Hotline: 1800.55.88.48
Khác biệt giữa học Tài chính và Kế toán | Cập nhật mới nhất 2024
Khác biệt giữa học Tài chính và Kế toán là gì? Bạn yêu thích, có duyên và cực kỳ đam mê với những con số, vì vậy mong muốn theo đuổi sự nghiệp kinh doanh? Vậy, đâu là sự khác biệt giữa tài chính và kế toán, là hai bằng cấp kinh doanh phổ biến nhất?
Chuyên ngành kế toán tập trung vào các con số cụ thể trong ngân sách, kiểm toán, thuế… còn chuyên ngành tài chính bao gồm phạm vi rộng hơn, bao gồm một loạt hàng loạt các chuyên ngành chuyên sâu về kinh doanh, kinh tế và ngân hàng. Vậy, hãy cùng phân biệt 2 ngành học này, để đưa ra lựa chọn nghề nghiệp phù hợp nhất nhé.
Chuyên ngành Tài chính là gì?
Chuyên ngành Tài chính chính là dùng dữ liệu và thông tin tài chính để quản lý và phân tích các xu hướng tài chính liên quan đến các khoản đầu tư và cơ hội kinh doanh thực tế.
Các cố vấn tài chính thường sẽ tập trung vào lợi tức đầu tư (ROI) và các chiến lược tối đa hóa các khoản đầu tư. Một số nhiệm vụ hàng ngày của nhà phân tích tài chính bao gồm đánh giá dữ liệu tài chính hiện tại và lịch sử, nghiên cứu xu hướng kinh doanh và kinh tế, đề xuất các khoản đầu tư và danh mục đầu tư cá nhân dựa trên nghiên cứu và xu hướng thực tế.
Công việc phổ biến trong thế giới tài chính bao gồm:
- Ngân hàng thương mại
- Tư vấn tài chính
- Nhà kinh doanh tài chính
- Người quản lý quỹ phòng hộ
- Nhân viên ngân hàng đầu tư
Do đó, nhân sự chuyên ngành tài chính sẽ có cơ hội làm trong các tổ chức dưới đây:
- Ngân hàng thương mại
- Hiệp hội tín dụng
- Tổ chức thế chấp
- Công ty tài chính
- Cơ quan quản lý thương mại
Chuyên ngành Kế toán là gì?
Chuyên ngành Kế toán chính là chương trình đào tạo sinh viên để có khả năng quản lý quá trình lưu giữ các tài khoản tài chính, đó có thể là ngân sách, kiểm toán hay đối soát thuế.
Kế toán sẽ tập trung vào các con số, báo cáo tài chính thực tế, nhiệm vụ chính của kế toán viên và kiểm toán viên chính là quản lý dòng tiền hàng ngày trong một tổ chức.
Trách nhiệm điển hình của kế toán hoặc kiểm toán viên thường sẽ bao gồm báo cáo tài chính, tính toán thuế, tổ chức và duy trì hồ sơ tài chính, đồng thời đề xuất các cách giảm chi phí, tăng doanh thu và cải thiện lợi nhuận.
Công việc cụ thể trong lĩnh vực kế toán có thể kể đến:
- Kế toán viên
- Kiểm toán viên
- Quản trị viên biên chế
- Đánh giá rủi ro
- Tư vấn thuế
tại các công ty như:
- Công ty CPA
- Công ty kế toán công
- Doanh nghiệp doanh nghiệp
- Công ty tài chính
- Đại lý thuế
Xem thêm:
Điểm giống nhau giữa Tài chính và Kế toán
Chương trình học
Chuyên ngành Tài chính và Kế toán thường sẽ có một số môn chung, cụ thể như sau:
- Luật Kinh doanh
- Nguyên tắc trong Marketing
- Đạo đức kinh doanh
- Thống kê kinh doanh tôi
- Thống kê kinh doanh II
- Kinh doanh quốc tế
- Nguyên tắc quản lý
- Nguyên tắc tài chính
Yêu cầu đầu vào
Để học kế toán hoặc tài chính ở bậc đại học, sinh viên sẽ không cần có công việc liên quan trước đó, tuy nhiên, sẽ cần chứng minh khả năng toán học, cùng với sự quan tâm, đam mê nhất định với lĩnh vực kế toán và tài chính.
