Kỳ thi UKCAT UK Clinical Aptitude Test (CAT) là gì? Tổng hợp 36 đại học mới nhất 2024

Kỳ thi UKCAT (Bài kiểm tra năng lực lâm sàng của trường đại học – University Clinical Aptitude Test) là bài đánh giá tiêu chuẩn hóa trên máy tính, để đánh giá được khả năng diễn giải thông tin bằng số và văn bản dành của sinh viên. 

Tất cả các phần thi của bài thi UKCAT đều liên quan đến những phẩm chất quan trọng của các chuyên gia y tế.

Bài kiểm tra này được sử dụng để so sánh và xếp hạng các ứng viên trên khắp nước Anh với các ứng viên quốc tế. Mặc dù kỳ thi UKCAT (hoặc UCAT) có vẻ khó, tuy nhiên thực tế bài thi này không quá căng thẳng, miễn là bạn thực hiện bài thi này đúng cách.

Tổng quan

Bài thi UKCAT thường sẽ kéo dài bao lâu?2 giờ, +1 phút đọc đề thi
Tên đầy đủ của kỳ thi UKCAT?University Clinical Aptitude Test
Điểm UKCAT có giá trị trong bao lâu?1 năm
Kỳ thi UKCAT UK Clinical Aptitude Test (CAT) là gì? Tổng hợp 36 đại học mới nhất 2024

Kỳ thi UKCAT là gì?

Kỳ thi UKCAT có gì khác biệt với kỳ thi GAMSAT

Bài kiểm tra tuyển sinh sau đại học của trường y (GAMSAT) là kỳ thi đầu vào, được dùng để thay thế một số khóa học y khoa ở Anh. Đây là kỳ thi áp dụng cho các kỳ thi tuyển sinh đầu vào sau đại học.

Kỳ thi UKCAT là bài kiểm tra thuần túy dựa trên kỹ năng, trong khi một số phần của GAMSAT yêu cầu kiến thức tiên quyết về khoa học. Kỳ thi GAMSAT cũng có một phần viết luận, tuy nhiên UKCAT sẽ chỉ bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm.

Cả hai kỳ thi đều yêu cầu trình độ tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề ở mức độ cao cấp nhất!

Tại sao lại thực hiện bài thi UKCAT?

Việc tuyển sinh vào ngành y và nha khoa cực kỳ cạnh tranh, bởi số lượng người đăng ký thi bài này rất lớn. 

Chỉ riêng trong năm 2021, đã có tới 28.690 sinh viên đăng ký học các chương trình y khoa bậc đại học ở Vương quốc Anh.

Chỉ có khoảng 9.500 người nộp đơn, và được mời nhập học. 

Vào năm 2020, số lượng này đã lên đến 15.925 đơn đăng ký, với khoảng 3.250 đăng ký tuyển sinh thành công.

Kỳ thi UKCAT chính là cách để các trường y khoa quyết định nên mời ai để phỏng vấn, và ai nên nhận được lời đề nghị cuối cùng. Đạt điểm cao sẽ tăng cơ hội được nhập học.

Các phần trong kỳ thi UKCAT

UKCAT kiểm tra năng khiếu hơn là kiến thức học thuật. Mỗi phần của UKCAT đánh giá trình độ khác nhau:

  • Verbal Reasoning – Lý luận bằng lời nói (VR)‍: Đánh giá nghiêm túc tài liệu bằng văn bản‍
  • Decision Making – Kỹ năng đưa ra quyết định (DM), đặc biệt trong các tình huống phức tạp.
  • Quantitative Reasoning – Lý luận định lượng (QR), chính là để đánh giá thông tin bằng số.
  • Abstract Reasoning, còn gọi là lý luận trừu tượng (AR)
  • Situational Judgement Test (SJT), là bài kiểm tra phán đoán tình huống, để kiểm tra khả năng lý luận trước các tình huống y tế thực tế

Kỳ thi UKCAT có bao nhiêu câu hỏi?

Kỳ thi UKCAT hiện có 228 câu hỏi trắc nghiệm trong 5 phần riêng biệt, với các loại câu hỏi và cách phân bổ thời gian khác nhau, cụ thể như sau: 

Phần thiThời gian thi (+1 phút thời gian hướng dẫn cách thi)Number of questions
Verbal Reasoning21 phút44 câu hỏi trên 11 đoạn văn
Decision Making31 phút29
Quantitative Reasoning25 phút36
Abstract Reasoning12 phút50
Situational Judgement26 phút69

Mất bao lâu để chuẩn bị cho kỳ thi UKCAT?

Tốt nhất hãy dành nhiều thời gian để chuẩn bị cho kỳ thi này, tối thiểu là khoảng 1 tháng để đảm bảo rằng bạn đã nắm vững đầy đủ kiến thức. 

Nhiều sinh viên đã chuẩn bị hàng tháng trước kỳ thi, vì vậy hãy đảm bảo rằng bạn có đủ thông tin, sẵn sàng cho phần thi căng thẳng này. 

Hãy dành tối thiểu 20 phút đến một giờ mỗi ngày trong thời gian dài để chuẩn bị, để tránh tạo áp lực vào giai đoạn nước rút.

Chi phí tham gia kỳ thi UKCAT

Phí thực hiện kỳ thi UKCAT phải được thanh toán tại thời điểm đăng ký bằng thẻ ghi nợ hoặc thẻ tín dụng.

