Hotline: 1800.55.88.48
75+ Top Trường Đại học Thế Giới 2023-2024 theo Times Higher Education
Đang tìm hiểu về top trường đại học thế giới? Bảng xếp hạng đại học Times Higher Education (Gọi tắt là THE) là một trong những nguồn dữ liệu tốt nhất thế giới dành cho các bạn học sinh, sinh viên muốn tìm hiểu về ranking các trường đại học khắp thế giới, trước khi quyết định lựa chọn trường để du học. Vậy, BXH Times Higher Education hoạt động như thế nào? Cùng ISC Education tìm hiểu ngay nhé!
Trường đại học lớn nhất thế giới? | IGNOU ở Ấn Độ, với 3.5 triệu sinh viên |
Trường đại học nhỏ nhất thế giới? | Deep Springs College, USA |
Times Higher Education được thành lập khi nào? | 1971 |
Times Higher Education được thành lập ở đâu? | UK |
Times Higher Education là gì?
Hoạt động tại THE được vận hành bởi hơn 10 triệu điểm dữ liệu từ 2.500 tổ chức ở 93 quốc giam bao gồm cả về tin tức giáo dục quan trọng, cái nhìn sâu sắc theo từng ngành nghề, thị trường làm việc thực tế, cũng như cả các mối quan hệ của trường đại học với đối tác trong nước, nước ngoài, trong vòng ít nhất 50 năm hoạt động.
Sự kết hợp độc đáo này cho phép THE tổng hợp được thông tin khách quan nhất, giúp các tổ chức và đội ngũ lãnh đạo có thể thực sự thấu hiểu được vấn đề và tổ chức của mình, qua đó đưa ra các quyết định sáng suốt nhất, chính là yếu tốt quyết định tương lai sau này của họ.
Tìm hiểu thêm:
- Tổng hợp các học bổng chính phủ danh giá
- Quỹ học bổng QS Ranking
- Top trường đại học thế giới theo THE
- Xếp hạng Đại học Trẻ – Young University Ranking
- ARWU Shanghai Ranking
- QS Ranking by Subject
- Quacquarelli Symonds | QS Ranking là gì?
Điểm mạnh của Times Higher Education
BXH THE cung cấp dữ liệu thực tế, vô cùng chính xác
Chúng ta đang sống trong thời đại của dữ liệu. Từ phân tích thị trường đến đo điểm chuẩn, chứng minh tác động đến đặt mục tiêu chiến lược, tất cả các trường đại học cần truy cập vào dữ liệu phù hợp để cung cấp thông tin cho quá trình ra quyết định.
5 thập kỷ phục vụ giáo dục đại học giúp THE hiểu sâu sắc về động lực củng cố các quyết định đó, trong khi bảng xếp hạng toàn cầu của chúng tôi đã giúp xác định hiểu biết chung của chúng tôi về sự xuất sắc và tạo ra các bộ dữ liệu phong phú, có thể so sánh quốc tế.
Từ cơ sở dữ liệu đang phát triển nhanh chóng này, THE đã phát triển một bộ công cụ để hỗ trợ các mục tiêu chiến lược của các trường đại học trên toàn thế giới. THE cũng là nhà cung cấp dữ liệu cho ngày càng nhiều chính phủ trên toàn thế giới.
Cộng đồng toàn cầu
Đọc giả của bảng xếp hạng THE trải dài trên khắp thế giới, với hơn 25 triệu người dùng hàng năm và hơn 25 triệu người dùng truy cập, bao gồm cả từ Inside Higher Ed – Tạp chí THE đã mua lại vào năm 2022.
Kết quả là phạm vi tiếp cận của THE thực sự toàn cầu, bao gồm tất cả các thị trường giáo dục đại học trọng điểm. Đây cũng chính là thang điểm đánh giá, để mở rộng toàn bộ cộng đồng giáo dục đại học, từ sinh viên tương lai đến giảng viên, nhóm lãnh đạo trường đại học đến các nhà tài trợ và nhà hoạch định chính sách.
Hàng trăm trường đại học truy cập nội dung của THE với tư cách là người đăng ký tổ chức, trong khi một nhóm thuần tập đa dạng đã tham gia mạng Campus+ mới tại THE, chia sẻ phương pháp hay nhất và khả năng lãnh đạo tư tưởng.
