Hotline: 1800.55.88.48
Tổng quan về du học New Zealand, cập nhật mới nhất 2024
Du học New Zealand với hệ thống giáo dục đa dạng, thân thiện và vững mạnh. Hiện nay có tổng cộng 8 trường đại học được giảng dạy tại New Zealand, phần lớn số lượng trường này để có đào tạo sinh viên quốc tế.
Tổng quan
Tất cả các trường đại học này đều có mặt trong Bảng xếp hạng Thế giới QS, cụ thể với khoảng 18 học viện kỹ thuật và bách khoa.
Quá trình tuyển sinh vào các trường đại học ở New Zealand khác nhau tùy theo trường đại học và chương trình đã chọn.
Sinh viên thường sẽ phải có điểm trung bình tối thiểu là 3.0/4.0, để có thể đăng ký học tập tại các trường đại học ở New Zealand.
Sinh viên sẽ phải nộp đầy đủ các thông tin và tài liệu như bảng điểm chính thức, thư tuyên bố mục đích, sơ yếu lý lịch, hồ sơ chứng minh tài chính và các tài liệu liên quan khác khi đăng ký tuyển sinh.
Sinh viên quốc tế thường sẽ cần từ 28.000 NZD đến 50.000 NZD để học đại học ở New Zealand
Các trường đại học hiện cũng đang có rất nhiều các chương trình học bổng dành cho du học sinh cần đến sự hỗ trợ về tài chính.
Xếp hạng toàn cầu các trường đại học hàng đầu ở New Zealand
Dưới đây là danh sách các trường đại học hàng đầu ở New Zealand, với thứ hạng được cập nhật mới nhất:
Trường đại học | QS Rankings, 2022 | Times Higher Education Rankings, 2022 |
Đại học Auckland | 85 | 137 |
Đại học Otago | 194 | 201-250 |
Đại học Victoria của Wellington | 236 | 501-600 |
Đại học Canterbury | 258 | 501-600 |
Đại học Massey | 284 | 601-800 |
Đại học Lincoln | 372 | 501-600 |
Đại học Waikato | 373 | 401-500 |
Đại học Công nghệ Auckland | 451 | 201-250 |
Chi phí du học New Zealand
Chi phí du học New Zealand thường sẽ thay đổi tuỳ vào các trường đại học lựa chọn, với chi phí thường sẽ dao động vào khoảng từ 28.000 đến 50.000 NZD, cụ thể như sau:
Trường đại học | Học phí hàng năm (NZD) |
University of Auckland | 37,891-46,752 |
University of Otago | 36,272- 43,549 |
University of Waikato | 30,855-41,080 |
University of Canterbury | 28,800-45,000 |
Lincoln University | 34,200-57,600 |
Victoria University at Wellington | 31,446-41,382 |
Auckland University of Technology | 33,300-57,700 |
Massey University | 31,950-49,040 |
Chi phí sinh hoạt ở New Zealand
Sinh viên sẽ cần phải bổ sung thêm chi phí sinh hoạt để học ở New Zealand, bao gồm các khoản phó bổ sung như tiền thuê nhà, thực phẩm, đi lại… thường sẽ mất ít nhất khoảng 15.000-20.000 NZD mỗi năm cho các khoản phí bổ sung này.
Chi phí | Chi phí (NZD, theo tháng) |
Thuê nhà | 800-900 |
Thực phẩm | 300-400 |
Du lịch | 100-200 |
Sự giải trí | 150-200 |
Khám bác sĩ | 40-80/ thăm khám |
Chi phí sinh hoạt này thường sẽ thay đổi tuỳ thuộc vào lối sống và vị trí sinh sống của sinh viên.
Chương trình đào tạo
Các trường đại học ở New Zealand thường sẽ giảng dạy một số chuyên ngành và khóa học dành cho sinh viên quốc tế dự định theo đuổi bằng sau đại học ở New Zealand, bao gồm cả các chương trình bán thời gian và chương trình cấp bằng kép.
