Hotline: 1800.55.88.48
Kỳ thi UKCAT UK Clinical Aptitude Test (CAT) là gì? Tổng hợp 36 đại học mới nhất 2024
Kỳ thi UKCAT (Bài kiểm tra năng lực lâm sàng của trường đại học – University Clinical Aptitude Test) là bài đánh giá tiêu chuẩn hóa trên máy tính, để đánh giá được khả năng diễn giải thông tin bằng số và văn bản dành của sinh viên.
Tất cả các phần thi của bài thi UKCAT đều liên quan đến những phẩm chất quan trọng của các chuyên gia y tế.
Bài kiểm tra này được sử dụng để so sánh và xếp hạng các ứng viên trên khắp nước Anh với các ứng viên quốc tế. Mặc dù kỳ thi UKCAT (hoặc UCAT) có vẻ khó, tuy nhiên thực tế bài thi này không quá căng thẳng, miễn là bạn thực hiện bài thi này đúng cách.
Tổng quan
Bài thi UKCAT thường sẽ kéo dài bao lâu? | 2 giờ, +1 phút đọc đề thi |
Tên đầy đủ của kỳ thi UKCAT? | University Clinical Aptitude Test |
Điểm UKCAT có giá trị trong bao lâu? | 1 năm |
Kỳ thi UKCAT là gì?
Kỳ thi UKCAT có gì khác biệt với kỳ thi GAMSAT
Bài kiểm tra tuyển sinh sau đại học của trường y (GAMSAT) là kỳ thi đầu vào, được dùng để thay thế một số khóa học y khoa ở Anh. Đây là kỳ thi áp dụng cho các kỳ thi tuyển sinh đầu vào sau đại học.
Kỳ thi UKCAT là bài kiểm tra thuần túy dựa trên kỹ năng, trong khi một số phần của GAMSAT yêu cầu kiến thức tiên quyết về khoa học. Kỳ thi GAMSAT cũng có một phần viết luận, tuy nhiên UKCAT sẽ chỉ bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm.
Cả hai kỳ thi đều yêu cầu trình độ tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề ở mức độ cao cấp nhất!
Tại sao lại thực hiện bài thi UKCAT?
Việc tuyển sinh vào ngành y và nha khoa cực kỳ cạnh tranh, bởi số lượng người đăng ký thi bài này rất lớn.
Chỉ riêng trong năm 2021, đã có tới 28.690 sinh viên đăng ký học các chương trình y khoa bậc đại học ở Vương quốc Anh.
Chỉ có khoảng 9.500 người nộp đơn, và được mời nhập học.
Vào năm 2020, số lượng này đã lên đến 15.925 đơn đăng ký, với khoảng 3.250 đăng ký tuyển sinh thành công.
Kỳ thi UKCAT chính là cách để các trường y khoa quyết định nên mời ai để phỏng vấn, và ai nên nhận được lời đề nghị cuối cùng. Đạt điểm cao sẽ tăng cơ hội được nhập học.
Các phần trong kỳ thi UKCAT
UKCAT kiểm tra năng khiếu hơn là kiến thức học thuật. Mỗi phần của UKCAT đánh giá trình độ khác nhau:
- Verbal Reasoning – Lý luận bằng lời nói (VR): Đánh giá nghiêm túc tài liệu bằng văn bản
- Decision Making – Kỹ năng đưa ra quyết định (DM), đặc biệt trong các tình huống phức tạp.
- Quantitative Reasoning – Lý luận định lượng (QR), chính là để đánh giá thông tin bằng số.
- Abstract Reasoning, còn gọi là lý luận trừu tượng (AR)
- Situational Judgement Test (SJT), là bài kiểm tra phán đoán tình huống, để kiểm tra khả năng lý luận trước các tình huống y tế thực tế
Kỳ thi UKCAT có bao nhiêu câu hỏi?
Kỳ thi UKCAT hiện có 228 câu hỏi trắc nghiệm trong 5 phần riêng biệt, với các loại câu hỏi và cách phân bổ thời gian khác nhau, cụ thể như sau:
Phần thi | Thời gian thi (+1 phút thời gian hướng dẫn cách thi) | Number of questions |
Verbal Reasoning | 21 phút | 44 câu hỏi trên 11 đoạn văn |
Decision Making | 31 phút | 29 |
Quantitative Reasoning | 25 phút | 36 |
Abstract Reasoning | 12 phút | 50 |
Situational Judgement | 26 phút | 69 |
Mất bao lâu để chuẩn bị cho kỳ thi UKCAT?
Tốt nhất hãy dành nhiều thời gian để chuẩn bị cho kỳ thi này, tối thiểu là khoảng 1 tháng để đảm bảo rằng bạn đã nắm vững đầy đủ kiến thức.
Nhiều sinh viên đã chuẩn bị hàng tháng trước kỳ thi, vì vậy hãy đảm bảo rằng bạn có đủ thông tin, sẵn sàng cho phần thi căng thẳng này.