Các sự kiện toàn cầu của THE, bao gồm chuỗi hội nghị thượng đỉnh hàng đầu, tập hợp các nhóm có ảnh hưởng để kết nối trực tiếp, kết hợp và kỹ thuật số.
Dịch vụ chăm sóc chuyên nghiệp
Vốn là một đơn vị giáo dục đa ngành, ngoài cung cấp số liệu cho phụ huynh học sinh, THE còn cung cấp nhiều dịch vụ và giải pháp cho cả các trường đại học, chính phủ và các đối tác doanh nghiệp làm việc cùng và song hành với lĩnh vực giáo dục đại học.
Với lượng dữ liệu khổng lồ đến từ hơn 50 triệu người dùng hàng năm trên THE và IHE, chính là công cụ cho phép THE xây dựng các chiến lược làm thương hiệu để có thể nhắm mục tiêu, trong khi nhóm tư vấn đang phát triển tại THE giúp các trường đại học và chính phủ giải quyết các thách thức phức tạp và phát triển các chiến lược để thành công.
THE cũng có nhiều thập kỷ kinh nghiệm trong lĩnh vực tuyển dụng, giúp các trường đại học tìm kiếm và thu hút ứng viên thông qua bảng việc làm cả trên THE và IHE, cung cấp nguồn nhân tài đa dạng ở khắp nơi trên toàn thế giới.
Times Higher Education Students
Quyết định lựa chọn trường đại học là một trong những quyết định quan trọng nhất đối với bất kỳ sinh viên nào, trong khi đối với các trường đại học, việc thu hút sinh viên từ khắp nơi trên thế giới cũng trở nên quan trọng không kém.
THE Student là một trong những nguồn thông tin đáng tin cậy nhất trên thế giới dành cho các sinh viên tương lai khi họ khám phá các lựa chọn của mình. Do đó, mỗi năm THE thu hút tới 14 triệu khách truy cập về các bảng xếp hạng các trường đại học, cũng như lời khuyên và hướng dẫn của chuyên gia để hỗ trợ quá trình ra quyết định chính xác nhất.
THE cũng làm việc với các đối tác được lựa chọn cẩn thận để giúp sinh viên điều hướng quá trình phức tạp này, kết nối sinh viên với trường đại học phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân.
Mạng lưới kết nối tại THE
THE là đơn vị giáo dục đang phát triển nhanh chóng và thuộc quyền sở hữu của Inflexion Private Equity kể từ năm 2019, do đó ban lãnh đạo đã bổ sung phạm vi tiếp cận, quy mô, dịch vụ và chuyên môn.
Qua đó, vào năm 2020, THE đã nhận lại The Knowledge Partnership, công ty cung cấp dịch vụ tư vấn và tổ chức Mạng lưới danh tiếng 100 thế giới.
Vào năm 2022, THE đã nhận tiếp Inside Higher Ed, công ty cung cấp tin tức, phân tích và dịch vụ cho các trường đại học và cao đẳng trên khắp Hoa Kỳ, có trụ sở tại Washington DC.
Vào tháng 9 năm 2022, THE đã mua lại BMI, nhà tổ chức hàng đầu toàn cầu về hội chợ tuyển sinh sinh viên quốc tế trực tiếp và kỹ thuật số, Hội nghị thượng đỉnh học bổng và hội thảo cố vấn trung học quốc tế.
Vào tháng 10 năm 2022, THE đã mua lại dataHE, nhà cung cấp cơ sở mã, thông tin chi tiết dựa trên dữ liệu cho lĩnh vực giáo dục đại học của Vương quốc Anh.
Xếp hạng đại học tại Times Higher Education
THE (Times Higher Education) đã và đang cung cấp dữ liệu đáng tin cậy về hiệu quả hoạt động của các trường đại học cho sinh viên và các phụ huynh, các học giả, lãnh đạo trường đại học, chính phủ và ngành công nghiệp từ năm 2004.
THE tạo ra các bảng xếp hạng trường đại học để đánh giá hiệu quả hoạt động của trường đại học trên phạm vi toàn cầu và để cung cấp nguồn lực cho độc giả để hiểu các nhiệm vụ khác nhau và thành công của các tổ chức giáo dục đại học.