Chương trình đào tạo | Chuyên môn | Trường đại học | Khoảng thời gian | Học phí hàng năm (NZD) |
MBA | Kế toán, Tiếp thị | Massey University, University of Canterbury, University of Auckland | 12 -18 tháng | 53,000 |
MS in Computer Science | Khoa học dữ liệu, Kỹ thuật phần mềm | Victoria University of Wellington, University of Canterbury | 12-18 tháng | 47,756 |
Masters in Public Health and Medicine | Khoa học điều dưỡng, Khoa học y tế, Vật lý trị liệu | University of Waikato, Auckland University of Technology, University of Auckland | 12-24 tháng | 46,625-81,000 |
Masters in Psychology | Tâm lý tổ chức, Tâm lý trẻ em và gia đình | Victoria University of Wellington, Auckland University of Technology, University of Canterbury | 12-24 tháng | 45,000 |
Masters in Engineering | Xây dựng dân dụng, Giao thông vận tải, Điện tử và Kỹ thuật điện | University of Auckland, Massey University, Auckland University of Technology | 12 tháng | 42,000 |
Masters in Information Science | Hệ thống thông tin, Hệ thống thông tin doanh nghiệp, Công nghệ thông tin | Auckland University of technology, University of Otago, Lincoln University | 12-18 tháng | 46,920 |
MS in Economics | Kinh tế kinh doanh, Nghiên cứu kinh doanh | Auckland University of Technology, Massey University | 12-18 tháng | 37,920 |
Thường thì du học sinh nên theo đuổi chương trình đại học trước khi bước vào chương trình sau đại học ở New Zealand.
Chương trình đại học
Chương trình đại học ở New Zealand thường sẽ kéo dài từ 3 đến 4 năm, tùy thuộc vào chương trình đào tạo lựa chọn, với hàng loạt các chương trình cụ thể như trong lĩnh vực kỹ thuật, y học, tâm lý học, kinh doanh…
Chương trình đào tạo bậc đại học | Trường đại học |
BBA | University of Waikato, Auckland University of Technology, Massey University |
B.Sc in Health Sciences | University of Canterbury, University of Otago, University of Waikato |
B.Sc in Nursing | Whitireia New Zealand, Universal College of Learning, Western University of Technology at Taranaki |
B.Sc in Engineering | University of Auckland, Auckland University of Technology, University of Canterbury |
B.Sc in Computer Science | University of Auckland, Auckland University of Technology, Massey University |
B.Sc/ B.A in Psychology | University of Otago, Massey University, University of Canterbury |
B.Sc in Physiology | Massey University, University of Waikato |
Chương trình sau đại học
Các trường đại học ở New Zealand hiện cũng đang giảng dạy các khoá học thạc sĩ dành cho sinh viên quốc tế, phổ biến nhất là chương trình đào tạo kỹ thuật, khoa học máy tính và kinh doanh, cụ thể với một số chương trình đào tạo phổ biến như sau:
Chương trình thạc sĩ | Trường đại học |
M.S. in Information Science | Auckland University of Technology, University of Otago, Victoria University of Wellington |
M.S. in Computer Science | Victoria University of Wellington, University of Canterbury, University of Otago |
M.S. in Software Engineering | University of Auckland, Victoria University of Wellington, University of Canterbury |
M.S. in Data Science | University of Auckland, Victoria University of Wellington, University of Canterbury |
M.S. in Business Analytics | Massey University, Victoria University of Wellington, University of Auckland |
M.S. in Management | Massey University, Auckland University of Technology, University of Otago |
MBA | University of Otago, Massey University, Auckland University of technology |