Bài thi UKCAT được thực hiện ở Úc hoặc New Zealand$325
Phí nhượng quyền (chỉ ở Úc)$199
Các bài kiểm tra được thực hiện ở nước ngoài / bên ngoài Úc và New Zealand$395
Phí trễ hạnthêm $85
Phí trễ hạn cuối cùngthêm $185
Phí hoàn trảHoàn $50
Phí đổi lịch (áp dụng cho việc đổi lịch sau 23:59 AEST ngày 29 tháng 6)$25

Sự khác biệt giữa UKCAT, UKCAT và UKCAT ANZ

UKCAT còn được gọi là UKCAT (Bài kiểm tra năng lực lâm sàng tại Vương quốc Anh). UKCAT đã được đổi tên thành UKCAT vào năm 2019, chính là sự hợp nhất của các trường đại học Úc và New Zealand.

UKCAT ANZ có tính chất tương đương với UKCAT ở Úc và New Zealand, giống hệt về hình thức, nội dung, thời lượng và độ khó.

Một điểm khác biệt khá lớn ở đây chính là bài thi UKCAT ANZ có thể được sử dụng để đăng ký vào các trường đại học ở Vương quốc Anh trong khi kết quả UKCAT (Anh) không được chấp nhận bởi các trường đại học Úc và New Zealand. Nếu bạn đang là cư dân của nước Anh, có mong muốn đăng ký học tập tại các trường đại học Úc hoặc New Zealand, sẽ cần phải thực hiện kỳ thi UKCAT ANZ.

Lưu ý rằng bạn sẽ chỉ có thể thi UKCAT hoặc UKCAT ANZ một lần trong vòng 1 năm, và bài thi này cũng sẽ chỉ có hiệu lực trong vòng 1 năm.

Lợi ích khi thực hiện bài thi UKCAT

Ứng viên sau khi hoàn thiện bài thi UKCAT, hoàn toàn có thể nhận được học bổng hoặc ưu đãi học phí, cụ thể như sau: 

  • Bữa ăn miễn phí tại cơ sở đào tạo
  • Học bổng toàn phần hoặc bán phần từ các cơ quan khác nhau như SAAS…
  • Trợ cấp Bảo trì Giáo dục ở Scotland, Wales hoặc Bắc Ireland
  • Hỗ trợ thu nhập sau tốt nghiệp
  • Trợ cấp tìm kiếm việc làm 
  • Tín dụng thuế dành cho người đi làm hoặc trẻ em
  • Phúc lợi từ các nhà nước thuộc khối EU
  • Hỗ trợ tị nạn và định cư
Đại học chấp nhận điểm thi UKCAT năm 2024
Đại học chấp nhận điểm thi UKCAT năm 2024. Tham khảo: UCAT

Đại học chấp nhận điểm thi UKCAT năm 2024

Đại học ở UK 

Medical schools

  1. University of Aberdeen
  2. Anglia Ruskin University
  3. Aston University
  4. Bangor University
  5. University of Birmingham
  6. Brighton and Sussex Medical School
  7. University of Bristol
  8. Brunel University London
  9. University of Cambridge
  10. Cardiff University
  11. University of Central Lancashire
  12. University of Chester
  13. University College London
  14. University of Dundee
  15. University of East Anglia
  16. Edge Hill University
  17. University of Edinburgh
  18. University of Exeter
  19. University of Glasgow
  20. Hull York Medical School
  21. Imperial College London
  22. Keele University
  23. Kent and Medway Medical School
  24. King’s College London
  25. Lancaster University
  26. University of Leeds
  27. University of Leicester
  28. University of Liverpool
  29. University of Manchester
  30. Newcastle University
  31. University of Nottingham
  32. University of Nottingham (Licoln Pathway)
  33. University of Oxford
  34. Plymouth University
  35. Queen Mary University of London
  36. Queen’s University Belfast
  37. University of Sheffield
  38. University of Southampton
  39. University of St Andrews
  40. St George’s, University of London
  41. University of Sunderland
  42. University of Surrey
  43. Swansea University
  44. University of Warwick
  45. University of Worcester

Dental schools

  1. University of Aberdeen
  2. University of Birmingham
  3. University of Bristol
  4. Cardiff University
  5. University of Central Lancashire
  6. University of Dundee
  7. University of Glasgow
  8. King’s College London
  9. University of Leeds
  10. University of Liverpool
  11. University of Manchester
  12. Newcastle University
  13. Plymouth University
  14. Queen Mary University of London
  15. Queen’s University Belfast
  16. University of Sheffield
  17. Physician Associate Studies
  18. ‍University of Manchester
  19. St George’s, University of London

Đại học ở Úc và New Zealand

  1. The University of Adelaide
  2. Central Queensland University
  3. Charles Sturt University
  4. Curtin University
  5. Flinders University
  6. Griffith University
  7. Monash University
  8. The University of Newcastle / University of New England
  9. The University of New South Wales
  10.  University of Notre Dame Australia
  11.  The University of Queensland
  12.  University of Southern Queensland
  13.  University of Tasmania 
  14.  The University of Western Australia 
  15.  Western Sydney University
  16.  The University of Auckland
  17.  University of Otago

Liên hệ ngay với ISC Education để được tư vấn du học tốt nhất!