Hotline: 1800.55.88.48
Du học ngành Tài nguyên môi trường | Cập nhật mới nhất 2024
Du học ngành Tài nguyên môi trường có gì thú vị? Đây là chuyên ngành ‘liên ngành’; bằng khoa học môi trường chính là sự thách thức để sinh viên có cơ hội kết hợp các kỹ năng và kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau, có thể thực sự bảo vệ và phát triển tài nguyên môi trường.
Sinh viên sẽ cần có kiến thức toàn diện, để khám phá mọi khía cạnh của sinh học, hóa học, vật lý, địa lý, khoa học Trái đất, biển và cả khoa học xã hội. Đây chính là cách sinh viên có thể kết hợp nhiều quan điểm từ nhiều nguồn dữ liệu khác nhau, để xây dựng sự hiểu biết đầy đủ hơn về cả môi trường tự nhiên và con người.
Nghiên cứu thực địa là một phần quan trọng của hầu hết các văn bằng khoa học môi trường, do đó sinh viên khoa này sẽ có cơ hội ghé thăm nhiều quốc gia và khu vực khác nhau trên toàn thế giới, mang đến cơ hội trải nghiệm các môi trường sống, khí hậu, sự hình thành đất và xã hội khác nhau.
Sinh viên cũng sẽ dành nhiều thời gian trong phòng thí nghiệm để có thể nghiên cứu nhiều loài động vật, qua đó đưa ra các thử nghiệm và phân tích quan trọng.
Ngoài ra, sinh viên cũng có thể tham gia công việc tình nguyện, chính là để tích luỹ kinh nghiệm quý báu, chuẩn bị cho công việc làm việc với môi trường thực tế sau này.
Yêu cầu đầu vào
Yêu cầu đầu vào thường sẽ khác nhau giữa các tổ chức và trường đại học khác nhau. Tuy nhiên, người nộp đơn xin cấp bằng đại học (cử nhân) về khoa học môi trường sẽ cần có bằng tốt nghiệp trung học, bao gồm các môn cụ thể như: sinh học, hóa học, kinh tế, địa lý, địa chất, toán học hoặc vật lý.
Ở cấp độ thạc sĩ, sinh viên sẽ cần phải hoàn thành bằng cử nhân có liên quan, về khoa học môi trường hoặc một trong các môn học được đề cập ở trên.
Một số trường đại học có thể yêu cầu ứng viên tham gia phỏng vấn trực tiếp và tham gia các kỳ thi tuyển sinh.
Cấu trúc khóa học
Bằng khoa học môi trường thường sẽ kéo dài trong ba hoặc bốn năm ở cấp độ cử nhân và một hoặc hai năm đối với trình độ thạc sĩ.
Giai đoạn đầu của nghiên cứu bao gồm các mô-đun cốt lõi bắt buộc, nhằm cung cấp cho sinh viên hiểu biết chung về khoa học môi trường và giới thiệu về một số nguyên tắc chính.
Các giai đoạn sau đây thường sẽ cho phép sinh viên lựa chọn các tùy chọn trong số các mô-đun khóa học có thể lựa chọn, cho phép phát triển chuyên môn hóa trong một hoặc nhiều chủ đề khoa học môi trường.
Vào cuối chương trình học, sinh viên sẽ có cơ hội thực hiện nghiên cứu của riêng mình về một chủ đề lựa chọn.
Bài kiểm tra, các kỳ thi cuối kỳ thường sẽ là các bài tiểu luận, thảo luận bằng văn bản, bài kiểm tra, bảng vấn đề, báo cáo phòng thí nghiệm, báo cáo thực địa và thuyết trình hội thảo.
