Hotline: 1800.55.88.48
University of Leeds | Chương trình đào tạo, Học bổng và Học phí mới nhất 2024
University of Leeds đang là một trong những trường đại học nghiên cứu công lập lớn nhất ở Vương quốc Anh, được thành lập vào năm 1904. Trường là thành viên của Tập đoàn nghiên cứu chuyên sâu nổi tiếng Russell Group.
Số lượng sinh viên đa dạng của trường đại học tự hào có 14.400 sinh viên quốc tế đến từ 137 quốc gia. Cơ sở của University of Leeds là một trong những cơ sở lưu trú trong khuôn viên lớn nhất ở Vương quốc Anh, cung cấp nơi ở cho sinh viên cùng gia đình trên 22 ký túc xá.
Để được nhận vào University of Leeds, ứng viên chương trình sau đại học phải có bằng cử nhân với điểm đạt 60-70%.
Sinh viên đại học có bằng trung học phổ thông thành công hoặc tương đương có thể nộp đơn học tại các trường đại học trong thành phố.
Học phí tại University of Leeds thường sẽ dao động từ 17,192GBP đến 25,788 GBP với các chương trình khác nhau. Sinh viên tốt nghiệp University of Leeds có thể tìm được các công việc tại các doanh nghiệp nổi tiếng thế giới như Accenture, Volkswagen, BMW, Apple, Sony, Hilton, IBM, Deloitte, Johnson & Johnson, Rolls Royce, Nestle, Toyota và Unilever.
Sinh viên tốt nghiệp từ University of Leeds hiện đang được ghi nhận có mức thu nhập là 33.000 GBP mỗi năm.
Xếp hạng University of Leeds
University of Leeds là một trong những trường đại học công lập hàng đầu tại Vương quốc Anh với thứ hạng đáng chú ý trên nhiều cổng thông tin xếp hạng khác nhau. Cụ thể, University of Leeds được đánh giá khá cao, theo các tổ chức xếp hạng uy tín cụ thể như sau:
Bảng Xếp hạng | 2023 Rank | 2022 Rank | 2021 Rank | 2020 Rank |
Bảng xếp hạng các trường đại học thế giới của QS | #86 | #92 | #91 | #93 |
Bảng xếp hạng các đại học trên thế giới THE | #=128 | #127 | #160 | #155 |
U.S. News and World Report | #140 | #149 | #152 | #158 |
Bảng xếp hạng ARWU | – | #151-200 | #151-200 | #101-150 |
So sánh chương trình giảng dạy
Chương trình giảng dạy | University of Leeds | King’s College London | The University of Manchester |
Kỹ thuật và Công nghệ | #=100 | #201-250 | #32 |
Nghiên cứu kinh doanh và quản lý | #=67 | #=97 | #=35 |
Khoa học Máy tính và Hệ thống Thông tin | #201-250 | #63 | #65 |
Nghệ thuật và nhân văn | #=44 | #18 | #38 |
Cơ sở giáo dục tại University of Leeds
University of Leeds có một khuôn viên duy nhất cách trung tâm Leeds một quãng đi bộ rất ngắn. Đây là một trong những cơ sở lớn nhất ở Vương quốc Anh, được trang bị các cơ sở vật chất như sau:
- 4 thư viện, công nghệ hiện đại trong phòng thí nghiệm, cụm máy tính để giáo dục thông suốt.
- Các dịch vụ và địa điểm ăn uống dành cho sinh viên như Refectory, Hugo, Parkinson Court Cafe, Leeds University Union, Common Ground, Old Bar…
- Các môn thể thao nổi tiếng như bóng đá, bóng bầu dục, chèo thuyền kayak, bắn cung, v.v, được tiếp cận với các hiệp hội thể thao và cơ sở vật chất hiện đại.
- The Edge là một trong những trung tâm thể dục lớn nhất trong số nhiều trường đại học khác ở Vương quốc Anh với trang thiết bị mới tinh, bao gồm: Sky TV, hồ bơi 25m, tường leo núi, không gian studio và sân bóng quần ngựa…
Chi phí thuê nhà tại University of Leeds
University of Leeds cung cấp chỗ ở trong khuôn viên trường cho sinh viên đại học, sau đại học và các gia đình chuyển đến sống ở Leeds.