Bảng xếp hạng tại THE bao gồm ba lĩnh vực hoạt động chính của trường đại học: nghiên cứu, tác động và giảng dạy.
Global Ranking – Bảng xếp hạng toàn cầu
THE World University Rankings cung cấp danh sách chính xác các trường đại học tốt nhất thế giới, với trọng tâm là sứ mệnh nghiên cứu. Đây là bảng xếp hạng các trường đại học toàn cầu duy nhất đánh giá các trường đại học nghiên cứu chuyên sâu về tất cả các sứ mệnh cốt lõi của họ: giảng dạy (môi trường học tập); nghiên cứu (khối lượng, thu nhập và danh tiếng); trích dẫn (ảnh hưởng nghiên cứu); thu nhập của ngành (chuyển giao kiến thức) và triển vọng quốc tế (nhân viên, sinh viên và nghiên cứu).
BXH này sử dụng 13 chỉ số hiệu suất được hiệu chỉnh cẩn thận để cung cấp các so sánh toàn diện và cân bằng nhất. Danh sách tổng thể được kèm theo 11 bảng xếp hạng theo chủ đề cụ thể.
THE cũng dựa trên cơ sở dữ liệu phong phú đằng sau Bảng xếp hạng Đại học Thế giới để xuất bản một loạt bảng xếp hạng theo khu vực và theo chủ đề, cung cấp những hiểu biết sâu sắc hơn về nhiều trường đại học hơn với nhiều sứ mệnh hơn, bao gồm:
- Xếp hạng Đại học Ả Rập
- Xếp hạng Đại học Châu
- Xếp hạng Đại học Mỹ Latinh
- Xếp hạng Danh tiếng Thế giới
- Xếp hạng Đại học Trẻ.
Impact Ranking – Xếp hạng về sự tác động
THE Impact Rankings, được thành lập vào năm 2019, là bảng xếp hạng toàn cầu duy nhất đánh giá các trường đại học dựa trên các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc.
THE công bố bảng xếp hạng tổng thể, cũng như 17 bảng thể hiện tiến độ và sự phát triển của các trường đại học trên toàn cầu.
Teaching Ranking – Xếp hạng khả năng đào tạo, giảng dạy
Bảng xếp Teaching Ranking đã được phát triển để đưa ra một đánh giá khác về sự xuất sắc trong giáo dục đại học và để cho phép THE xếp hạng các tổ chức thường không đủ tập trung vào nghiên cứu để đủ điều kiện tham gia Bảng xếp hạng Đại học Thế giới.
THE đã đưa ra bảng xếp hạng giảng dạy đầu tiên vào năm 2016. Các bảng xếp hạng này tập trung vào khu vực địa lý vì dữ liệu liên quan đến việc giảng dạy và các vấn đề liên quan đến nó có xu hướng mang tính địa phương hơn là toàn cầu, cụ thể với 2 bảng xếp hạng giảng dạy, có thể kể đến: Wall Street Journal/THE US College Rankings và Japan University Rankings.
Top trường đại học thế giới – 25 Đại học hàng đầu trong World University Ranking 2023
Bảng xếp hạng Đại học Thế giới của Times Higher Education 2023 bao gồm 1.799 trường đại học trên 104 quốc gia và khu vực, do đó đây chính là bảng xếp hạng đại học lớn nhất, đa dạng nhất hiện nay.
Bảng này dựa trên 13 chỉ số hiệu suất được hiệu chỉnh cẩn thận để đo lường hiệu suất của một tổ chức trên bốn lĩnh vực: giảng dạy, nghiên cứu, chuyển giao kiến thức và triển vọng quốc tế.
Bảng xếp hạng năm nay đã phân tích hơn 121 triệu trích dẫn từ hơn 15,5 triệu ấn phẩm nghiên cứu và bao gồm các phản hồi khảo sát từ 40.000 học giả trên toàn cầu.
Nhìn chung, nhà trường đã thu thập hơn 680.000 điểm dữ liệu từ hơn 2.500 tổ chức trong hệ thống.
Đây là bảng xếp hạng được sinh viên, giáo viên, chính phủ và các chuyên gia trong ngành tin tưởng trên toàn thế giới, cho thấy bối cảnh giáo dục đại học toàn cầu đang thay đổi như thế nào.