Kỹ năng nhận được sau tốt nghiệp
Các kỹ năng nhận được sau khi nhận tốt nghiệp chuyên ngành Tài nguyên Môi trường có thể kể đến:
- Kỹ năng quan sát số học và phân tích dữ liệu
- Kỹ năng sử dụng CNTT phổ thông
- Kỹ năng nghiên cứu chung, bao gồm cả việc sử dụng các tài liệu khoa học
- Kỹ năng làm việc trong phòng thí nghiệm và thực địa Khả năng trình bày các phát hiện một cách rõ ràng và thuyết phục
- Nhận thức về một loạt các vấn đề môi trường
- Khả năng tiếp cận vấn đề từ nhiều góc độ Làm việc nhóm
- Khả năng quản lý, bao gồm lập kế hoạch và đáp ứng thời hạn
- Có khả năng đưa ra các nhận xét, đánh giá quan trọng về môi trường hiện nay
- Giao tiếp hiệu quả và chuyên nghiệp trong cả nói và viết
Cơ hội nghề nghiệp
STT | Vị trí công việc (Tiếng Anh) | Vị trí công việc (Tiếng Việt) | Khoảng lương | Mức lương |
1 | Environmental Scientist | Khoa học môi trường | $41k – $70k | $52,869 |
2 | Environmental Consultant | Tư vấn môi trường | $41k – $83k | $55,942 |
3 | Project Manager, (Unspecified Type / General) | Quản lý dự án | $46k – $113k | $72,043 |
4 | Environmental Specialist | Chuyên gia môi trường | $40k – $86k | $57,111 |
5 | Environmental Health & Safety (EHS) Manager | Giám đốc An toàn & Sức khỏe Môi trường (EHS) | $63k – $119k | $87,570 |
6 | Environmental Engineer | Kĩ sư môi trường | $52k – $101k | $68,629 |
7 | Environmental Health & Safety (EHS) Specialist | Chuyên gia An toàn & Sức khỏe Môi trường (EHS) | $48k – $85k | $63,982 |
8 | Geographic Information Systems (GIS) Analyst | Nhà phân tích hệ thống thông tin địa lý (GIS) | $41k – $75k | $54,966 |
9 | Environmental Planner | kế hoạch môi trường | $50k – $87k | $64,637 |
10 | Geologist | Nhà địa chất | $44k – $75k | $56,126 |
11 | Environmental Manager | Nhà quản lý môi trường | $60k – $127k | $89,497 |
12 | Project Manager, Environmental | Quản lý dự án, môi trường | $47k – $101k | $68,940 |
13 | Operations Manager | quản lý hoạt động | $45k – $108k | $70,153 |
14 | Geographic Information Systems (GIS) Specialist | Chuyên gia hệ thống thông tin địa lý (GIS) | $46k – $78k | $57,778 |
15 | Staff Scientist | Nhân viên khoa học | $38k – $58k | $46,794 |
16 | Research Associate (Unspecified Type) | Cộng tác viên nghiên cứu (Loại không xác định) | $42k – $79k | $55,874 |
17 | Environmental Compliance Specialist | Chuyên gia tuân thủ môi trường | $46k – $86k | $63,062 |
18 | Research Scientist | nhà khoa học nghiên cứu | $48k – $113k | $76,162 |
19 | Data Analyst | Nhà phân tích dữ liệu | $47k – $91k | $65,919 |
20 | Assistant Project Manager, Construction | Trợ lý giám đốc dự án, xây dựng | $45k – $86k | $62,881 |
21 | Executive Director | Giám đốc điều hành | $47k – $134k | $76,883 |
Chuyên ngành Tài nguyên môi trường nổi bật
Cần lưu ý rằng, lĩnh vực môi trường rất rộng lớn, với danh sách dài các chủ đề khoa học môi trường, với nhiều lĩnh vực trọng tâm khác nhau, tuỳ thuộc theo nhu cầu học của sinh viên.
Các lĩnh vực chuyên môn bao gồm từ việc tập trung vào việc tìm hiểu các dạng sống và hệ sinh thái cụ thể một cách chi tiết, đến nghiên cứu các hệ thống môi trường và những thay đổi toàn cầu, với một số ví dụ cụ thể về chương trình học như sau:
Chuyên ngành hệ sinh thái đất
Chuyên ngành về hệ sinh thái đất tập trung vào các quá trình khoa học tự nhiên có tác động tới đất, chính điều này sẽ tác động đến môi trường tự nhiên và nhu cầu của con người trong sản xuất nông nghiệp.
Một số vấn đề sẽ được nghiên cứu cụ thể trong chuyên ngành học: mức độ dinh dưỡng của đất, sự lây lan của mầm bệnh (vi rút và vi khuẩn), tác động của thuốc trừ sâu và các hóa chất khác với đất, độ xốp của đất (ví dụ: khoảng cách giữa các hạt đất).
Chuyên ngành Sinh học thủy sinh/biển
Các ngành sinh học thủy sinh và sinh học biển có tính chất tương tự nhau. Sinh học thủy sinh tập trung vào nghiên cứu môi trường nước ngọt như hồ, ao, sông và vùng đất ngập nước, trong khi sinh học biển quan tâm đến môi trường nước mặn, bao gồm đại dương và các vùng nước lợ.
Trong mỗi trường hợp, sinh viên sẽ được nghiên cứu các khía cạnh khác nhau của cuộc sống trong các loại hệ sinh thái này, tìm hiểu thêm về môi trường sống và các mối quan hệ cụ thể, ví dụ như để bảo tồn, sử dụng tài nguyên hiệu quả cũng cung cấp ý nghĩa kinh tế quan trọng với xã hội.
