Hotline: 1800.55.88.48
Ngành Khoa học sinh học | Biological Science là gì | Cập nhật mới nhất 2024
Ngành khoa học sinh học là lĩnh vực nghiên cứu rộng lớn khám phá thế giới tự nhiên và các sinh vật sống. Chương trình này bao gồm một loạt các lĩnh vực, bao gồm hóa sinh, di truyền học, vi sinh, sinh thái học, sinh lý học và sinh học phân tử, trong số những lĩnh vực khác.
Các nhà khoa học sinh học nghiên cứu mọi thứ, từ cấu trúc phân tử của tế bào và sinh vật đến sự tương tác phức tạp giữa các loài trong hệ sinh thái.
Sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành này có thể làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu, học thuật hoặc công nghiệp và công việc của họ có thể có ứng dụng trong các lĩnh vực như y học, nông nghiệp, bảo tồn môi trường và công nghệ sinh học.
Lĩnh vực trọng tâm bao gồm cấu trúc và chức năng của tế bào và sinh vật, di truyền học và sự kế thừa các đặc điểm, cơ chế tiến hóa và thích nghi cũng như sự tương tác giữa các sinh vật và môi trường sống tự nhiên.
Khoa học sinh học là lĩnh vực đa dạng và phát triển nhanh chóng, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiểu biết của con người về thế giới tự nhiên và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Cùng ISC Education tìm hiểu thêm về ngành học vô cùng thú vị này nhé!
Ngành Khoa học sinh học – Biological Science là gì?
Khoa học sinh học tập trung vào các nghiên cứu về cuộc sống, chủ đề đa dạng và linh hoạt này nghiên cứu tất cả các sinh vật sống trên trái đất.
Các lựa chọn trong lĩnh vực này có thể kể đến nghiên cứu phân tử bề hệ thống miễn dịch, quá trình của bệnh tật và sự phát triển tâm sinh lý, nghiên cứu quy mô toàn cầu về môi trường và hệ sinh thái đa dạng sinh học.
Các chuyên ngành nổi bật thuộc lĩnh vực Khoa học sinh học bao gồm:
- Cử nhân hành vi động vật
- Khoa học sinh học Cử nhân
- Cử nhân Công nghệ sinh học
- Sinh học biển BSc
- BSc vi sinh
Bạn có thể học một năm dự bị tích hợp hoặc thạc sĩ tại trường hoặc học từ xa.
Cần gì để có được bằng Khoa học Sinh học?
Yêu cầu đầu vào
Thông thường, để vào học chương trình đại học Khoa học Sinh học yêu cầu từ 104–144 điểm theo hệ thống UCAS.
Một số khóa học sẽ yêu cầu đầu vào thấp hơn hoặc cao hơn, và không phải tất cả các trường đều dựa trên điểm UCAS để lựa chọn thí sinh. Bằng cấp chấp nhận có thể kể đến:
- A-Level: A*AA–CCC
- BTECs: D*D*D*–MMM
- Cơ sở giáo dục tại Scotland: AAAAA–CCCA (Advanced Higher: AAB–AA)
- Bằng Tú tài quốc tế: 39–26
- Các trường đại học thường sẽ yêu cầu bạn đã học: A Level (hoặc tương đương) về sinh học, đôi khi bao gồm cả hóa học
- Đậu môn khoa học thực hành ở A-Level
- Phỏng vấn và đánh giá đầu vào có thể là điều kiện bắt buộc ở một số trường đại học.
Các môn học được ưu tiên
- Khoa học máy tính
- Khoa học môi trường
- Địa lý
- Toán học
- Vật lý học
- Tâm lý học
Một số môn học ở bậc chung ở bậc A-Level có thể bị loại trừ
Bí kíp để nâng cao chất lượng hồ sơ tuyển sinh
- Nên có kinh nghiệm làm việc hoặc theo dõi trong phòng thí nghiệm ở các cơ sở y tế.
- Tình nguyện với các tổ chức từ thiện bảo tồn địa phương, ví dụ như hỗ trợ khảo sát thực địa
- Đã từng theo học các khóa học trực tuyến, nghe podcast hoặc video trên YouTube về lĩnh vực này.