Có thể thấy, đại học Oxford đứng đầu bảng xếp hạng năm thứ bảy liên tiếp. Đại học Harvard vẫn ở vị trí thứ hai, với sự đột phát từ Đại học Cambridge, đã nhảy từ vị trí thứ năm vào năm ngoái lên vị trí thứ ba.
Mục mới cao nhất là Đại học Humanitas của Ý, được xếp hạng trong khung 201-250.
Nhìn chung, Hoa Kỳ là quốc gia có nhiều đại diện nhất, với 177 tổ chức và cũng là quốc gia có nhiều đại diện nhất trong top 200, cụ thể là 58 trường đại học.
Trung Quốc đại lục hiện có số lượng tổ chức cao thứ tư trong top 200 (11, so với 10 năm ngoái), đã vượt qua Australia, nước đã tụt xuống vị trí thứ năm (đồng hạng với Hà Lan).
Năm quốc gia lần đầu tiên lọt vào bảng xếp hạng – tất cả đều ở Châu Phi (Zambia, Namibia, Mozambique, Zimbabwe và Mauritius).
Harvard đứng đầu về giảng dạy, trong khi Oxford dẫn đầu về nghiên cứu. Trụ cột quốc tế chính là Đại học Khoa học và Công nghệ Ma Cao.
Nhìn chung, 1.799 trường đại học đều đã được xếp hạng. Thêm 526 trường đại học được liệt kê với trạng thái “đang cập nhật”, có nghĩa là, có 526 ‘ứng cử viên’ cho bảng xếp hạng này, nhưng không đáp ứng đầy đủ các tiêu chí đủ điều kiện để được xếp hạng.
Rank | Trường đại học | Quốc gia | Đánh giá tổng thể | TeachingGiảng dạy | ResearchNghiên cứu | CitationsTrích dẫn | Industry IncomeThu nhập theo ngành | International OutlookTiêu chuẩn quốc tế |
1 | University of Oxford | Vương Quốc Anh | 96.4 | 92.3 | $100 | $99 | $75 | 96.2 |
2 | Harvard University | Mỹ | 95.2 | 94.8 | 99 | $99 | 49.5 | 80.5 |
3 | University of Cambridge | Vương Quốc Anh | 94.8 | 90.9 | 99.5 | $97 | 54.2 | 95.8 |
3 | Stanford University | Mỹ | 94.8 | 94.2 | 96.7 | 99.8 | 65 | 79.8 |
5 | Massachusetts Institute of Technology | Mỹ | 94.2 | 90.7 | 93.6 | 99.8 | 90.9 | 89.3 |
6 | California Institute of Technology | Mỹ | 94.1 | 90.9 | 97 | 97.3 | 89.8 | 83.6 |
7 | Princeton University | Mỹ | 92.4 | 87.6 | 95.9 | 99.1 | 66 | 80.3 |
8 | University of California, Berkeley | Mỹ | 92.1 | 86.4 | 95.8 | 99 | 76.8 | 78.4 |
9 | Yale University | Mỹ | 91.4 | 92.6 | 92.7 | 97 | 55 | 70.9 |
10 | Imperial College London | Vương Quốc Anh | 90.4 | 82.8 | 90.8 | 98.3 | 59.8 | 97.5 |
11 | Columbia University | Mỹ | 89.4 | 89.4 | 87.7 | 97.1 | 44.8 | 79.9 |
11 | ETH Zurich | Thuỵ Sĩ | 89.4 | 82.6 | 95.4 | 90.7 | 59.1 | 97.7 |
13 | The University of Chicago | Mỹ | 88.9 | 86.5 | 88.8 | 97.7 | 56.2 | 74.2 |
14 | University of Pennsylvania | Mỹ | 88.8 | 86 | 88.8 | 97 | 75.8 | 71.5 |