Chuyên ngành Hệ sinh thái tự nhiên Trái đất
Lĩnh vực nghiên cứu về hệ sinh thái Trái đất tập trung vào những thay đổi quy mô lớn trong Trái đất và bầu khí quyển, cũng như các hệ thống môi trường ảnh hưởng đến toàn bộ hành tinh.
Các chủ đề khoa học môi trường có thể tính đến địa mạo (kiến thức về sự hình thành đất và dự đoán những thay đổi trong tương lai), hệ thống thời tiết, biến đổi khí hậu, kỷ băng hà và đại dương.
Xem thêm: Chuyên ngành sinh vật biển
Chuyên ngành Bảo tồn môi trường và sinh học
Chuyên ngành bảo tồn môi trường và sinh học sẽ liên quan đến việc nghiên cứu các nhóm sinh vật khác nhau – chẳng hạn như chim, động vật có vú và côn trùng cùng với môi trường sống tự nhiên, để có thể hiểu được các thách thức sinh tồn phải đối mặt hàng ngày, cũng như các yêu cầu để có thể gìn giữ và bảo tồn động vật quý hiếm.
Do vậy, các chuyên gia trong lĩnh vực này thực sự phải có kiến thức tốt để có thể tập trung vào lĩnh vực bảo tồn, với công việc hàng ngày chính là nghiên cứu giải pháp để bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
Chuyên ngành Năng lượng và biến đổi khí hậu
Câu hỏi về biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề quan trọng và được tranh luận sôi nổi nhất của thế kỷ hiện tại. Chuyên môn hóa trong lĩnh vực này cho phép sinh viên hiểu được nguyên nhân gây ra hiện tượng biến đổi khí hậu, bằng chứng về các sự thay đổi này, cũng như sự dự đoán tổng tương lai về các giải pháp tiềm năng. Sinh viên có thể lựa chọn tập trung vào các phương pháp tiếp cận bền vững với môi trường để đảm bảo sự sản xuất và tiêu thụ năng lượng; lĩnh vực này rất hot đối với sinh viên tốt nghiệp.
Chuyên ngành Quản lý tài nguyên nước
Chuyên môn này tập trung vào việc quản lý các nguồn nước sẵn có, được sử dụng cho các nhu cầu của con người như uống, vệ sinh, nông nghiệp, giải trí và công nghiệp.
Sinh viên sẽ được tìm hiểu về các thách thức quản lý tài nguyên nước khác nhau mà các cộng đồng trên khắp thế giới phải đối mặt, xem xét các cách tiếp cận khác nhau để cân bằng cung và cầu, cũng như đánh giá các yếu tố môi trường, kinh tế và điều kiện pháp lý liên quan.
Chuyên ngành Phòng ngừa và khắc phục ô nhiễm
Đây cũng chính là một chuyên ngành rất hot, để xử lý các vấn đề về ô nhiễm môi trường tự nhiên do con người gây ra, chính là kim chỉ nang để tìm hiểu về các loại chất gây ô nhiễm khác nhau, cũng như để đánh giá mức độ và hậu quả của ô nhiễm.
Sinh viên cũng sẽ được tìm hiểu về các chiến lược ngăn ngừa và khắc phục ô nhiễm – cách ngăn chặn ô nhiễm xảy ra và cách giảm bớt tác động tiêu cực.
Đây chính là sự chuẩn bị tốt cho sự nghiệp khoa học môi trường không chỉ trong quản lý ô nhiễm mà còn trong việc giảm thiểu và xử lý chất thải.
7 chuyên ngành nổi bật khác thuộc tài nguyên, môi trường
- Nghề tư vấn môi trường
- Nghề bảo tồn thiên nhiên
- Sự nghiệp giáo dục môi trường
- Nghề quản lý môi trường
- Nghề tái chế
- Nghề quản lý chất thải
- Kiểm soát chất lượng nước
7 học bổng nổi bật khi du học ngành tài nguyên môi trường
Học bổng cam kết thay đổi xã hội – Đại học Walden
Với sứ mệnh chuẩn bị cho sinh viên tạo ra tác động tích cực đến thế giới, Học bổng Cam kết Thay đổi Xã hội trị giá 2.500USD được Đại học Walden trao cho các sinh viên thạc sĩ và tiến sĩ thể hiện khả năng thay đổi xã hội tích cực hiệu quả.
