học Georgetown, Đại học Maryland-College Park, Đại học Mỹ, Đại học George Washington và Đại học Howard. Thành phố Washington, DC chính là trái tim của Hoa Kỳ với các cơ quan chính trị quan trọng như Nhà Trắng, Tòa án Tối cao và các di tích như Đài tưởng niệm Lincoln. Do đó, sinh viên học luật, chính trị hoặc báo chí khuyến khích nên theo học tại thành phố Washington DC để có cơ hội thực sự tham gia vào bộ máy chính trị Hoa Kỳ.
Giá thuê nhà tại thành phố Washington DC:
- Đối với nhà/căn hộ: $1.800 – $4.500/tháng (phạm vi tùy theo số phòng được thêm vào)
- Đối với căn hộ studio: $1.370/tháng
- Đối với phòng PG: $100 – $450/tháng
Tiền ăn: $480/tháng
Chi phí đi lại:
- Vé tháng hoặc Thẻ thông hành: $130 (giá chung)
- Hành trình một chiều (Phương tiện giao thông địa phương): $2.75
- 1 lít gas: $0.76
- Giá cước taxi thông thường (1 km): $1.86
Danh sách các trường đại học tại thành phố Washington DC
BXH liên bang | WSJ/ BXH THE | Trường đại học |
1 | 31 | Georgetown University |
2 | 64 | George Washington University |
3 | 82 | University of Maryland, College Park |
4 | 104 | Howard University |
5 | 198 | American University |
5 | 198 | Catholic University of America |
7 | 274 | George Mason University |
8 | 476 | Marymount University |
9 | 601 | Trinity Washington University |
9 | 601 | University of the District of Columbia |
Thành phố San Diego
Thành phố San Diego là sự lựa chọn hàng đầu của hàng ngàn sinh viên quốc tế bởi sự hấp dẫn và cực kỳ quyến rũ của thành phố này. San Diego cũng được công nhận là một trong những thành phố an toàn nhất ở Mỹ. Đây cũng chính là một trong những lý do quan trọng giải thích về số lượng sinh viên khổng lồ ở thành phố này.
Một trong những điểm nổi bật để lựa chọn giáo dục đại học ở San Diego chính là Đại học California, San Diego được xếp hạng trong 50 trường đại học hàng đầu trên thế giới. Đây cũng là thành phố Mỹ có khí hậu khá tuyệt vời, ít mưa hơn, đặc biệt với những ai yêu nắng và khí hậu mát mẻ, khô ráo.
Giá thuê nhà tại thành phố San Diego
- Đối với nhà/căn hộ: $1.700 – $3.700/tháng (phạm vi tùy theo số phòng được thêm vào)
- Đối với căn hộ studio: $480/tháng
- Đối với phòng PG: $150 – $500/tháng
Tiền ăn: $320/tháng
Chi phí đi lại:
- Vé tháng hoặc Thẻ thông hành: $73 (giá chung)
- Hành trình một chiều (Phương tiện giao thông địa phương): $2.50
- 1 lít gas: $1
- Giá cước taxi thông thường (1 km): $1.86
Tìm hiểu thêm: Du học sinh Mỹ làm thêm
Danh sách các trường đại học tại thành phố San Diego
BXH San Francisco | QS Ranking | Trường đại học |
1 | 48 | University of California, San Diego (UCSD) |
2 | 1001-1200 | San Diego State University |
3 | 1001-1200 | University of San Diego |
4 | Point Loma Nazarene University | |
5 | 801-1000 | San Diego State University |
6 | California State University | |
7 | 751-800 | National University |
8 | MiraCosta University | |
9 | John Paul the Great Catholic University | |
10 | Platt College San Diego |
Tìm hiểu thêm: Thủ tục xin visa du học Mỹ
Lưu ý để lựa chọn thành phố Mỹ phù hợp
- Chi phí sinh hoạt phụ thuộc vào địa điểm lưu trú (thành phố hoặc ngoại ô) ở tất cả các tiểu bang.
- Giá thuê phòng càng tăng khi vị trí càng gần trường Đại học. Ngoài ra, sống trong khuôn viên trường có thể đắt hơn sống ngoài khuôn viên trường.
- Giá tiền ăn ở trên là chi phí tạp hóa chỉ bao gồm 1 hoặc 2 bữa ăn bên ngoài trong tháng. Đối với chi phí ăn uống, các bạn có thể nấu ăn chung để tiết kiệm chi phí, chắc chắn đây là một lựa chọn rẻ hơn đi ăn ngoài. Một bữa ăn bình thường cho một người tại một nhà hàng bình thường sẽ có giá khoảng $15 – $18 ở các thành phố Mỹ nói trên.
- Tốt nhất, các bạn nên tìm hiểu về thành phố du học sau khi đã lựa chọn được ngành học phù hợp, qua đó có thể lựa chọn được trường đại học tốt nhất với chuyên ngành giảng dạy.
Tìm hiểu thêm: Cuộc sống du học Mỹ thế nào?