15 | Johns Hopkins University | Mỹ | 88.3 | 79.4 | 91.5 | 97 | 89.5 | 75.3 |
16 | Tsinghua University | Trung Quốc | 88.2 | 90.1 | 97.4 | 88 | 100 | 40.3 |
17 | Peking University | Trung Quốc | 88.1 | 92.5 | 96.7 | 80.4 | 91.8 | 65 |
18 | University of Toronto | Canada | 87.4 | 77.3 | 93.3 | 92.8 | 65.5 | 89.7 |
19 | National University of Singapore | Singapore | 87.1 | 76.4 | 93 | 90.2 | 87 | 94 |
20 | Cornell University | Mỹ | 85.9 | 80.2 | 86.1 | 97.3 | 40.4 | 76.9 |
21 | University of California, Los Angeles | Mỹ | 85.8 | 80.4 | 88.9 | 95.4 | 58.8 | 65 |
22 | UCL | Vương Quốc Anh | 85.7 | 74.5 | 85.4 | 97.9 | 44.5 | 96.7 |
23 | University of Michigan-Ann Arbor | Mỹ | 82.9 | 79.3 | 84.6 | 93.6 | 48.7 | 59.2 |
24 | New York University | Mỹ | 82.7 | 74.2 | 84 | 95 | 44.6 | 74.7 |
25 | Duke University | Mỹ | 82.6 | 78.1 | 76.2 | 95.7 | 99.6 | 68 |
Top 25 Trường Đại học trẻ toàn cầu 2023
Bảng xếp hạng các trường đại học trẻ của Times Higher Education liệt kê các trường đại học tốt nhất thế giới có tuổi đời từ 50 năm hoạt động trở xuống.
Bảng này dựa trên 13 chỉ số hiệu suất giống như Bảng xếp hạng Đại học Thế giới hàng đầu, nhưng các trọng số đã được điều chỉnh để giảm trọng số cho danh tiếng.
Các trường đại học được đánh giá dựa trên tất cả các sứ mệnh cốt lõi của họ – giảng dạy, nghiên cứu, chuyển giao kiến thức và triển vọng quốc tế – để đưa ra những so sánh toàn diện và cân bằng nhất đang có.
Bảng xếp hạng năm 2022 bao gồm 539 trường đại học, tăng từ 475 vào năm 2021. 251 tổ chức khác được liệt kê với trạng thái “báo cáo viên”, nghĩa là đã cung cấp dữ liệu nhưng không đáp ứng các tiêu chí đủ điều kiện để được xếp hạng của chúng tôi.
Paris Science et Lettres – Đại học Nghiên cứu PSL Paris lần đầu tiên được vinh danh là trường đại học trẻ tốt nhất thế giới trong năm nay, trong khi trường dẫn đầu năm ngoái là Đại học Công nghệ Nanyang, Singapore tụt xuống vị trí thứ hai.
Hồng Kông có ba tổ chức trong top 10, nhiều hơn bất kỳ lãnh thổ nào khác, trong khi Pháp là quốc gia có nhiều đại diện nhất trong top 20, với năm tổ chức trong nhóm này.
Đại học Erasmus Rotterdam ở Hà Lan là trường mới đạt được thứ hạng rất cao trên bảng xếp hạng, tại vị trí thứ tư.
Ấn Độ và Thổ Nhĩ Kỳ đã vượt qua Vương quốc Anh để trở thành quốc gia có nhiều đại diện nhất nói chung, với 40 tổ chức mỗi quốc gia. Vương quốc Anh chia sẻ vị trí thứ ba với Iran (cả hai đều có 37 trường đại học).
Hiện có khoảng 74 vùng lãnh thổ có mặt trong bảng, tăng từ 68 vùng tính từ năm 2021.