Các ứng viên đủ điều kiện cần phải được chấp nhận để theo học tại một chương trình của trường trong vòng bảy tháng trước thời hạn và chưa nhận được học bổng Walden dựa trên bất cứ thành tích nào khác.
Học bổng Alexander A. Smick về Dịch vụ và Phát triển Nông thôn
Đại học Bang Washington trao 2 học bổng Alexander A. Smick về Dịch vụ và Phát triển Cộng đồng Nông thôn hàng năm với số tiền lên tới 1.500USD/ suất cho sinh viên đại học và sau đại học, để đối mặt với các vấn đề phát triển mà người dân nông thôn đang phải đối mặt.
Ứng viên sẽ cần nộp đơn đăng ký xin học bổng, thành tích hoạt động ngoại khoá cùng với một bài luận dài 500 từ để làm bằng chứng về cam kết cống hiến và phục vụ cộng đồng xã hội.
Học bổng của Hiệp hội Enology và Chăm sóc Nho tại Mỹ
Hàng năm, Hiệp hội ASEV thường sẽ trao một số học bổng cho những sinh viên đủ điều kiện đang theo đuổi bằng cấp về khoa học, theo học nghề trồng nho hoặc một chương trình khác nhấn mạnh khoa học liên quan đến ngành rượu vang hoặc nho.
Để đủ điều kiện nhận học bổng môi trường này với giá trị học bổng khác nhau, ứng viên sẽ phải đăng ký vào một tổ chức bốn năm được công nhận toàn thời gian của Hoa Kỳ, với điểm GPA tối thiểu từ 3,2 trở lên.
Học bổng Nông nghiệp Bền vững Cây nhà lá vườn Annie (Annie’s Homegrown)
Đây là chương trình hỗ trợ tài chính cho thế hệ người làm vườn mới nhất tại Mỹ, để cam kết thực hành canh tác bền vững. Các ứng viên đủ điều kiện thường sẽ là sinh viên đại học và sau đại học tại Mỹ tại một số chương trình nông nghiệp hữu cơ hoặc phát triển bền vững đã được công nhận. Ứng viên sẽ phải nộp đơn đăng ký, cùng với bài luận n mô tả mục tiêu nghề nghiệp trong tương lai,
Giải thưởng Hiệp hội vì sự tiến bộ bền vững trong giáo dục đại học
Hàng năm, Hiệp hội vì sự tiến bộ của tính bền vững trong giáo dục đại học (AASHE) trao giải thưởng để vinh danh sinh viên từ các tổ chức thành viên AASHE, ứng viên đã thể hiện khả năng lãnh đạo xuất sắc trong việc thúc đẩy tính bền vững tại các hoạt động ở trường, tương ứng ở các cấp độ cao đẳng cộng đồng, đại học bốn năm và sau đại học.
Ngoài bài luận ứng tuyển, sinh viên nên gửi thêm ảnh, video hoặc các phương tiện truyền thông khác đưa tin về các hoạt động xanh đã thực hiện.
Giải thưởng Hiệp hội vì Phát triển Môi trường bền vững tại Bậc đại học
Hàng năm, Hiệp hội vì sự tiến bộ của tính bền vững trong giáo dục đại học (AASHE) trao giải thưởng để vinh danh sinh viên từ các tổ chức thành viên AASHE, những người đã thể hiện khả năng lãnh đạo xuất sắc, với cam kết thúc đẩy tính bền vững trong hoạt động môi trường trong các hoạt động ở trường, ở cấp độ cao đẳng cộng đồng, đại học bốn năm và sau đại học.
Ngoài bài luận ứng tuyển, sinh viên nên gửi thêm ảnh, video hoặc các phương tiện truyền thông khác đưa tin về các hoạt động xanh đã thực hiện.
Học bổng bảo tồn Bill Morrall
Được thành lập bởi Liên đoàn Động vật hoang dã Arizona để vinh danh người ủng hộ mạnh mẽ các vấn đề bảo tồn quan trọng đối với khu vực phía bắc Arizona, học bổng này có giá trị USD500 mỗi kỳ, dành cho sinh viên đại học, sau đại học tại Đại học Bắc Arizona.
Ứng viên đủ điều kiện nhận học bổng môi trường này hiện phải học chuyên ngành Lâm nghiệp, Phân tích hệ sinh thái, Nghiên cứu động vật biển và hoang dã, Báo chí hoặc Giáo dục bảo tồn, Ô nhiễm môi trường, Quy hoạch sử dụng đất, Năng lượng hoặc Bảo tồn đất, với GPA tối thiểu từ 3.0 trở lên.