Hiện có 22 ký túc xá trong khuôn viên trường, với 7.000 sinh viên đại học sống trong khuôn viên trường mỗi năm. Chi phí sinh hoạt trong khuôn viên trường được cung cấp cụ thể như dưới đây:
Khu vực nhà ở | Thời gian thuê | Chi phí thuê |
Charles Morris Hall | 39 weeks | 8,707 to 8,224 |
Devonshire Hall | 39/42 weeks | 7,322 to 9,066 |
Ellerslie Global Residence | 40 | 7,295 to 9,348 |
Lyddon Hall | 39 | 7,292 to 9,537 |
Chương trình đào tạo tại University of Leeds
Sinh viên quốc tế có thể chọn từ hơn 200 khóa học đại học tại University of Leeds.
Trường cũng cung cấp hơn 300 chương trình thạc sĩ, với nhiều các chương trình dự bị, học nghề và bằng cấp liên thông dành cho sinh viên, cụ thể như sau:
Chương trình đào tạo | Học phí theo năm |
Master of Engineering [M.Eng], Automotive Engineering | GBP 25,250 |
Master of Science [M.Sc], Accounting and Finance | GBP 40,757 |
Master of Science [M.Sc], Advanced Computer Science | GBP 25,000 |
Master of Science [M.Sc], Chemistry | GBP 35,277 |
Master of Science [M.Sc], Data Science and Analytics | GBP 25,750 |
Master of Science [M.Sc], Mechatronics and Robotics | GBP 25,750 |
Master of Science [M.Sc], Digital Information Management and Systems Innovation | GBP 23,750 |
Tuyển sinh University of Leeds
University of Leeds nhận được hàng ngàn đơn đăng ký mỗi năm. Do đó, tốt nhất sinh viên nên tìm hiểu thật kỹ trước khi lựa chọn nộp đơn tuyển sinh, cụ thể với yêu cầu đầu vào như sau:
Yêu cầu đầu vào chương trình đại học Leeds
Yêu cầu với chương trình đại học | Chi tiết |
Cổng đăng ký tuyển sinh | UCAS |
Phí đăng ký | Khóa học đơn: 22,5 GBP | Nhiều khóa học: 27,5 GBP |
Yêu cầu học tập | Chứng chỉ hạng XII |
Yêu cầu trình độ tiếng Anh | Điểm IELTS tổng thể là 6.0 với 5.5 trong tất cả các phần hoặc tương đương |
SOP/LOR | Tuyên bố cá nhân UCAS | 1 người |
Giấy tờ xuất nhập cảnh | Bản sao hộ chiếu |
Yêu cầu đầu vào chương trình sau đại học
Yêu cầu với chương trình đại học | Chi tiết |
Cổng đăng ký tuyển sinh | Cổng nộp đơn trực tuyến |
Phí đăng ký | Không có lệ phí nộp đơn |
Yêu cầu học tập | Bằng đại học hoặc tương đương | Giấy chứng nhận chính thức của các tổ chức tham dự trước đây |
Yêu cầu trình độ tiếng Anh | Điểm IELTS tổng thể là 6.5 với 6.0 trong tất cả các phần hoặc tương đương |
SOP/LOR | 1 Thư tuyên bố cá nhân | 2 LOR học thuật |
Giấy tờ xuất nhập cảnh | Bản sao hộ chiếu |
Yêu cầu phát sinh khác | Portfolio | CV hoặc sơ yếu lý lịch | Kinh nghiệm chuyên môn (Nếu có) |
Chi phí học tập tại University of Leeds
Sinh viên quốc tế phải chuẩn bị ngân sách cho việc học tập tại Vương quốc Anh để quản lý tài chính hiệu quả và đề phòng bất kỳ khoản thiếu hụt nào, cụ thể với mức học phí trung bình như sau:
Khoa | Học phí theo năm (GBP) |
Nghệ thuật, Nhân văn và Văn hóa | 17,192 to 20,630 |
Sinh học | 20,630 to 21,490 |
Trường Kinh doanh University of Leeds | 18,911 to 25,788 |
Khoa học Kỹ thuật và Vật lý | 21,060 to 22,349 |
Môi trường | 21,060 to 22,349 |
Y học và Sức khỏe | 20,630 |
Chi phí sinh hoạt tại University of Leeds
Chi phí | Chi phí sinh hoạt theo tháng (GBP) |
Chỗ ở | 319 |
Điện thoại và Internet | 27 |
Chi phí đi lại | 77 |
Đồ ăn | 71 |
Mua sắm quần áo | 41 |
Chăm sóc cá nhân | 12 |
Phí và lệ phí ngân hàng | 30 |
Chi phí phát sinh | 20 |
> Xem thêm: Du học thành phố Leeds
So sánh chi phí
Trường đại học | Chi phí học tập (GBP, theo năm) |
University of Leeds | 17,192 to 25,788 |
Kingston University | 15,000 to 24,000 |