Rank | Trường đại học | Quốc gia | Đánh giá tổng thể | TeachingGiảng dạy | ResearchNghiên cứu | CitationsTrích dẫn | Industry IncomeThu nhập theo ngành | International OutlookTiêu chuẩn quốc tế |
1 | Paris Sciences et Lettres – PSL Research University Paris | Pháp | 76.6 | 80.1 | $79 | $81 | $78 | 70.3 |
2 | Nanyang Technological University | Singapore | 76.1 | 85.1 | 87 | $94 | 79.5 | 58.5 |
3 | The Hong Kong University of Science and Technology | Hong Kong | 74.2 | 86.6 | 65.1 | $98 | 74 | 56.8 |
4 | Erasmus University Rotterdam | Netherlands | 72.7 | 97 | 76.5 | 88.5 | 71.8 | 44.9 |
5 | Hong Kong Polytechnic University | Hong Kong | 68.7 | 83.7 | 46 | 97.1 | 65.9 | 51.2 |
6 | Institut Polytechnique de Paris | Pháp | 67.7 | 69 | 77.1 | 94.5 | 66.4 | 60.3 |
7 | University of Antwerp | Belgium | 65.8 | 85.4 | 85.7 | 70.6 | 64.6 | 44.5 |
8 | University of Technology Sydney | Australia | 65.7 | 83.7 | 55 | 97.2 | 61.3 | 45.3 |
9 | Maastricht University | Netherlands | 65.5 | 76.1 | 84.6 | 98.1 | 66 | 44.8 |
10 | City University of Hong Kong | Hong Kong | 64.5 | 75.4 | 46.6 | 99.7 | 59.3 | 51.6 |
11 | Ulsan National Institute of Science and Technology (UNIST) | Hàn Quốc | 64.3 | 85.4 | 91.8 | 51 | 59.5 | 49.2 |
12 | Sorbonne University | Pháp | 63.8 | 76.6 | 38.2 | 70.4 | 54.6 | 60.8 |
13 | Southern University of Science and Technology (SUSTech) | Trung Quốc | 63.6 | 98.5 | 78.5 | 60.4 | 55.5 | 36.4 |
14 | Sant’Anna School of Advanced Studies – PisaI | Ý | 63.4 | 70.5 | 89.2 | 57.8 | 58.6 | 60.3 |
15 | “Pohang University of Science and Technology (POSTECH) | Hàn Quốc | 63.2 | 65.4 | 98 | 31.1 | 65.2 | 64.2 |
16 | Pompeu Fabra University | Tây Ban Nha | 62.8 | 94.2 | 47.8 | 66.8 | 51.3 | 43.2 |
17 | University of Canberra | Úc | 62.7 | 98.6 | 44.2 | 89.8 | 48.4 | 35.8 |
18 | Université Paris Cité | Pháp | 62 | 86.5 | 36.3 | 67.7 | 43.7 | 56.5 |
18 | Université Paris-Saclay | Pháp | 62 | 80.2 | 56.4 | 68.2 | 52 | 52.8 |
20 | Medical University of Graz | Austria | 61.1 | 95.9 | 66.7 | 78 | 43 | 39.6 |
21 | Queensland University of Technology | Úc | 60.6 | 86.8 | 50 | 84.6 | 50.2 | 39.6 |
22 | Medical University of Innsbruck | Austria | 60.2 | 88.4 | 91.5 | 87.2 | 42.3 | 40.6 |
23 | Medical University of Vienna | Austria | 59.6 | 92.7 | 61.9 | 79.8 | 36.9 | 43.8 |
24 | University of Wollongong | Úc | 58.9 | 77.3 | 55.8 | 94.7 | 52 | 38.7 |
25 | University of Luxembourg | Luxembourg | 58.4 | 65.7 | 47.3 | 99.5 | 56.9 | 43.3 |
Top trường đại học thế giới – 25 trường có danh tiếng tốt nhất toàn cầu
Bảng xếp hạng danh tiếng thế giới của Times Higher Education năm 2021 dựa trên cuộc khảo sát ý kiến lớn nhất thế giới chỉ dành cho những người được mời đối với các học giả cao cấp đã xuất bản.
Bảng xếp hạng này yêu cầu các học giả nêu tên không quá 15 trường đại học, tin tưởng là tốt nhất cho nghiên cứu và giảng dạy trong lĩnh vực.
Đại học Harvard đứng đầu bảng xếp hạng năm thứ 11 liên tiếp và Mỹ vẫn là quốc gia có nhiều đại diện nhất, cụ thể là 57 trường được xếp hạng (giảm so với 60 trường so với năm trước đó).
Đại học Thanh Hoa tăng ba bậc để trở thành trường Trung Quốc đầu tiên lọt vào top 10, trong khi Đại học Oxford tăng hai bậc để lọt vào top ba và vượt qua Đại học Cambridge để trở thành đại diện hàng đầu của Vương quốc Anh.
Vương quốc Anh vẫn có số lượng đại diện cao thứ hai trong bảng xếp hạng, cụ thể là 25, tương đương với năm trước đó.