M.S. in Nursing | Auckland University of Technology, Victoria University of Wellington, University of Auckland |
M.S. in Physiology | University of Otago, University of Waikato, Massey University |
M.S. in Psychology | University of Canterbury, Auckland University of Technology, University of Otago |
Đại học hàng đầu ở New Zealand đào tạo chương trình thạc sĩ khoa học (MS)
Tất cả các trường đại học hàng đầu ở New Zealand đều đang giảg dạy chương trình thạc sĩ dành cho sinh viên quốc tế, với thời gian giao động từ 12 đến 18 tháng, với một số chương trình nổi tiếng như sau:
Chương trình đào tạo | Trường đại học | Học phí hàng năm (NZD) |
MS in Computer Science | University of Auckland, University of Otago, Victoria University of Wellington | 47,756 |
MS in Information Sciences | Massey University, Auckland University of Technology | 37,920 |
MS in Electrical and Electronics Engineering | University of Auckland, University of Canterbury | 45,000 |
MS in Bioengineering | University of Auckland, University of Canterbury | 46,752 |
MS in Automation Engineering | University of Auckland, | 46,752 |
MS in Project Management | Auckland University of Technology, University of Auckland, University of Canterbury | 42,100 |
MS in Finance | Lincoln University, Massey University, Auckland University of Technology | 49,950 |
MS in International Business | University of Otago, University of Auckland, Auckland University of Technology | 49,950 |
MS in Economics | Auckland University of Technology, Massey University | 37,920 |
Đại học hàng đầu ở New Zealand đào tạo chương trình MBA
Chương trình MBA là một trong những chương trình đào tạo phổ biến thu hút sinh viên quốc tế đến New Zealand. Hiện tại, chương trình MBA tại các trường đại học New Zealand khá hạn chế, cụ thể chỉ giảng dạy tại một số trường đại học nổi tiếng như sau:
Trường đại học | Học phí theo năm (NZD) | Yêu cầu đầu vào |
Auckland University of Technology | 53,700 | IELTS: 6.5, 5 năm kinh nghiệm, bắt buộc phải phóng vấn |
Massey University | 53,600 | IELTS: 6.5 or TOEFL: 90, tối thiểu 75% tốt nghiệp lớp 12, 3 năm kinh nghiệm làm việc |
University of Otago | 60,892 | IELTS: 6.5, GMAT score of 550 hoặc cao hơn, 3 năm kinh nghiệm làm việc |
Victoria University at Wellington | 61,750 | 5 năm kinh nghiệm, IELTS: 6.5 |
University of Waikato | 39,826 | 7 năm kinh nghiệm quản lý, IELTS: 6.5, TOEFL: 90 |
University of Canterbury | 47,348 | IELTS: 6.5 hoặc TOEFL: 90, 5 năm kinh nghiệm làm việc |
Auckland Institute of Studies | 36,750 | IELTS 6.5, TOEFL: 79 |
Đại học ở New Zealand đào tạo chuyên ngành thạc sĩ Khoa học Máy tính tốt nhất
Thạc sĩ Khoa học Máy tính là chương trình được săn đón khác do các trường đại học ở New Zealand giảng dạy, cụ thể như sau:
Trường đại học | Học phí hàng năm (NZD) |
University of Auckland | 46,752 |
University of Otago | 42,957 |
University of Canterbury | 47,700 |
University of Waikato | 37,145 |
Auckland University of Technology | 38,800 |
Massey University | 37,920 |
Lincoln University | 48,200 |
Victoria University of Wellington | 41,070 |
Đại học hàng đầu ở New Zealand đào tạo chương trình tiến sĩ
Các trường đại học ở New Zealand hiện đang giảng dạy chương trình nghiên cứu chất lượng cao dành cho sinh viên quốc tế.
Các trường đại học cung cấp các chương trình tiến sĩ ở nhiều môn học khác nhau như khoa học máy tính, kinh doanh, khoa học dữ liệu…
Sinh viên tiến sĩ ở New Zealand hiện cũng đang nhận được nhiều sự tài trợ từ trường đại học cho mục đích nghiên cứu.