Các yếu tố được xét đến sẽ bao gồm trình độ trung học, trình độ A trong các môn học STEM và FAME, liên quan đến kinh doanh, toán học, kinh tế, khoa học máy tính và các ngành khoa học và công nghệ khác.
Các hoạt động ngoại khóa như là thành viên câu lạc bộ toán học cũng sẽ được ưu tiên, cùng với điểm cao trong một số kỳ thi khác như GMAT và GRE.
Khác biệt giữa học Tài chính và Kế toán
Kế toán vốn là một lĩnh vực hẹp hơn, tập trung vào các quy trình chuyên nghiệp để quản lý số lượng, tiền mặt và tài khoản, trong khi đó tài chính lại sử dụng các thông tin này để phân tích các mô hình tăng trưởng tiềm năng, qua đó đưa ra chiến lược tài chính, có các quyết định khôn ngoan, an toàn cho toàn công ty.
Mặc dù các lĩnh vực này nghe có vẻ giống nhau và sử dụng các kỹ năng tương tự, nhưng vẫn sẽ có những điểm khác biệt nhất định, cụ thể như sau:
Khác biệt trong cơ hội nghề nghiệp
Có nhiều cơ hội nghề nghiệp khác nhau khi so sánh tài chính và kế toán tùy thuộc vào trình độ học vấn của bạn. Theo một phân tích do Burning-Glass.com hoàn thành, 99% công việc tài chính và 97% công việc kế toán đều ưu tiên ứng viên có bằng cử nhân trở lên. Dưới đây là danh sách công việc ở từng bậc bằng đào tạo cụ thể:
Bằng cấp | Công việc lĩnh vực tài chính | Công việc lĩnh vực kế toán |
Trung học hoặc đào tạo nghề | 89 | 2,620 |
Bằng Associate | 160 | 1,554 |
Bằng cử nhân | 74,387 | 152,746 |
Bằng tốt nghiệp hoặc bằng cấp chuyên nghiệp | 4,320 | 4,236 |
Khác biệt trong chương trình học
Chuyên ngành Tài chính (Tiếng Anh) | Chuyên ngành Tài chính (Tiếng Việt) | Chuyên ngành Kế toán (Tiếng Anh) | Chuyên ngành Kế toán (Tiếng Việt) |
Money, Banking and Financial Institutions | Tiền tệ, ngân hàng và các tổ chức tài chính | Intermediate Accounting | Trung cấp kế toán |
Microeconomics | Kinh tế vi mô | Managerial Accounting | kế toán quản lý |
Macroeconomics | Kinh tế vĩ mô | Cost Accounting | Phí tổn |
E-Business | Kinh doanh điện tử | Personal Taxes | Thuế cá nhân |
Risk Management | Quản lý rủi ro | Investment and Business Taxation | Thuế đầu tư và kinh doanh |
Operations Management | Quản lý hoạt động | Auditing | Kiểm toán |
Principles of Management | Nguyên tắc quản lý | Fraud Auditing | Kiểm toán gian lận |
Sport Business and Finance | Kinh doanh Thể thao và Tài chính | Advanced Accounting | Kế toán nâng cao |
Khác biệt trong mức lương
Chức danh Tài chính | Mô tả công việc | Mức lương trung bình |
Chuyên gia phân tích tài chính | Các nhà phân tích tài chính cung cấp hướng dẫn cho các doanh nghiệp và cá nhân đưa ra quyết định đầu tư. Đây chính là những người đánh giá hiệu suất của cổ phiếu, trái phiếu và các loại đầu tư khác. | $84,300 |
Nhà phân tích ngân sách | Các nhà phân tích ngân sách là người phụ trách tình hình tài chính chung của toàn công ty, với nhiệm vụ chuẩn bị các yêu cầu ngân sách và giám sát chi tiêu. | $75,240 |
Cố vấn tài chính cá nhân | Cố vấn tài chính cá nhân cung cấp lời khuyên về đầu tư, bảo hiểm, thế chấp, lập kế hoạch bất động sản, thuế và hưu trí để giúp các cá nhân quản lý tài chính cá nhân. | $90,640 |
Chức danh Kế toán | Mô tả công việc | Mức lương trung bình | |
Kế toán/Kiểm toán viên | Kế toán viên và Kiểm toán viên chuẩn bị và kiểm tra hồ sơ tài chính. Đây chính là những người đảm bảo rằng hồ sơ tài chính là chính xác và thuế được thanh toán đúng hạn và đúng hạn. | $69,350 | |