- Có thói quen đọc sách, các tạp chí khoa học, tin tức khoa học (BBC hoặc Guardian) hoặc các lĩnh vực nghiên cứu tại trường đại học đã lựa chọn.
- Đã từng theo học các khoá học mùa hè tại Sutton Trust, UNIQ hoặc In2scienceUK
30 đại học đào tạo Khoa học sinh học tốt nhất (Kèm học phí!)
BXH | Trường đại học | Địa chỉ | Điểm TB – QS Ranking | Điểm TB – THE | Học phí/ năm |
1 | Harvard University | Cambridge,United States | 98.8 | 95.9 | 20.000USD |
2 | Massachusetts Institute of Technology (MIT) | Cambridge,United States | 94.5 | 94.3 | 28.795USD |
3 | Stanford University | Stanford,United States | 93.4 | 93.5 | 55.473USD |
4 | University of Oxford | Oxford,United Kingdom | 93.3 | 94.1 | £9,250 |
5 | University of Cambridge | Cambridge,United Kingdom | 93 | 95.5 | £9,250 |
6 | ETH Zurich | Zürich,Switzerland | 87.9 | 87.5 | CHF 26,000 |
7 | University of California, Berkeley (UCB) | Berkeley,United States | 87.4 | 90.7 | 19.800USD |
8 | University of College London – UCL | London,United Kingdom | 86.9 | 84.5 | £32,100 |
9 | University of California, San Diego (UCSD) | San Diego,United States | 86.5 | 86.8 | 15240USD |
9 | Yale University | New Haven,United States | 86.5 | 91.9 | 44500USD |
11 | Imperial College London | London,United Kingdom | 86.4 | 87.1 | £35,100USD |
12 | University of California, Los Angeles (UCLA) | Los Angeles,United States | 86.2 | 83.1 | 31,949USD |
13 | University of California, San Francisco | San Francisco,United States | 85.5 | N/A | 75232USD |
14 | Cornell University | Ithaca,United States | 85.3 | 85.2 | 62456USD |
15 | Johns Hopkins University | Baltimore,United States | 84.8 | 90.2 | 60480USD |
16 | National University of Singapore (NUS) | Singapore,Singapore | 84.2 | 84.4 | 28950USD |
17 | California Institute of Technology (Caltech) | Pasadena,United States | 83.7 | 92.2 | 56364USD |
18 | Columbia University | New York City,United States | 83.3 | 87.6 | 66640USD |
18 | University of Copenhagen | Copenhagen,Denmark | 83.3 | N/A | 17.000EUR |
20 | The University of Edinburgh | Edinburgh,United Kingdom | 82.9 | N/A | £9,250 |
21 | University of Pennsylvania | Philadelphia,United States | 82.6 | 84.6 | 54,652USD |
22 | Ludwig-Maximilians-Universität München | Munich,Germany | 82.3 | N/A | N/A |
23 | Karolinska Institutet | Stockholm,Sweden | 82 | N/A | 200,000SEK |
24 | Universität Heidelberg | 69117 Heidelberg,,Germany | 81.9 | N/A | N/A |
24 | University of Chicago | Chicago,United States | 81.9 | 86.1 | 28517USD |
26 | University of Toronto | Toronto,Canada | 81.7 | 83.1 | 40940USD |
27 | The University of Tokyo | Tokyo,Japan | 81.6 | N/A | ¥84,600 |
28 | Princeton University | Princeton,United States | 81.5 | 90.9 | 57410USD |
29 | University of Washington | Seattle,United States | 81.2 | 86.3 | 40740USD |
30 | EPFL | Lausanne,Switzerland | 81 | N/A | N/A |
Chương trình Khoa học sinh học sẽ bao gồm những gì?
- Chuyên đề nâng cao trong sinh thái học
- Giải phẫu học và sinh lý học
- Hóa sinh và công nghệ sinh học
- Sinh học và hành vi của côn trùng xã hội
- Di truyền học và sinh học phân tử
- Miễn dịch học
- Sinh lý thực vật và tảo
- Kỹ năng thống kê và định lượng cho các nhà sinh học
- Tế bào gốc và kỹ thuật mô
- Động vật có xương sống
Hoạt động sinh viên được tiếp cận khi học Khoa học sinh học
- Các khoá học ngắn
- Tiểu luận
- Kỳ thi
- Phòng thí nghiệm
- Kiểm tra ngữ văn
- Áp phích/thuyết trình miệng
- Bài kiểm tra ngắn
- Một dự án nghiên cứu vào năm cuối
Tại sao nên theo học chương trình nghiên cứu khoa học sinh học?