Trung Quốc đại lục hiện đứng thứ ba trong danh sách điểm danh quốc gia, tăng từ vị trí thứ tư vào năm ngoái, cụ thể là 17 tổ chức (tăng từ 13).
Nhìn chung, các trường đại học ở 29 vùng lãnh thổ đã được đưa vào bảng xếp hạng.
Rank | Trường đại học | Quốc gia | Đánh giá tổng thể | ResearchNghiên cứu | TeachingGiảng dạy |
1 | Harvard University | Mỹ | 100 | 100 | 100 |
2 | Massachusetts Institute of Technology | Mỹ | 85.6 | 88 | 79.6 |
3 | University of Oxford | Vương Quốc Anh | 79.4 | 78.6 | 81.7 |
4 | Stanford University | Mỹ | 78.1 | 79.8 | 73.5 |
5 | University of Cambridge | Vương Quốc Anh | 74.2 | 74.3 | 74.1 |
6 | University of California, Berkeley | Mỹ | 56.1 | 59.8 | 46.5 |
7 | Princeton University | Mỹ | 37 | 38.1 | 34.1 |
8 | Yale University | Mỹ | 36.8 | 36.9 | 36.7 |
9 | University of California, Los Angeles | Mỹ | 27.3 | 28.6 | 23.8 |
10 | Tsinghua University | Trung Quốc | 26.1 | 25.9 | 26.5 |
11 | The University of Chicago | Mỹ | 25.8 | 27.2 | 22.3 |
12 | Columbia University | Mỹ | 25.5 | 26.5 | 22.9 |
13 | The University of Tokyo | Nhật Bản | 24.5 | 24.9 | 23.5 |
14 | California Institute of Technology| Mỹ | 24.4 | 25.6 | 21.5 |
15 | Peking University | Trung Quốc | 22.7 | 22 | 24.4 |
16 | University of Michigan-Ann Arbor | Mỹ | 19.9 | 21.1 | 16.8 |
17 | UCL | Vương Quốc Anh | 19.1 | 19.7 | 17.3 |
18 | ETH Zurich | Thuỵ Sĩ | 19 | 20.1 | 16.1 |
19 | University of Pennsylvania | Mỹ | 18.2 | 19.1 | 15.8 |
20 | Johns Hopkins University | Mỹ | 17.8 | 18.7 | 15.3 |
21 | University of Toronto | Canada | 17.7 | 18.4 | 15.9 |
22 | Cornell University | Mỹ | 17.6 | 17.6 | 17.8 |
23 | Imperial College London | Vương Quốc Anh | 17.4 | 17.8 | 16.4 |
24 | National University of Singapore | Singapore | 16.3 | 16 | 17.2 |
25 | New York University | Mỹ | 13.5 | 14.8 | 10.1 |
Câu hỏi thường gặp
Tiêu chí đánh giá BXH Times Higher Education?
Khảo sát về sự danh tiếng của trường, tỷ lệ nhân viên/sinh viên, tỷ lệ tiến sĩ – cử nhân, tỷ lệ số tiến sĩ được cấp bằng trên số nhân viên học thuật, doanh thu của tổ chức, cùng với rất nhiều các chỉ số quan trọng khác.
Nên làm gì để được xếp hạng trong top trường đại học thế giới trên BXH THE
Xuất bản đủ số lượng bài báo học thuật và nghiên cứu trong ít nhất 5 năm, tối thiểu 1.000 tài liệu công bố công khai. Trường bắt buộc phải giảng dạy chương trình đào tạo trong nhiều lĩnh vực, chuyên ngành và chuyên khoa khác nhau.
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp danh sách 75 lựa chọn trong top trường đại học thế giới dựa theo 3 bảng xếp hạng nhỏ thuộc tạp chí Times Higher Education – Tổ chức có kinh nghiệm lâu đời phục vụ trong lĩnh vực giáo dục đào tạo, đặc biệt uy tín và được tin tưởng toàn cầu.
Tuy nhiên, không phải cứ dựa vào xếp hạng top trường đại học thế giới là sẽ tìm được ngôi trường phù hợp, quan trọng là ngành học của bạn có phải là thế mạnh của trường đó không? Để rõ hơn, vui lòng liên hệ với ISC Education để được tư vấn du học và lựa chọn ngôi trường phù hợp nhất!