Hãy dành tối thiểu 20 phút đến một giờ mỗi ngày trong thời gian dài để chuẩn bị, để tránh tạo áp lực vào giai đoạn nước rút.
Chi phí tham gia kỳ thi UKCAT
Phí thực hiện kỳ thi UKCAT phải được thanh toán tại thời điểm đăng ký bằng thẻ ghi nợ hoặc thẻ tín dụng.
Bài thi UKCAT được thực hiện ở Úc hoặc New Zealand | $325 |
Phí nhượng quyền (chỉ ở Úc) | $199 |
Các bài kiểm tra được thực hiện ở nước ngoài / bên ngoài Úc và New Zealand | $395 |
Phí trễ hạn | thêm $85 |
Phí trễ hạn cuối cùng | thêm $185 |
Phí hoàn trả | Hoàn $50 |
Phí đổi lịch (áp dụng cho việc đổi lịch sau 23:59 AEST ngày 29 tháng 6) | $25 |
Sự khác biệt giữa UKCAT, UKCAT và UKCAT ANZ
UKCAT còn được gọi là UKCAT (Bài kiểm tra năng lực lâm sàng tại Vương quốc Anh). UKCAT đã được đổi tên thành UKCAT vào năm 2019, chính là sự hợp nhất của các trường đại học Úc và New Zealand.
UKCAT ANZ có tính chất tương đương với UKCAT ở Úc và New Zealand, giống hệt về hình thức, nội dung, thời lượng và độ khó.
Một điểm khác biệt khá lớn ở đây chính là bài thi UKCAT ANZ có thể được sử dụng để đăng ký vào các trường đại học ở Vương quốc Anh trong khi kết quả UKCAT (Anh) không được chấp nhận bởi các trường đại học Úc và New Zealand. Nếu bạn đang là cư dân của nước Anh, có mong muốn đăng ký học tập tại các trường đại học Úc hoặc New Zealand, sẽ cần phải thực hiện kỳ thi UKCAT ANZ.
Lưu ý rằng bạn sẽ chỉ có thể thi UKCAT hoặc UKCAT ANZ một lần trong vòng 1 năm, và bài thi này cũng sẽ chỉ có hiệu lực trong vòng 1 năm.
Lợi ích khi thực hiện bài thi UKCAT
Ứng viên sau khi hoàn thiện bài thi UKCAT, hoàn toàn có thể nhận được học bổng hoặc ưu đãi học phí, cụ thể như sau:
- Bữa ăn miễn phí tại cơ sở đào tạo
- Học bổng toàn phần hoặc bán phần từ các cơ quan khác nhau như SAAS…
- Trợ cấp Bảo trì Giáo dục ở Scotland, Wales hoặc Bắc Ireland
- Hỗ trợ thu nhập sau tốt nghiệp
- Trợ cấp tìm kiếm việc làm
- Tín dụng thuế dành cho người đi làm hoặc trẻ em
- Phúc lợi từ các nhà nước thuộc khối EU
- Hỗ trợ tị nạn và định cư
Đại học chấp nhận điểm thi UKCAT năm 2024
Đại học ở UK
Medical schools
- University of Aberdeen
- Anglia Ruskin University
- Aston University
- Bangor University
- University of Birmingham
- Brighton and Sussex Medical School
- University of Bristol
- Brunel University London
- University of Cambridge
- Cardiff University
- University of Central Lancashire
- University of Chester
- University College London
- University of Dundee
- University of East Anglia
- Edge Hill University
- University of Edinburgh
- University of Exeter
- University of Glasgow
- Hull York Medical School
- Imperial College London
- Keele University
- Kent and Medway Medical School
- King’s College London
- Lancaster University
- University of Leeds
- University of Leicester
- University of Liverpool
- University of Manchester
- Newcastle University
- University of Nottingham
- University of Nottingham (Licoln Pathway)
- University of Oxford
- Plymouth University
- Queen Mary University of London
- Queen’s University Belfast
- University of Sheffield
- University of Southampton
- University of St Andrews
- St George’s, University of London
- University of Sunderland
- University of Surrey
- Swansea University
- University of Warwick
- University of Worcester
Dental schools
- University of Aberdeen
- University of Birmingham
- University of Bristol
- Cardiff University
- University of Central Lancashire
- University of Dundee
- University of Glasgow
- King’s College London
- University of Leeds
- University of Liverpool
- University of Manchester
- Newcastle University
- Plymouth University
- Queen Mary University of London
- Queen’s University Belfast
- University of Sheffield
- Physician Associate Studies
- University of Manchester
- St George’s, University of London
Đại học ở Úc và New Zealand
- The University of Adelaide
- Central Queensland University
- Charles Sturt University
- Curtin University
- Flinders University
- Griffith University
- Monash University
- The University of Newcastle / University of New England
- The University of New South Wales
- University of Notre Dame Australia
- The University of Queensland
- University of Southern Queensland
- University of Tasmania
- The University of Western Australia
- Western Sydney University
- The University of Auckland
- University of Otago
Liên hệ ngay với ISC Education để được tư vấn du học tốt nhất!