(Nguồn: top10onlinecolleges)
40 trường đào tạo chuyên ngành Khoa học tự nhiên tốt nhất
Dưới đây là danh sách 40 trường đại học đào tạo Khoa học tự nhiên tốt nhất theo bảng xếp hạng QS Ranking theo chuyên ngành năm 2022
10 trường đại học tốt nhất tại Anh
STT | Xếp hạng thế giới | Trường đại học | Địa điểm | Điểm TB |
1 | 3 | University of Cambridge | Cambridge, United Kingdom | 95.8 |
2 | 4 | University of Oxford | Oxford, United Kingdom | 95.2 |
3 | 9 | Imperial College London | London, United Kingdom | 91.5 |
4 | 37 | UCL | London, United Kingdom | 82.3 |
5 | 40 | The University of Edinburgh | Edinburgh, United Kingdom | 82.1 |
6 | 40 | The University of Manchester | Manchester, United Kingdom | 82.1 |
7 | 60 | University of Bristol – 5+ QS Stars | Bristol, United Kingdom | 79.9 |
8 | 95 | The University of Warwick | Coventry, United Kingdom | 77.2 |
9 | 99 | Durham University | Durham, United Kingdom | 76.9 |
10 | 99 | University of Southampton | Southampton, United Kingdom | 76.9 |
10 trường đại học tốt nhất tại Úc
STT | Xếp hạng thế giới | Trường đại học | Địa điểm | Điểm TB |
1 | 27 | Australian National University (ANU) | Canberra, Australia | 84.2 |
2 | 38 | The University of Melbourne | Parkville, Australia | 82.2 |
3 | 49 | The University of Sydney | Sydney, Australia | 80.9 |
4 | 53 | The University of New South Wales (UNSW Sydney) | Sydney, Australia | 80.5 |
5 | 55 | Monash University | Melbourne, Australia | 80.3 |
6 | 90 | The University of Queensland | Brisbane City, Australia | 77.4 |
7 | 105 | The University of Western Australia | Perth, Australia | 76.6 |
8 | 124 | The University of Adelaide | Adelaide, Australia | 75.4 |
9 | 184 | Curtin University | Perth, Australia | 71.8 |
10 | 190 | Macquarie University | Sydney, Australia | 71.3 |
10 trường đại học tốt nhất tại Mỹ
STT | Xếp hạng thế giới | Trường đại học | Địa điểm | Điểm TB |
1 | 1 | Massachusetts Institute of Technology (MIT) | Cambridge, United States | 96.4 |
2 | 2 | Harvard University | Cambridge, United States | 96.3 |
3 | 5 | Stanford University | Stanford, United States | 94 |
4 | 7 | California Institute of Technology (Caltech) | Pasadena, United States | 93.4 |
5 | 8 | University of California, Berkeley (UCB) | Berkeley, United States | 93.3 |
6 | 11 | Princeton University | Princeton, United States | 88.7 |
7 | 18 | University of California, Los Angeles (UCLA) | Los Angeles, United States | 87 |
8 | 19 | University of Chicago | Chicago, United States | 86.7 |
9 | 31 | Yale University | New Haven, United States | 83.7 |
10 | 32 | Cornell University | Ithaca, United States | 83.5 |
10 trường đại học tốt nhất tại Canada
STT | Xếp hạng thế giới | Trường đại học | Địa điểm | Điểm TB |
1 | 24 | University of Toronto | Toronto, Canada | 85.5 |
2 | 26 | University of British Columbia | Vancouver, Canada | 84.6 |
3 | 63 | McGill University | Montreal, Canada | 79.7 |
4 | 93 | University of Waterloo | Waterloo, Canada | 77.3 |
5 | 152 | University of Alberta | Edmonton, Canada | 73.6 |
6 | 184 | Université de Montréal | Montreal, Canada | 71.8 |
7 | 241 | University of Calgary | Calgary, Canada | 69 |
8 | 271 | University of Ottawa | Ottawa, Canada | 67.6 |
9 | 275 | McMaster University | Hamilton, Canada | 67.4 |
10 | 275 | Queen’s University at Kingston | Kingston, Canada | 67.4 |
Tạm kết
Có thể thấy, du học ngành Tài nguyên môi trường đem đến rất nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp sau này, đặc biệt với các bạn sinh viên say mê nghiên cứu mày mò, để phát triển, bảo tồn và gìn giữ môi trường tự nhiên, đặc biệt trong bối cảnh cuộc sống hiện đại. Cùng với đó, hiện có rất nhiều trường đại học cung cấp các học bổng cực kỳ hấp dẫn dành cho các bạn du học sinh quốc tế.