Nhà phân tích quản lý | Đây là những người ước tính chi phí thu thập và phân tích dữ liệu để ước tính thời gian, tiền bạc, vật liệu và lao động cần thiết, để sản xuất sản phẩm, xây dựng tòa nhà hoặc cung cấp dịch vụ. Họ thường là những người làm việc trong một ngành nghề cụ thể. | $82,450 | |
Kiểm tra thuế | Người kiểm tra thuế xác định số tiền nợ thuế và thu thuế từ các cá nhân và doanh nghiệp thay mặt cho chính quyền liên bang, tiểu bang và địa phương, xem xét các tờ khai thuế, tiến hành kiểm toán, xác định các khoản thuế còn nợ… | $53,130 |
30 trường giảng dạy Tài chính, kế toán tốt nhất (QS Ranking)
Rank | Trường đại học | Địa điểm | Điểm trung bình |
1 | Harvard University | Cambridge, ,United States | 99.2 |
2 | Massachusetts Institute of Technology (MIT) | Cambridge, ,United States | 94.7 |
2 | Stanford University | Stanford, ,United States | 94.7 |
4 | University of Oxford | Oxford, ,United Kingdom | 92.4 |
5 | University of Chicago | Chicago, ,United States | 91.8 |
6 | University of Cambridge | Cambridge, ,United Kingdom | 90.1 |
7 | The London School of Economics and Political Science (LSE) | London, ,United Kingdom | 89.9 |
8 | University of Pennsylvania | Philadelphia, ,United States | 89.3 |
9 | University of California, Berkeley (UCB) | Berkeley, ,United States | 88.8 |
10 | New York University (NYU) | New York City, ,United States | 88.3 |
11 | Columbia University | New York City, ,United States | 87.5 |
12 | London Business School | London, ,United Kingdom | 87.2 |
13 | Yale University | New Haven, ,United States | 86.2 |
14 | National University of Singapore (NUS) | Singapore, ,Singapore | 85.4 |
15 | University of Toronto | Toronto, ,Canada | 85.3 |
16 | University of California, Los Angeles (UCLA) | Los Angeles, ,United States | 85.1 |
17 | Bocconi University | Milan, ,Italy | 84.9 |
18 | HEC Paris School of Management | Paris, ,France | 83.8 |
19 | Imperial College London | London, ,United Kingdom | 82.7 |
19 | The University of Manchester | Manchester, ,United Kingdom | 82.7 |
21 | Nanyang Technological University, Singapore (NTU Singapore) | Singapore, ,Singapore | 82.4 |
21 | The University of New South Wales (UNSW Sydney) | Sydney, ,Australia | 82.4 |
23 | The University of Melbourne | Parkville, ,Australia | 82.3 |
24 | Peking University | Beijing, ,China (Mainland) | 81.9 |
25 | Princeton University | Princeton, ,United States | 81.5 |
26 | University of Michigan-Ann Arbor | Ann Arbor, ,United States | 81.2 |
27 | Cornell University | Ithaca, ,United States | 81 |
27 | Tsinghua University | Beijing, ,China (Mainland) | 81 |
29 | Northwestern University | Evanston, ,United States | 80.8 |
29 | University of British Columbia | Vancouver, ,Canada | 80.8 |
Tổng kết
Tài chính | Kế toán | |
Chuyên ngành cần thiết | Bằng cử nhân được ưu tiên | Bằng cử nhân được ưu tiên |
Bằng cấp & Khóa học | Quản lý kinh doanh | Quản lý kế toán |
Việc làm hàng đầu | Chuyên viên phân tích, tư vấn tài chính | Kế toán viên, Kiểm toán viên |
Mức lương kỳ vọng | $75,000 – $90,000 | 50.000 USD – 85.000 USD |
Triển vọng nghề nghiệp | Tăng 11% (2016-2026) | Tăng 10% (2016-2026) |
Tài chính và kế toán là hai chuyên ngành kinh doanh phổ biến nhất trong giáo dục đại học ngày nay. Hai chương trình này có cấu trúc khá giống nhau, nhưng vẫn có khá nhiều điểm khác biệt nhất định.
Vui lòng liên hệ với ISC Education để được tư vấn du học tốt nhất!