Bằng Khoa học Sinh học mang đến cho bạn cơ hội khám phá bản chất của cuộc sống đồng thời mở rộng các kỹ năng của bạn, với tiềm năng đi sâu vào nhiều lĩnh vực cụ thể.
Kỹ năng nghề nghiệp nhận được khi theo học chương trình này:
- Sự hợp tác
- Giao tiếp
- Tư duy phản biện và phân tích
- Kỹ năng CNTT và hiểu biết về kỹ thuật số
- Tổ chức
- Thuyết trình
- Viết báo cáo
- Nghiên cứu
- Quản lý thời gian
Sau đó, sinh viên nhận bằng sẽ được công nhận bởi Hiệp hội Sinh học Hoàng gia, Hiệp hội Hóa học Hoàng gia hoặc Hiệp hội Khoa học Pháp y, tuỳ theo chương trình học lựa chọn.
Cơ hội nghề nghiệp trong Khoa học sinh học
Mức lương cơ bản
Mức lương khởi điểm của sinh viên tốt nghiệp ngành Khoa học sinh học thường sẽ rơi vào khoảng £17.000–£23.000.
Nếu bạn ở lại học viện và chuyển sang nghiên cứu, bạn sẽ nhận được khoản trợ cấp khoảng £15.600 khi học tiến sĩ (đây chỉ là mức lương cơ bản).
Các nhà nghiên cứu sinh sau khi hoàn thành chương trình tiến sĩ có thể được trả lên tới £30,000–£40,000. Nghiên cứu sinh hoặc giảng viên cao cấp thường sẽ có thu nhập từ £53.000–£60.000.
Với tư cách là một nhà vi trùng học, có nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong ngành, bạn có thể kiếm được tới £39.000, với tiềm năng thu nhập cao hơn tùy thuộc vào trách nhiệm cam kết ban đầu.
Cơ hội nghề nghiệp
Sinh viên sẽ có cơ hội thăng tiến trong khá nhiều công việc khi tốt nghiệp ngành Khoa học Sinh học, cụ thể là theo đuổi sự nghiệp sinh học trong một loạt các môi trường; làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu, công nghiệp, học viện hoặc chăm sóc sức khỏe.
Ngoài ra, sinh viên có thể tận dụng các kỹ năng đã đạt được để tiếp cận sự nghiệp trong các lĩnh vực như tài chính, phân tích dữ liệu, quản lý hoặc tiếp thị.
Một số công việc, và mức lương cụ thể:
STT | Vị trí (Tiếng Việt) | Vị trí (Tiếng Anh) | Mức lương |
1 | Chuyên gia thử nghiệm lâm sàng | Clinical trials specialist | $91,710 |
2 | Dịch tễ học và phân tích thông tin | Epidemiology and information analyst | $65,400 – $72,960 |
3 | Nhà khoa học pháp y | Forensic scientist | $88,000 |
4 | Tư vấn quản lý | Management consultant | $96,707 – $120,000 |
5 | Nhà sinh học mARN | mRNA biologist | $96,000 – $142,000 |
6 | Cộng tác viên nghiên cứu | Research associate | $60,724 |
7 | Nhà truyền thông khoa học | Science communicator | $66,558 |
8 | Nhà báo khoa học | Science journalist | $86,000 |
Lựa chọn học tập sau đại học
Sinh viên sau khi tốt nghiệp chương trình đại học Khoa học sinh học có thể tiếp tục lấy bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ, trong các chuyên ngành cụ thể như sau:
- Khoa học sinh học động vật ThS
- Đa dạng sinh học, Bảo tồn và Quản lý ThS
- Khoa học sinh học MPhil/Tiến sĩ
- Khoa học động vật có vú biển ThS
- Khoa học thần kinh MRes