University of Hertfordshire | 14,750 to 24,000 |
Học bổng tại University of Leeds
Trường cung cấp một số học bổng cho sinh viên EU, ngoài EU và sinh viên quốc tế. Học bổng từ University of Leeds được trao cho sinh viên quốc tế, đưa ra trên cơ sở thành tích học tập cho chương trình đào tạo, cụ thể như sau:
Học bổng | Tiêu chí lựa chọn ứng viên | Giá trị học bổng |
Masters Excellence Scholarship | Khóa học Thạc sĩ Khởi sự kinh doanh; Thành tích học tập; Kinh nghiệm làm việc | 50% học phí |
Dean’s Business School International Excellence Scholarships | Sinh viên quốc tế tự túc; Ghi danh vào chương trình đại học thuộc trường Kinh doanh Leeds | 3.000GBP |
International Undergraduate Science and Engineering Scholarship | Bằng đại học từ Khoa Kỹ thuật và Khoa học Vật lý. | 2.000GBP |
Dean’s International Excellence Scholarship | Chương trình thạc sĩ từ Trường Kinh doanh University of Leeds | 100% học phí |
Ngoài ra, sinh viên quốc tế khi đủ điều kiện có thể xin các học bổng thuộc tổ chức riêng hoặc từ cơ quan chính phủ, ví dụ như bổng Chevening, Hỗ trợ học tập từ Khối thịnh vượng chung…
Việc làm sau khi tốt nghiệp đại học
University of Leeds đã khẳng định vị trí, nằm trong số 10 trường đại học được ưa thích nhất tại Vương quốc Anh, được lựa chọn bởi các nhà tuyển dụng đã tốt nghiệp.
Nhà trường cung cấp rất nhiều cơ hội như vị trí công việc trong 12 tháng, thực tập mùa hè hoặc vị trí tình nguyện… để nâng cao khả năng được tuyển dụng của sinh viên sau khi tốt nghiệp.
Trung tâm nghề nghiệp của University of Leeds có đội ngũ chuyên gia hỗ trợ các nguồn thông tin, hướng dẫn nghề nghiệp và các cuộc hẹn hỗ trợ đăng ký, dịch vụ đăng ký và thực hiện các cuộc phỏng vấn mô phỏng.
Các nhà tuyển dụng tiềm năng có thể kể đến Accenture, Apple, BMW, Deloitte, Hilton, IBM, Nestle, Johnson & Johnson, Rolls Royce, Sony, Toyota, Unilever và Volkswagen…
Dưới đây là mức lương sau tốt nghiệp của sinh viên sau khi tốt nghiệp University of Leeds
Bằng cấp | Mức lương theo năm (GBP) |
Quản lý dự án | 34,000 |
Quản lý hoạt động | 30,000 |
Giám đốc tiếp thị | 39,000 |
Kỹ sư phần mềm | 37,500 |
Kỹ sư cơ khí | 37,100 |
Kỹ sư kết cấu | 29,900 |
Cựu sinh viên nổi bật
Cựu sinh viên | Công việc | Thành tựu |
Mark Knopfler | Ca sĩ và nhạc sĩ người Anh | Tay guitar chính, ca sĩ và nhạc sĩ của ban nhạc rock Dire Straits |
Emma Mackey | Nữ diễn viên người Pháp gốc Anh | Được công nhận với vai diễn Maeve Wiley |
Holliday Grainger | Nữ diễn viên sân khấu và màn ảnh Anh | Được biết đến với vai Kate Beckett trong loạt phim dành cho trẻ em từng đoạt giải BAFTA Roger and the Rottentrolls |
Jose Angel Gurria | Nguyên Bộ trưởng Ngoại giao | Từng là Tổng thư ký của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế |
Corinne Bailey Rae | Ca sĩ | Được vinh danh là tiết mục đột phá trong năm 2006, trong một cuộc bình chọn thường niên của BBC, dành cho các nhà phê bình âm nhạc, Sound of 2006 |
Tạm kết
Tuyển sinh vào University of Leeds có tính cạnh tranh khá cao. Nếu sinh viên đáp ứng được các yêu cầu nhập học và hoàn thành thủ tục đăng ký trong thời gian, cơ hội nhập học sẽ rất cao.
Các ứng viên đủ điều kiện cho các khóa học UG và PG thuộc University of Leeds phải cung cấp các tài liệu bổ sung như Giấy giới thiệu, Giấy tuyên bố mục đích, Sơ yếu lý lịch, cùng với học bạ có điểm số cao. Hội đồng tuyển chọn có thể từ chối đơn đăng ký nếu sinh viên đưa thiếu tài liệu tham khảo.
Liên hệ ngay với ISC Education để được tư vấn du học tốt nhất!