Một số trường hiện đang cung cấp khá nhiều gói học bổng linh hoạt dành cho du học sinh, bao gồm cả học bổng toàn phần và bán phần, cụ thể như sau:
Chương trình đào tạo | Trường đại học | Học phí theo năm (NZD) |
Ph. D in Computer Science | University of Auckland, University of Otago, University of Waikato | 7,454 |
Ph. D in Business | University of Canterbury, Auckland University of Technology, University of Waikato | 33,000-45000 |
Ph. D in Accounting | University of Auckland, University of Waikato | 32,577 |
Ph. D in Civil Engineering | University of Auckland | 7,454 |
Ph. D in Health Science | Auckland University of Technology, University of Otago, University of Auckland | 39,900 |
Ph. D in Information Sciences | University of Otago, University of Auckland | 33,457 |
Ph.D in Psychology | University of Auckland, University of Waikato | 34,000 |
Chương trình đặc biệt tại các đại học hàng đầu ở New Zealand
Đại học ở New Zealand hiện đang có khá nhiều các chương trình định hướng việc làm và đào tạo theo ngành nghề, giúp sinh viên tìm kiếm việc làm dễ hơn, cụ thể trong các lĩnh vực như sau:
- Quản lý khách sạn
- Nông nghiệp
- Trị liệu nghề nghiệp
- Hoạt động nghiên cứu
- Quản lý du lịch.
Yêu cầu nhập học nói chung
Yêu cầu nhập học thường sẽ khác nhau và thay đổi tuỳ theo từng chương trình, tuy nhiên sẽ cần giấy tờ và thủ tục cụ thể như sau:
- Bảng điểm chính thức
- Bản sao tài liệu được dịch sang các ngôn ngữ trong khu vực
- Phí đăng ký
- Tổng điểm 75% trong khóa học trước
- Điểm GMAT hoặc GRE cạnh tranh
- CV/sơ yếu lý lịch
- Hộ chiếu hợp lệ
- Thư tuyên bố mục đích
- Kinh nghiệm làm việc (2 đến 5 năm)
- Điểm kiểm tra trình độ tiếng Anh
- LOR học thuật và chuyên nghiệp
- Bằng chứng về khả năng tài chính để dễ dàng học tập ở New Zealand
Học bổng tại các trường đại học hàng đầu
Các trường đại học ở New Zealand hiện có khá nhiều các gói học bổng khác nhau dành cho sinh viên quốc tế, tuỳ thuộc vào nhu cầu thực tế và đơn đăng ký tuyển sinh, bao gồm cả học bổng đại học, chính phủ và phi chính phủ, cụ thể như sau:
Học bổng | Trường đại học | Giá trị học bổng |
University of Auckland Fulbright Scholarships | University of Auckland | 28,500$NZD cho chương trình tiến sĩ, 15,000$NZD cho chương trình Thạc sĩ và các phúc lợi khác |
University of Auckland International Student Excellence Scholarship | University of Auckland | 10.000$NZD |
Otago International Excellence Scholarships | University of Otago | 10.000$NZD |
University of Otago Master’s Research Scholarship | University of Otago | $16.000 NZD/ năm cộng với miễn một phần học phí |
University of Waikato International Excellence Scholarships | University of Waikato | 20.000$NZD |
AUT International excellence scholarship | Auckland University of Technology | 7.000$NZD |
Cơ hội làm việc sau tốt nghiệp
Sinh viên quốc tế khi du học thường sẽ tìm kiếm đến các cơ hội việc làm phù hợp sau khi tốt nghiệp, với rất nhiều cơ hội và mức lương hấp dẫn, cụ thể như sau:
Trường đại học | Học phí theo năm (NZD) |
University of Auckland | 80,000 |
University of Waikato | 71,000 |
University of Otago | 93,000 |
University of Canterbury | 87,000 |
Auckland University of Technology | 87,000 |
Victoria University at Wellington | 84,000 |
Massey University | 106,000 |
Lincoln University | 67,000 |
Tạm kết
Du học New Zealand hiện đang có rất nhiều cơ hội học tập thực hành cho sinh viên quốc tế, với rất nhiều chương trình đào tạo có học phí phải chăng hơn nhiều so với các trường đại học ở Mỹ và Châu Âu.
Liên hệ ngay với ISC Education để được tư vấn du học New Zealand tốt nhất!